Thông tin sản phẩm
Danh mục: Tivi/ Đầu thu, phát
Chủng loại: Ti vi
Phân phối TV Sony 49X8000 , 49inch , smart tv , 4k , 200hz , tích hợp đầu thu , âm thanh , hình ảnh sống động , rõ nét , TV Sony 49inch , smart tv , 4k , 200hz , 49X800 TV của mọi gia đình
Nhật Minh : 0987 687 895 - 0976 268 796
Giá : 20.400.000
Giá trên bao gồm thuế VAT 10%
Đảm bảo hàng nguyên đai nguyên kiện mới 100%
Thông số kỹ thuật:
TV Sony 49X8000 , 49inch , smart tv , 4k , 200hz
Kích thước màn hình | 49" (48.5", 123.2cm), 16:9 |
---|---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (3840 vùng trung tâm), YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (3840 vùng trung tâm), *YUV420 4096x2160/60p (3840 vùng trung tâm) |
1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component), 1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI) |
Độ phân giải | QFHD |
---|---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
Motionflow™ | Motionflow XR 200Hz |
Công nghệ đèn nền | Direct LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Loại loa | Bass Reflex |
---|---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Live Football, Music |
Âm thanh vòm tự động | Có |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 10W+10W |
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
Kết nối HDMI™ | 4 (4 Side) |
---|---|
HDMI Version | Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4) |
HDCP | HDCP2.2(for HDMI1/2/3/4) |
bluetooth | HID/HOGP/3DSP/SPP |
MHL | Có |
MHL version | MHL 3 (cho HDMI2) |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
USB 2.0 | 3 cổng |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
Ngõ video | 2 (1 Side Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
Cổng vào âm thanh | 2 (1 phía sau /1 bên hông) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
Google Cast | Có |
---|---|
Voice Function | Có (với remote tùy chọn hoặc từ ứng dụng điện thoại tương thích) |
Kho ứng dụng | Có (Google Play Store) |
Trình duyệt Internet | Có (giao diện Opera) |
Ứng dụng Opera (System) | Có |
BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW) |
Mạng gia đình | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
PAP (hình và hình) | Có |
Chức năng hình trong hình (PIP) | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | ENG/ zh_CN/ zh_TW/ AFR/ ARA/ IND/ FAS/ SWA/ THA/ VIE/ ZUL/ FRE/ POR/ RUS/ ASM/ BEN/ GUJ/ HIN/ KAN/ MAL/ MAR/ ORI/ PAN/ TAM/ TEL |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|---|
Xem mạng xã hội | |
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
One-touch Mirroring | Có (Ready) |
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có |
Chức năng tìm kiếm | Có (chức năng cơ bản trên Android) |
TV Sideview | Có |
Wifi Direct | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
---|---|
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
---|---|
Điện năng tiêu thụ | 160W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có chân | Xấp xỉ 1107 x 691 x 246 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có chân | Xấp xỉ 1107 x 651 x 80 (20.2) mm |
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 14.3 Kg |
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 13.2 Kg |
Điều khiển từ xa | RMT-TX100P |
---|---|
Pin | R03 |
Các sản phẩm liên quan:
Thông tin liên hệ:
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
SỐ 39E, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ MINH NGỌC
MST : 0106 257 809
Website: http://phanphoidienmay.com/
Yahoo: tongkhodienmaay@yahoo.com
Gmail: tongkhodienmay@gmail.com
Liên Hệ Miss Hoài An : 0986 216 082 - 0168 220 6034
Sự hài lòng của khách hàng là niềm vinh hạnh của công ty chúng tôi.