Học từ vựng chủ đề hoa quả tiếng Trung cùng Atlatic nhé
3565231
-
15:07, 04/08
-
Bắc Ninh
-
123
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
1 | Cây (quả lí gai) | 醋栗 | cù lì |
2 | (Cây, hạt) thông đỏ hôi | 榧子 | fěizi |
3 | (Cây, quả) dương mai | 杨梅 | yángméi |
4 | (Cây, quả) hạnh | 杏子 | xìngzi |
5 | (Cây, quả) hồng | 柿子 | shìzi |
6 | (Cây, quả) phỉ | 榛子 | zhēnzi |
7 | (Cây, quả) sơn tra | 山楂 | shānzhā |
8 | (Quả) dâu tằm | 桑葚 | sāngrèn |
9 | Anh đào | 樱桃 | yīngtáo |
10 | Anh đào chua | 酸樱桃 | suān yīngtáo |
11 | Anh đào đen | 黑樱桃 | hēi yīngtáo |
12 | Anh đào duke (công tước) | 杜克樱桃 | dù kè yīngtáo |
13 | Anh đào hình quả tim | 心形樱桃 | xīn xíng yīngtáo |
14 | Anh đào ngọt | 甜樱桃 | tián yīngtáo |
15 | Anh đào nguyệt quế | 月桂樱桃 | yuèguì yīngtáo |
16 | Bạch lê (lê trắng) | 白梨 | bái lí |
17 | Bạch quả, quả ngân hạnh | 白果 | báiguǒ |
18 | Bơ | 牛油果, 油梨 | niúyóuguǒ, yóu lí |
19 | Cam | 橙 | chéng |
20 | Cam chua | 酸橙 | suān chéng |
Tin đăng đã có 123 lượt xem và 0 phản hồi
Sản phẩm khác của "nguyenthihau261098"
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá