Sony NEX 5N 16.1 MP Compact Interchangeable Lens Touchscreen Camera with 18 55mm Lens Black
Giá bán:
19.955.000đ
Giá bán: 919.99$
Vui lòng xem chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm
|
: Sony NEX-5N 16.1 MP Compact Interchangeable Lens Touchscreen Camera with
18-55mm Lens (Black)
|
Model
|
: NEX5NK/B
|
Thương hiệu
|
: Sony
|
Xuất xứ
|
: Nhập khẩu USA
|
Tình trạng
Bảo hành
|
: NEW
: 12 tháng
|
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh |
Máy ảnh KTS ống kính tháo rời |
Ống kính |
18-55mm Lens ( E-mount ) |
Cảm biến hình ảnh
Loại |
APS-C chuẩn (23.5x15.6mm), cảm biến "Exmor" APS HD CMOS với độ màu RGB nguyên thuỷ |
Số điểm ảnh hữu dụng |
16.1 mega pixels |
Tổng số điểm ảnh |
16.7 mega pixels |
Hệ thống chống bám bụi |
Bảo vệ trên cơ chế lọc quang học và cơ cấu rung siêu âm |
Hệ thống chụp (ảnh tĩnh)
Định dạng quay phim |
JPEG (DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant), 3D ảnh tĩnh: MPO (MPF Extended stereovision) compliant, RAW (Sony ARW 2.2) |
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2) |
L: 4912 x 3264 (16M), M: 3568 x 2368 (8.4M), S: 2448 x 1624 (4M) |
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9) |
L: 4912 x 2760 (14M), M: 3568 x 2000 (7.1M), S: 2448 x 1376 (3.4M) |
Chất lượng ảnh |
RAW, RAW & JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard |
Thêm sắc màu hình ảnh với Picture Effect |
Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (Red, Yellow, Blue, Green), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature |
Hiệu ứng màu sắc |
Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W (Contrast, Saturation, Sharpness adjustable với mỗi bước +/-3) |
Dynamic Range |
Off, D-Range Optimizer (Auto, Level), Auto HDR (Auto Exposure Diff., Adjustable Exposure Diff.: 6EV từ mức 1.0EV đến 6EV trong mỗi bước sáng EV) |
Vùng màu sắc |
sRGB, Adobe RGB |
Hệ thống quay phim
Định dạng quay phim |
AVCHD Ver.2.0 (Progressive) / MP4 |
Chuẩn nén video |
MPEG-4 AVC (H.264) |
Chuẩn thu âm |
Dolby Digital (AC-3) / MPEG-4 AAC-LC |
Kích thước hình (AVCHD) |
1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH) |
Kích thước ảnh (MP4) |
1440 x 1080 (25fps/12Mbps) |
Kích thước ảnh (VGA) |
640 x 480 (25fps/3Mbps) |
Thiết bị lưu trữ
Thẻ nhớ |
Tương thích với Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO-HG Duo |
Thẻ Memory card SD |
Tương thích với Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC |
Giảm nhiễu
Phơi ảnh dài NR |
Lựa chọn On/Off , tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây. |
ISO NR cao |
High/Normal/Low |
Cân bằng trắng
Chế độ |
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. Temp 2500 to 9900k, C. Filter (G7 to M7 15-step, A7 to B7 15-step), Custom, WB fine adjustment |
Hệ thống tiêu cự
Loại |
Lấy nét tự động phát hiện độ tương phản |
Vùng nhạy sáng |
EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8) |
Chế độ lấy nét |
Autofocus / DMF (Direct Manual Focus) / Manual Focus selectable |
Chế độ lấy nét tự động |
Lựa chọn AF-S (lấy nét từng ảnh) / AF-C (lấy nét liên tục) |
Vùng lấy nét |
Multi (25 điểm) / Center / chọn điểm láy nét tùy ý |
Các đặc tính kỹ thuật khác |
Tracking Focus, Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator (Khoảng cách: 0.3-4.0m với ống kính E 16 F2.8, khoảng. 0.5-3.0m với E 18-55mm F3.5-5.6 OSS) |
Điều khiển phơi sáng
Kiểu đo sáng |
1200-đo sáng theo vùng |
Vùng nhạy sáng |
EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8) |
Chế độ đo sáng |
Multi / Center / Spot selectable |
Chế độ phơi sáng |
Programmed AE (iAUTO, P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Sweep Panorama, 3D Sweep Panorama, Anti Motion Blur, Scene Selection |
Chọn cảnh |
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night portrait, Night View, Hand-held Twilight |
Bù trừ phơi sáng |
+/-3.0EV in 1/3EV bước sáng |
Khoảng phơi sáng |
3 vùng phơi sáng liên tục, với các bước là 0.3 hoặc 0.7EV |
Tự động khoá độ phơi sáng |
AE khoá với khoá lấy nét |
Độ nhạy ISO |
AUTO (ISO100-3200), có thể chọn ISO100 đến 25600 (trong mỗi 1EV, đã có danh mục phơi sáng định sẵn) |
LCD
Kiểu màn hình LCD |
7.5cm (3.0-type) khổ rộng TFT, Xtra Fine LCD với công nghệ TruBlack |
Tổng số điểm ảnh |
921,600 điểm ảnh |
Điều khiển độ sáng |
Auto / Manual (5 bước trong khoảng -2 và +2) / Sunny Weather |
Góc điều chỉnh |
Lên khoảng 80 độ, xuống khoảng 45 độ (từ mặt sau máy ảnh) |
Hiển thị
Điều khiển hình ảnh thời gian thật |
ON/OFF |
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt |
Tự động nhận diện 8 khuôn mặt |
Chức năng nhận diện nụ cười |
3 kiểu kựa chọn |
Màn trập
Loại |
Điều khiển điện tử, đường dọc, kiểu lấy nét focal-plane |
Tốc độ màn trập |
1/4000 đến 30 giây, Bulb |
Tốc độ đèn flash đồng bộ |
1/160 giây. |
Drive
Chế độ chụp |
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer, Bracketing |
Hẹn giờ tự chụp |
Lựa chọn chờ 10/2 giây, Cont.: với chế độ chờ 10 giây, 3/5 lựa chọn độ phơi sáng |
Chụp ảnh liên tục (ước lượng) |
Continuous mode: max. 3 fps, Speed-priority continuous mode: max 10 fps *1 |
Số frame có thể quay (ước lượng) |
Fine: 10, Standard: 10, RAW: 6, RAW & JPEG: 4 *2 |
Chế độ phát
Single |
Có (hiển thị hoặc không hiển thị thông tin chụp ảnh, biểu đồ màu RGB & cảnh báo highlight/shadow) |
Xem chỉ mục 6/12-frame |
Có |
Chế độ hiển thị phóng to |
L: 14x, M: 11x, S: 7.3x, Panorama chuẩn: 24x, Panorama rộng: 34x |
Xem trình diễn ảnh slideshow |
Có |