Học tu vựng chủ đề cảm xúc cùng Atlantic bạn nhé
3551531
-
15:31, 01/07
-
Bắc Ninh
-
130
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
| 1 | 喜爱 | xǐ’ài | thích |
| 2 | 愤怒 | fènnù | giận dữ, tức giận |
| 3 | 无聊 | wúliáo | buồn tẻ |
| 4 | 信任 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm |
| 5 | 创造力 | chuàngzào lì | tính sáng tạo |
| 6 | 危机 | wéijī | cuộc khủng hoảng |
| 7 | 好奇心 | hàoqí xīn | tính hiếu kỳ |
| 8 | 失败 | shībài | sự thất bại |
| 9 | 抑郁 | yìyù | hậm hực, uất ức |
| 10 | 绝望 | juéwàng | nỗi tuyệt vọng |
| 11 | 失望 | shīwàng | sự thất vọng |
| 12 | 不信任 | bù xìnrèn | sự nghi kỵ |
| 13 | 疑问 | yíwèn | sự hoài nghi |
| 14 | 梦想 | mèngxiǎng | mơ tưởng, ảo tưởng |
| 15 | 疲劳 | píláo | sự mệt mỏi |
| 16 | 恐惧 | kǒngjù | nỗi sợ |
| 17 | 争吵 | zhēngchǎo | cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu) |
| 18 | 友谊 | yǒuyì | tình bạn |
| 19 | 乐趣 | lèqù | niềm vui thú |
| 20 | 悲伤 | bēishāng | nỗi đau buồn |
| 21 | 鬼脸 | guǐliǎn | vẻ nhăn nhó |
| 22 | 幸福 | xìngfú | niềm hạnh phúc |
| 23 | 希望 | xīwàng | niềm hy vọng |
| 24 | 饥饿 | jī’è | cơn đói |
| 25 | 兴趣 | xìngqù | mối quan tâm |
| 26 | 喜悦 | xǐyuè | niềm vui |
| 27 | 吻 | wěn | nụ hôn |
| 28 | 寂寞 | jìmò | sự cô đơn |
| 29 | 爱 | ài | tình yêu |
| 30 | 忧郁 | yōuyù | nỗi u sầu |
| 31 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng |
| 32 | 乐观 | lèguān | sự lạc quan |
| 33 | 恐慌 | kǒnghuāng | sự hoảng loạn |
| 34 | 困惑 | kùnhuò | sự lúng túng |
| 35 | 拒绝 | jùjué | sự chối từ |
| 36 | 关系 | guānxì | mối quan hệ |
| 37 | 请求 | qǐngqiú | yêu cầu |
| 38 | 大叫 | dà jiào | tiếng la hét |
| 39 | 安全 | ānquán | an toàn |
| 40 | 惊恐 | jīng kǒng | cú sốc |
| 41 | 微笑 | wéixiào | nụ cười |
| 42 | 温柔 | wēnróu | sự dịu dàng |
| 43 | 思维 | sīwéi | tư duy |
| 44 | 思考 | sīkǎo | suy ngẫm |
Tin đăng đã có 130 lượt xem và 0 phản hồi
Sản phẩm khác của "nguyenthihau261098"
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá

