Thông tin sản phẩm
Danh mục: Tivi/ Đầu thu, phát
Chủng loại: Ti vi
TV LCD LED – SERIES LE 5300 – LG
22LE5300 |
8,100,000 |
26LE5300 |
10,300,000 |
32LE5300 |
12,900,000 |
42LE5300 |
21,300,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
3,000,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
2.4ms |
Tần số quét |
100Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
Wireless AV Link |
Có |
HDMI |
Có (4) |
USB |
Có (1) HD |
RGB |
Có (1) |
TV LCD LED – SERIES LE 5500 – LG
32LE5500 |
14,800,000 |
||||
37LE5500 |
18,300,000 |
||||
42LE5500 |
21,800,000 |
||||
47LE5500 |
30,700,000 |
||||
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
|
|||
Độ tương phản |
5,000,000:1 |
|
|||
Độ sáng |
500cd/m2 |
|
|||
Thời gian đáp ứng |
2.4ms |
|
|||
Tần số quét |
100Hz |
|
|||
Công suất loa |
10W+10W |
|
|||
BBTV/DLNA |
Có |
|
|||
Wireless AV Link |
Có |
|
|||
HDMI |
Có (4) |
|
|||
USB |
Có (2) HD |
|
|||
RGB |
Có (1) |
|
|||
Bluetooth |
Có |
|
TV LCD LED – SERIES LE 7500 – LG
32LE7500 |
19,800,000 |
42LE7500 |
25,700,000 |
47LE7500 |
34,600,000 |
55LE7500 |
49,500,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
5,000,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
2.4ms |
Tần số quét |
100Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
Design |
Borderless |
BBTV/DLNA |
Có |
Wireless AV Link |
Có |
HDMI |
Có (4) |
USB |
Có (2) HD |
RGB |
Có (1) |
Bluetooth |
Có |
TV LCD LED – SERIES LX 9500 – LG
47LX9500 |
49,500,000 |
55LX9500 |
69,650,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
10,000,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
400Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
BBTV/DLNA |
Có |
Wireless AV Link |
Có |
HDMI |
Có (4) |
USB |
Có (2) HD |
RGB |
Có (1) |
TV LCD – SERIES LD310 – LG
19LD310 |
4,100,000 |
22LD310 |
5,000,000 |
26LD310 |
6,300,000 |
32LD310 |
6,490,000 |
Độ phân giải |
1,366 x 768 |
Độ tương phản |
50,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
50Hz |
Công suất loa |
5W+5W |
HDMI |
Có (2) |
RGB |
Có (1) |
TV LCD – SERIES LD330 – LG
19LD330 |
4,200,000 |
22LD330 |
5,300,000 |
26LD330 |
6,700,000 |
32LD330 |
7,400,000 |
Độ phân giải |
1,366 x 768 |
Độ tương phản |
70,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
50Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (3) |
RGB |
Có (1) |
TV LCD – SERIES LD420 – LG
32LD420 |
9,900,000 |
42LD420 |
15,800,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
80,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
4.2ms |
Tần số quét |
50Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (1) SD |
RGB |
Có (1) |
TV LCD – SERIES LD460 – LG
32LD460 |
10,400,000 |
37LD460 |
11,890,000 |
42LD460 |
14,990,000 |
47LD460 |
24,800,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
100,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
50Hz |
Công suất loa |
15W+15W |
HDMI |
Có (2) |
USB |
Có (1) HD |
RGB |
Có (1) |
TV LCD – SERIES LD550 – LG
32LD550 |
12,200,000 |
42LD550 |
18,300,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
150,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
2.4ms |
Tần số quét |
100Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (2) HD |
RGB |
Có (1) |
TV LCD – SERIES LD650 – LG
32LD650 |
12,690,000 |
42LD650 |
13,999,000 |
47LD650 |
31,800,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
200,000:1 |
Độ sáng |
500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
2ms |
Tần số quét |
200Hz |
Công suất loa |
10W+10W |
BBTV/DLNA |
Có |
Wireless AV Link |
Có |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (2) HD |
RGB |
Có (1) |
TV PLASMA – SERIES PJ250 – LG
42PJ250 |
8,999,000 |
50PJ250 |
17,800,000 |
Độ phân giải |
1,024 x 768 |
Độ tương phản |
3,000,000:1 |
Độ sáng |
1,500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
0.001ms |
Tần số quét |
600Hz Subfield Driving |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (2) |
TV PLASMA – SERIES PJ350 – LG
42PJ350 |
10,300,000 |
50PJ350 |
18,990,000 |
Độ phân giải |
1,365 x 768 |
Độ tương phản |
1,000,000:1 |
Độ sáng |
1,500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
0.001ms |
Tần số quét |
600Hz Subfield Driving |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (1) |
RGB |
Có (1) |
TV PLASMA – SERIES PJ650 – LG
42PJ650 |
11,400,000 |
50PJ650 |
20,800,000 |
Độ phân giải |
1,365 x 768 |
Độ tương phản |
3,000,000:1 |
Độ sáng |
1,500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
0.001ms |
Tần số quét |
600Hz Subfield Driving |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (1) |
RGB |
Có (1) |
TV PLASMA – SERIES PK550 – LG
50PK550 |
26,990,000 |
60PK550 |
49,500,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080 |
Độ tương phản |
3,000,000:1 |
Độ sáng |
1,500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
0.001ms |
Tần số quét |
600Hz Subfield Driving |
Công suất loa |
10W+10W |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (1) |
RGB |
Có (1) |
TV PLASMA – SERIES PK950 – LG
50PK950 |
31,200,000 |
60PK950 |
59,400,000 |
Độ phân giải |
1,920 x 1,080p |
Độ tương phản |
5,000,000:1 |
Độ sáng |
1,500cd/m2 |
Thời gian đáp ứng |
0.001ms |
Tần số quét |
600Hz Subfield Driving |
Công suất loa |
10W+10W |
BBTV/DLNA |
Có |
Wireless AV Link |
Có |
HDMI |
Có (3) |
USB |
Có (1) |
RGB |
Có (1) |
GHI CHÚ:
- GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM PHÍ VẬN CHUYỂN TRONG NỘI THÀNH TP.HCM
- THỜI GIAN GIAO HÀNG : THỎA THUẬN
- PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN : TIỀN MẶT, SÉC, CHUYỂN KHOẢN
- HÀNG MỚI 100%, CHÍNH HÃNG LG, BẢO HÀNH TOÀN QUỐC
- TV LCD, PLASMA, LED – BH 2 NĂM CHÍNH HÃNG - LG TOÀN QUỐC
- THÔNG TIN CHUYỂN KHOẢN : CÔNG TY TNHH HƯNG TRẦN
L/H: CTY TNHH HƯNG TRẦN
Số 04, Đường số 19, P. Tân Quý, Q.Tân Phú - TP.HCM
TEL : 08 35066888 - FAX: 08-35592577
HOT LINE: 0916-67-77-87; 0944-29-49-69;
Website: www.dienmayonline.com hoặc www.dienmayonline.net
Email: tuvan@dienmayonline.com