Đang tải dữ liệu ...
  • Phụ kiện, Mỹ phẩm nữ
  • Đi chợ thời Covid
  • Thời trang, Phụ kiện
  • Ô tô, Xe máy
  • Nội, Ngoại thất
  • Thú cưng, Cây cảnh
  • Mẹ & Bé
  • Gia dụng
  • Điện tử, Điện máy
  • Điện thoại, Máy tính bảng
  • Đi chợ Online
  • Nhà đất
  • Tổng hợp
  • Tất cả
Đăng tin mới

Giá kim cương 5 ly là bao nhiêu Glosbe Jewelry

3740194 - 22:12, 14/05 - Toàn quốc - 133

Liên hệ mua hàng tại shop

GlosbeJewelry
55 Đường Ba Tháng Hai, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

Giá kim cương 5 ly là bao nhiêu?

Giá Kim Cương 5 Ly Bao Nhiêu Tiền - Giá Tốt Nhất Ở Glosbe & Co

Giá kim cương hột xoàn 5 ly 2 3 4 9 bao nhiêu tiền. Giá Kim cương tự nhiên nước D E F và kim cương nhân tạo Moissanite tốt nhất tại Glosbe & Co.

 

Giá kim cương 5 ly phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Viên kim cương có cùng kích thước là 5 ly nhưng khác nhau về độ tinh khiết, màu sắc (hay còn gọi là nước màu),  trọng lượng carat…Sẽ có giá bán khác nhau.

 

Glosbe & Co xin gửi đến tất cả các bạn bảng giá kim cương tự nhiên kiểm định GIA tốt nhất hiện nay cho viên kim cương 5 ly 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9.

Khi cần vấn thêm về kim cương tự nhiên bạn hãy liên hệ ngay Glosbe & Co nhé!

 

BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY

 

BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY

 

Hình dạng

Trọng lượng (cts)

Chế tác

Nước màu

Độ tinh khiết

Link Giấy Kiểm Định GIA

Độ bóng

Kích thước (mm)

Phát quang

Độ đối xứng

 Giá (VNĐ)

Round

0.5

Excellent

D

VS1

GIA

Excellent

5

Medium Blue

Excellent

          65,122,000

Round

0.46

Excellent

E

VS2

GIA

Excellent

5

None

Very good

          59,945,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5

None

Very good

          63,927,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5

Faint

Excellent

          64,849,000

Round

0.5

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5

Faint

Excellent

          66,355,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5

None

Very good

          68,017,000

Round

0.52

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5

None

Excellent

          78,221,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

          64,849,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

          64,849,000

Round

0.52

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Faint

Excellent

          68,017,000

Round

0.51

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Faint

Excellent

          68,017,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

          68,017,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

None

Very good

          68,017,000

Round

0.51

Excellent

E

VVS1

GIA

Very good

5.1

None

Excellent

          73,341,000

Round

0.51

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

          73,341,000

Round

0.52

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

          73,341,000

Round

0.5

Very good

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

          73,341,000

Round

0.5

Very good

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Very Good

Excellent

          73,341,000

Round

0.51

Very good

D

VVS1

GIA

Very good

5.1

None

Very good

          84,677,000

Round

0.52

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.2

None

Excellent

          77,346,000

Round

0.51

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.2

None

Excellent

          82,852,000

Round

0.58

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          77,370,000

Round

0.55

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          74,484,000

Round

0.58

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          74,484,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          75,489,000

Round

0.57

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          75,489,000

Round

0.57

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          77,370,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          83,581,000

Round

0.57

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Faint

Excellent

          83,581,000

Round

0.55

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          83,581,000

Round

0.54

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.57

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.59

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.57

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.56

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          88,699,000

Round

0.56

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          88,699,000

Round

0.61

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

       105,758,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

Strong Blue

Excellent

          98,820,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          91,370,000

Round

0.62

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

          92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

STR

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          92,350,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          83,581,000

Round

0.61

Excellent

F

IF

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          97,988,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          98,820,000

Round

0.62

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.5

Faint

Excellent

          89,434,000

Round

0.68

Excellent

F

VVS1

GIA

Very good

5.6

None

Very good

       116,214,000

Round

0.7

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.6

None

Very good

       120,173,000

Round

0.63

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.6

None

Excellent

       126,924,000

Round

0.7

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

None

Very good

       136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       136,968,000

Round

0.71

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Faint

Excellent

       136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Faint

Excellent

       136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       142,100,000

Round

0.71

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

None

Excellent

       142,100,000

Round

0.7

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

None

Excellent

       142,100,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       142,100,000

Round

0.72

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       153,264,000

Round

0.74

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       153,264,000

Round

0.73

Excellent

D

VS2

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       129,018,000

Round

0.77

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.76

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.72

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.75

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Medium Blue

Excellent

       146,611,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Very good

5.8

None

Excellent

       146,611,000

Round

0.71

Verygood

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       146,611,000

Round

0.74

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       146,611,000

Round

0.74

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       146,611,000

Round

0.75

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       146,611,000

Round

0.76

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       149,251,000

Round

0.7

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.76

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.79

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Very good

       162,242,000

 

Tiêu chuẩn 4C của một viên kim cương

 

Hiện nay để đánh giá tiêu chuẩn chất lượng và giá trị của một viên kim cương, người ta dựa vào tiêu chuẩn 4C, là viết tắt của 4 từ tiếng Anh bao gồm:

 

Color - Màu sắc:

Đây còn gọi là nước màu của kim cương được phân theo thang điểm từ D đến Z.  Kim cương có nước màu D là kim cương có sự trong suốt hoàn hảo nhất. Càng về thang điểm Z thì Kim Cương càng ngả về màu nâu vàng, giá trị của nó sẽ càng thấp đi. Ngoại trừ những viên kim cương màu có màu sắc đặc thù như kim cương có màu vàng, đỏ, đen, xanh…  những viên kim cương này rất hiếm trong tự nhiên nên giá trị của chúng rất cao.

 

 

 

Nước màu kim cương

 

Clarity - Độ tinh khiết:

Độ tinh khiết của viên kim cương thể hiện viên kim cương có những tì vết, khuyết tật bao thể ở bên trong và bên ngoài hay không. Độ tinh khiết được chia thành nhiều cấp độ khác nhau quyết định đến giá thành của một viên kim cương. Cùng là viên kim cương 5 ly nhưng độ tinh khiết khác nhau giá bán sẽ khác nhau.

 


Độ tinh khiết của viên kim cương


 

Cut - Giác Cắt:

Giác cắt chính là những đường cắt, đường nét mài giũa trên bề mặt kim viên cương. Ngày nay, với sự phát triển hiện đại của khoa học và công nghệ, giác cắt kim cương có thể đạt đến độ chính xác đến nanomet. Kim cương có giác cắt càng tinh xảo, viên kim cương càng chiếu lấp lánh và rực rỡ. Do vậy giá bán viên kim cương càng cao.

Xem thêm tại: Giá kim cương 5 ly

 

Tin đăng đã có 133 lượt xem và 0 phản hồi
Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày
GlosbeJewelry
55 Đường Ba Tháng Hai, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

Giá bán: 59.000.000
Vào shop glosbejewelry để xem thêm sản phẩm