Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy Photo, Fax, Scan
Máy photo Xerox DocuCentre 1055 DC
Giá bán: 25,311,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu để bàn |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 15 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 7.4 |
Số bản copy liên tục(bản) | 99 |
Độ phóng to tối đa(%) | 200 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 50 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 95 |
Kiểu kết nối | • Paralell • IEEE 1284 • Base-TX/10 Base-T • USB 2.0 |
Bộ nhớ trong(MB) | 32 |
Thời gian khởi động(s) | 25 |
Kích thước | 640 x 520 x 486 |
Trọng lượng(kg) | 39.7 |
Giá bán: 28,270,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu đứng |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 15 |
Độ phóng to tối đa(%) | 50 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 200 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 95 |
Giá bán: 25,935,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu để bàn |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 18 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 7.4 |
Số bản copy liên tục(bản) | 99 |
Độ phóng to tối đa(%) | 400 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 25 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 95 |
Kiểu kết nối | • Base-TX/10 Base-T • USB 2.0 |
Bộ nhớ trong(MB) | 96 |
Thời gian khởi động(s) | 25 |
Giá bán: 32,175,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu đứng |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A4 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 18 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 25 |
Số bản copy liên tục(bản) | 99 |
Kiểu kết nối | • USB • LPT • Ethernet |
Bộ nhớ trong(MB) | 96 |
Thời gian khởi động(s) | 25 |
Kích thước | 595x532x605mm |
Giá bán: 47,775,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu để bàn |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 20 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 5 |
Số bản copy liên tục(bản) | 99 |
Độ phóng to tối đa(%) | 200 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 25 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 50 |
Kiểu kết nối | • Base-TX/10 Base-T • USB 2.0 |
Bộ nhớ trong(MB) | 64 |
Thời gian khởi động(s) | 45 |
Giá bán: 35,100,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu để bàn |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 20 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 7.5 |
Số bản copy liên tục(bản) | 99 |
Độ phóng to tối đa(%) | 200 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 50 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 50 |
Tính năng | Thêm tính năng In, Scan |
Kiểu kết nối | • USB 2.0 |
Bộ nhớ trong(MB) | 64 |
Thời gian khởi động(s) | 45 |
Công suất tiêu thụ | 1.5kW |
Kích thước | 595 x 532 x 605 mm |
Trọng lượng(kg) | 850 |
Giá bán: 23,400,000 (VND)
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Cỡ giấy | A3 |
Khay đựng giấy(Tờ) | 250tờ |
Loại cổng kết nối | • USB2.0 |
Kích thước (mm) | 595 × 532 × 605 |
Trọng lượng (kg) | 38 |
Kiểu in | In laser |
Độ phân giải khi in | 600 x 600dpi |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) | 20tờ |
Độ phân giải khi Scan | 600 x 600dpi |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) | 20tờ |
Số bản copy liên tục | 99 Trang |
Tỉ lệ Zoom | 50-200% |
Phụ kiện bán kèm | • CD Driver • Dây nguồn • Sách hướng dẫn • USB Cable |
Nguồn điện sử dụng | • 90V (50-60Hz) |
Công suất tiêu thụ(W) | 107 |
Giá bán: 26,000,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu đứng |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 18 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 7.5 |
Độ phóng to tối đa(%) | 200 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 50 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 50 |
Kiểu kết nối | • USB 2.0 |
Kích thước | 595 x 532 x 528 mm |
Giá bán: 66,300,000 (VND)
Model | |
Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu đứng |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 33 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 4.5 |
Số bản copy liên tục(bản) | 999 |
Độ phóng to tối đa(%) | 400 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 25 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 500 x 2 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 95 |
Tính năng | - Tự động xoay chiều khổ giấy - Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử (standard) - Môi trường hỗ trợ: Windows 98/Me/2000/XP/Server 2003 |
Kiểu kết nối | • Ethernet • Base-TX/10 Base-T • USB 2.0 |
Bộ nhớ trong(MB) | 256 |
Thời gian khởi động(s) | 15 |
Giá bán: 44,850,000 (VND)
Chức năng Photocopy:
- Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3.
- Tốc độ 25 trang/phút.
- Bộ nhớ 512MB RAM(up to 768MB+HDD 40GB)
- Độ phân giải 600x600dpi.
- Thu phóng 25-400%.
- Khay nạp giấy tự động 500 tờx2 khay,
- Khay nạp tay 95 tờ.
- Sao chụp nhân bản1-999 tờ.
- Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần.
- Chức năng chia bộ điện tử.
Sử dụng mực CT200416.
Chức năng in Laser (lựa chọn thêm)
- Printer Kit CP-2007/3007.
Chức năng Fax ( lựa chọn thêm):
- Fax Kit CF-2007/3007.
Chức năng quét Scanner: (lựa chọn thêm):
- Scanning Kit CS-2007/3007.
Khả năng lắp thêm option:
- DADF, Duplex Kit,
- Two Tray Module,
- Tandem Tray Module,
- Finisher A1/B1.
Giá bán: 62,400,000 (VND)
Mô tả sản phẩm
- Tốc độ copy: 25 bản/ phút. - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Khổ giấy: A6 - A3/ - Bộ nhớ chuẩn: 256MB. - Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc. - Bộ phận tự động đảo bản chụp - Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử. - Tỷ lệ thu/ phóng: 25%- 400% - Trữ lượng giấy: 2 khay (2x500 tờ)+ 1 khay tay (95 tờ) - Sao chụp liên tục: 999 bản (Có khả năng nâng cấp chức năng in, scan màu, fax)