Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy đọc mã, bán hàng
L-50C là máy quét mã vạch cầm tay với mắt đọc CCD 1D hiệu suất cao cho phép đọc mượt mà tất cả các mã vạch 1D với tốc độ quét lên tới 300 scan/s, ngay cả những mã vạch có độ nén cao.
Máy đọc mã vạch cầm tay L-50C nổi bật với thiết kế tinh tế, tiện lợi và độc đáo với một "vùng hiển thị logo được tùy chỉnh" cực đẹp. Máy quét đi kèm với một chân đế có thể điều chỉnh làm cho máy quét trở nên hữu dụng như một máy quét để bàn hoặc máy tính tiền.
L-50C có 2 màu đen và trắng. Cổng giao tiếp bao gồm USB (HID), RS232 hoặc Keyboard Wedge.
Operation |
|
+ CPU |
ARM-926EJ-S 400 MHz |
Operating indicators |
|
+ Visual |
1 white LED |
+ Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
+ Entry options |
1 scan key |
Communication |
|
+ RS232 |
D-SUB9 pin (with external power supply) |
+ Keyboard Wedge |
PS/2 (with external power supply) |
+ USB |
Ver. 2.0, HID/COM, USB-A connector |
Power |
|
+ Voltage requirement |
6V ± 5% (Keyboard Wedge and RS232) |
+ Current consumption |
Max. 210mAh |
Supported Symbologies |
|
+ Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, Code 11, IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN-ISMN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, UK/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
+ Postal code |
Chinese Post, Intelligent Mail Barcode, Korean Postal Authority code, POSTNET PLANET, Japan Postal, Netherland KIX Code, UK Postal, Australian Postal Code |
Durability |
|
+ Temperature in operation |
0 to 50 °C / 32 to 122 °F |
+ Temperature in storage |
-20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
+ Humidity in operation |
5 - 90% (non-condensing) |
+ Humidity in storage |
5 - 90% (non-condensing) |
+ Ambient light immunity |
Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max, Incandescent 10,000 lx max |
+ test |
1.5 m / 5 ft onto concrete surface |
+ Vibration test |
10 - 100 Hz with 2G for 1 hour |
+ Protection rate |
IP 42 |
Physical |
|
+ Dimensions (w x h x d) |
75.4 x 169.5 x 121.2 mm / 2.97 x 6.67 x 4.77 in |
+ Dimensions stand (w x h x d) |
120 x 294 x 180 mm / 4.72 x 11.57 x 7.09 in (excl. scanner) |
+ Weight body |
Ca. 150 g / 5.3 oz (excl. cable) |
+ Weight stand |
Ca. 335 g / 11.8 oz |
+ Case |
ABS/PC, Black or White |
Regulatory & Safety |
|
+ Product compliance |
CE, FCC, VCCI Class B, RoHS, IEC 62471-1:2006, EN55022, EN55024 |