Cùng Atlantic Học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề tính cách Nhé
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
부수적이다 bảo thủ.
늑장을 부리다 lề mề, la cà.
온화하다 ôn hòa
친절하다 nhiệt tình, tốt bụng
적극적 tích cực ,nhiệt huyết
명랑하다 sáng sủa, thông minh
수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng
겸손하다 khiêm tốn
욕심이 많다 tham lam
꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.
까다롭다 khó tính ,cầu kì
느긋하다 chậm chạp
솔직하다 thẳng thắn
내향적이다 tính hướng nội
외향적이다 tính hướng ngoại
단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
덜렁거리다 hay la cà
다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.
인내심 강하다nhẫn nại, chịu đựng.
변덕스럽다 dễ thay đổi
변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường
무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn
신중하다 thận trọng, ý tứ
상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
남성스럽다 nam tính, đàn ông
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá