Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo Cùng Atlantic
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
áo phông: T xù T恤
2. cổ chữ U: U zì lǐng U字领
3. cổ chữ V: V zì lǐng V字领
4. trang phục truyền thống: Chuántǒng fúzhuāng 传统服装
5. quần bò trễ: Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤
6. quần áo mùa đông: Dōngzhuāng 冬装
7. áo đeo dây, 2 dây: Diàodài yī 吊带衣
8. lót vai: Diànjiān 垫肩
9. áo khoác: Dàyī 大衣
10. quần áo may sẵn: Chéngyī 成衣
11. túi phụ: Chādài 插袋
12. quần áo mùa xuân: Chūnzhuāng 春装
13. túi trong: Àn dài 暗袋
14. sợi terylen: Dílún 涤纶
15. quần ống túm: Dēnglongkù 灯笼裤
16. váy nhiều nếp gấp: Bǎi zhě qún 百褶裙
17. sợi daron: Díquèliáng: 的确良
18. quần đùi: Duǎnkù 短裤
19. váy có dây đeo: Bēidài qún 背带裙
20. áo may ô: Bèixīn 背心
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá