Học tu vựng chủ đề cảm xúc cùng Atlantic bạn nhé
3551531
-
15:31, 01/07
-
Bắc Ninh
-
80
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
1 | 喜爱 | xǐ’ài | thích |
2 | 愤怒 | fènnù | giận dữ, tức giận |
3 | 无聊 | wúliáo | buồn tẻ |
4 | 信任 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm |
5 | 创造力 | chuàngzào lì | tính sáng tạo |
6 | 危机 | wéijī | cuộc khủng hoảng |
7 | 好奇心 | hàoqí xīn | tính hiếu kỳ |
8 | 失败 | shībài | sự thất bại |
9 | 抑郁 | yìyù | hậm hực, uất ức |
10 | 绝望 | juéwàng | nỗi tuyệt vọng |
11 | 失望 | shīwàng | sự thất vọng |
12 | 不信任 | bù xìnrèn | sự nghi kỵ |
13 | 疑问 | yíwèn | sự hoài nghi |
14 | 梦想 | mèngxiǎng | mơ tưởng, ảo tưởng |
15 | 疲劳 | píláo | sự mệt mỏi |
16 | 恐惧 | kǒngjù | nỗi sợ |
17 | 争吵 | zhēngchǎo | cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu) |
18 | 友谊 | yǒuyì | tình bạn |
19 | 乐趣 | lèqù | niềm vui thú |
20 | 悲伤 | bēishāng | nỗi đau buồn |
21 | 鬼脸 | guǐliǎn | vẻ nhăn nhó |
22 | 幸福 | xìngfú | niềm hạnh phúc |
23 | 希望 | xīwàng | niềm hy vọng |
24 | 饥饿 | jī’è | cơn đói |
25 | 兴趣 | xìngqù | mối quan tâm |
26 | 喜悦 | xǐyuè | niềm vui |
27 | 吻 | wěn | nụ hôn |
28 | 寂寞 | jìmò | sự cô đơn |
29 | 爱 | ài | tình yêu |
30 | 忧郁 | yōuyù | nỗi u sầu |
31 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng |
32 | 乐观 | lèguān | sự lạc quan |
33 | 恐慌 | kǒnghuāng | sự hoảng loạn |
34 | 困惑 | kùnhuò | sự lúng túng |
35 | 拒绝 | jùjué | sự chối từ |
36 | 关系 | guānxì | mối quan hệ |
37 | 请求 | qǐngqiú | yêu cầu |
38 | 大叫 | dà jiào | tiếng la hét |
39 | 安全 | ānquán | an toàn |
40 | 惊恐 | jīng kǒng | cú sốc |
41 | 微笑 | wéixiào | nụ cười |
42 | 温柔 | wēnróu | sự dịu dàng |
43 | 思维 | sīwéi | tư duy |
44 | 思考 | sīkǎo | suy ngẫm |
Tin đăng đã có 80 lượt xem và 0 phản hồi
Sản phẩm khác của "nguyenthihau261098"
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá