Thông tin sản phẩm
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy nghe nhạc
CANON digital |
USD |
VND |
KHUYẾN MÃI |
BH |
MÃ SỐ |
Máy ảnh KTS CANON EOS 5D (Body) |
2600 |
46,597,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG ( BAO HANH CHINH HANG, MADE IN :Japan) |
21 |
12.8 Megapixels |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON EOS 1D Mark III (Body) |
4978 |
89,224,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
22 |
10.1 Megapixels |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
1 |
Máy ảnh KTS CANON PS TX1 |
450 |
8,065,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
23 |
7.1 MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 39-390mm, Độ nhạy sáng Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600, Zoom quang học 10x, Zoom KTS 4x, Màn hình LCD 1.8”, chụp liên tục 1.7 ảnh/giây, quay phim liên tục hết 1 GB hoặc 1 giờ, thẻ nhớ SD/MMC/SDHC, Trọng lượng 260g, Kích thước 89 x 60 x 29 mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXY10 |
359 |
6,434,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG ( BAO HANH CHINH HANG, MADE IN :Japan) |
24 |
7.1MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 35 –105mm, Độ nhạy sáng Auto, ISO 80/100/200/400/800, Zoom quang 3x, Zoom KTS 4x, Màn hình LCD 2.5”, Chụp liên tục 1.7 ảnh/giây,Quay phim đến 2 giờ. Thẻ nhớ SD/MMC/SHDC. Trọng lượng 125g. Kích thước 85.9 x 53.5 x 19.4mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXUS 70 (Hàng hãng) |
355 |
6,362,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
25 |
7.1MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 35 –105mm, Độ nhạy sáng Auto, ISO 80/100/200/400/800, Zoom quang 3x, Zoom KTS 4x, Màn hình LCD 2.5”, Chụp liên tục 1.7 ảnh/giây,Quay phim đến 2 giờ. Thẻ nhớ SD/MMC/SHDC. Trọng lượng 125g. Kích thước 85.9 x 53.5 x 19.4mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXY90 |
325 |
5,825,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
26 |
7.1MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 35 –105mm,Độ nhạy sáng Auto,, ISO 80/100/ 200/400/800, Zoom quang 3x, Zoom KTS 4x, Màn hình LCD 3.0”, Chụp liên tục 1.7 ảnh/giây,Quay phim đến 2 giờ. Thẻ nhớ SD/MMC/SHDC. Trọng lượng 130g. Kích thước 91.6x 56.8 x 19.6mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXUS 75 (Hàng hãng) |
410 |
7,348,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG ( BAO HANH CHINH HANG, MADE IN :Japan) |
27 |
7.1MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 35 –105mm,Độ nhạy sáng Auto,, ISO 80/100/ 200/400/800, Zoom quang 3x, Zoom KTS 4x, Màn hình LCD 3.0”, Chụp liên tục 1.7 ảnh/giây,Quay phim đến 2 giờ. Thẻ nhớ SD/MMC/SHDC. Trọng lượng 130g. Kích thước 91.6x 56.8 x 19.6mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXY 910 IS |
395 |
7,079,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
28 |
8.0 MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 28-105mm, độ nhạy sáng Auto, ISO 80/100/ 200/400/800/1600, Zoom quang học 3.8x, Zoom KTS 4x, Màn hình 3.0”, chụp liên tục 1.3 ảnh/giây, quay phim liên tục đến hết thẻ 4 GB hoặc 1 giờ, Thẻ nhớ SD/MMC/SDHC, Trọng lượng 155g, Kích thước 92.6 x 58.8 x 25.9 mm. |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXY 1000 |
375 |
6,721,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
29 |
10.0 MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 37-111mm, độ nhạy sáng Auto, ISO 80/100/ 200/400/800/1600, Zoom quang học 3x, Zoom KTS 4x, Màn hình 2.5”, Chụp liên tục 2.1 ảnh/giây, quay phim đến hết thẻ nhớ 4 GB hoặc 1 giờ, thẻ nhớ SD/MMC/SDHC, Trọng lượng 165g, Kích thước 91.2 x 59.6 x 28.2 mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXY 810 |
360 |
6,452,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG ( BAO HANH CHINH HANG, MADE IN :Japan) |
30 |
8.0 MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 35 -140 mm, Độ nhạy sáng Autom ISO 80/100/200/400/800/1600, Zoom quang học 4x, Zoom KTS 4x; Màn hình 2.5”, Chụp liên tục 1.3 hình/giây(ở chế độ chụp hình cỡ lớn/đẹp), Thẻ nhớ: SD/MMC/HC. Trọng lượng: 165g, Kích thước: 90.4x56.5x26.4mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON IXY 2000is |
480 |
8,603,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
31 |
12 MG Pixels, Công nghệ DIGIC III, Tiêu cự 35 -140 mm, Độ nhạy sáng Autom ISO 80/100/200/400/800/1600, Zoom quang học 4x, Zoom KTS 4x; Màn hình 2.5”, Chụp liên tục 1.3 hình/giây(ở chế độ chụp hình cỡ lớn/đẹp), Thẻ nhớ: SD/MMC/HC. Trọng lượng: 165g, Kích thước: 90.4x56.5x26.4mm |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON EOS KISS X (KIT 18-55) |
790 |
14,158,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG (BAO HANH CHINH HANG, MADE IN: Japan) |
32 |
10.1 MP, Bộ cảm biến hình ảnh CMOS, công nghệ DIGIC II, ISO 100-1600, tốc độ màn trập 1/4000giây, Màn hình LCD 2.5”, Chụp liên tục 3 ảnh/giây, Bộ cảm biến tự làm sạch bằng sóng siêu âm, Picture Style, Remote điều khiển không dây, Kích thước 126.5 x 65 x 94.2 mm, Trọng lượng 510g. |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|
Máy ảnh KTS CANON EOS 40D LENS 18-55 IS |
1589 |
28,478,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 THANG ( BAO HANH CHINH HANG, MADE IN :Japan) |
33 |
10.1 MG Pixels, Màn hình LCD 3.0”. Bộ xử lý hình ảnh DIGIC III, Thẻ nhớ CF I/II, 12 chế độ chụp ảnh khác nhau, 9 điểm ảnh (Auto/Manual), Remote control with N3 type terminal, 19 chức năng và 53 chế độ cài đặt, chụp liên tục 6.5 ảnh/giây. Giao diện 15 ngôn ngữ. Trọng lượng 740g (body) Kích thứơc 145x105.5x73.5 mm. |
|
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
|