Đang tải dữ liệu ...
  • Tổng hợp khác
  • Đi chợ thời Covid
  • Thời trang, Phụ kiện
  • Ô tô, Xe máy
  • Nội, Ngoại thất
  • Thú cưng, Cây cảnh
  • Mẹ & Bé
  • Gia dụng
  • Điện tử, Điện máy
  • Điện thoại, Máy tính bảng
  • Đi chợ Online
  • Nhà đất
  • Tổng hợp
  • Tất cả
Đăng tin mới

Cùng Atlantic học một số từ vựng thông dụng về đồ ăn trong tiếng Trung nhé......

3552563 - 16:18, 03/07 - Bắc Ninh - 64

Liên hệ mua hàng tại shop

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

1. 炒饭chaofan: x(ch)ảo phan: cơm rang
2. 炒面chaomian: x(ch)ảo men: mì xào
3. 猪肉zhurou: tru râu: thịt lợn
4. 牛肉niurou: níu(niếu) râu: thịt bò
5. 鸡肉jirou: chi râu: thịt gà
6. 鸭肉yarou: da râu: thịt vịt
7. 羊肉yangrou: dáng râu: thịt dê
8. 鱼肉yurou: nhúy râu: thịt cá
9. 虾xia: xi-a(xe): tôm
10. 蟹xie: xia: cua
11. 青蛙

Tin đăng đã có 64 lượt xem và 0 phản hồi
Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

Giá bán: 1.500.000 1.500.000
Vào shop Huongatlantic để xem thêm sản phẩm