Cùng Atlantic học một số từ vựng thông dụng về đồ ăn trong tiếng Trung nhé......
3552563
-
16:18, 03/07
-
Bắc Ninh
-
79
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
1. 炒饭chaofan: x(ch)ảo phan: cơm rang
2. 炒面chaomian: x(ch)ảo men: mì xào
3. 猪肉zhurou: tru râu: thịt lợn
4. 牛肉niurou: níu(niếu) râu: thịt bò
5. 鸡肉jirou: chi râu: thịt gà
6. 鸭肉yarou: da râu: thịt vịt
7. 羊肉yangrou: dáng râu: thịt dê
8. 鱼肉yurou: nhúy râu: thịt cá
9. 虾xia: xi-a(xe): tôm
10. 蟹xie: xia: cua
11. 青蛙
Tin đăng đã có 79 lượt xem và 0 phản hồi
Sản phẩm khác của "hn241010"
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá