Thông tin sản phẩm
+ LCD Panel cảm ứng WVGA cực lớn tới 7.0-inch
+ Với tính năng Phân trang điện tử và Offset dễ dàng tạo các tài liệu ấn tượng, chuyên nghiệp
+ Có sẵn module in/sao chụp 2 mặt và Khay nạp, đảo bản gốc 100 tờ
+ Scan màu A3 qua mạng, cùng nhiều tính năng hiệu chỉnh linh hoạt
+ Độ phân giải in lên tới 1,200 x 600 dpi
+ Cổng USB ngay mặt trước máy* cho phép dễ dàng in từ USB và Scan tài liệu vào thẻ USB
Kiểu | Desktop | |||
---|---|---|---|---|
Tốc độ | 35 ppm | |||
Khổ giấy | Max. A3 (11" x 17"), min. A5 (5 1/2" x 8 1/2") | |||
Trữ lượng giấy | 1.100 tờ, Max: 2.100 tờ | |||
Loại giấy | 56 g/m2 - 105 g/m2 - Khay tay: 56 g/m2 - 200 g/m2 | |||
Khởi động | 20 giây | |||
Bộ nhớ | 2GB, Max opt: 250 GB | |||
Nguồn điện | 220-240V, 50/60 Hz | |||
Công suất | 1.45 kW | |||
Kích thước (RxCxS) | 620 x 617 x 830 mm | |||
Trọng lượng | 51 kg | |||
Sao chụp | Bản gốc | A3 (11" x 17") | ||
Bản đầu tiên | 4.0 giây | |||
Chụp liên tục | Max. 999 bản | |||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |||
Độ xám | 256 cấp độ | |||
Tỷ lệ sao chụp | 25% - 400% với từng 1% tăng giảm | |||
Scan màu A3 qua mạng | Kiểu | Push scan, | ||
Độ phân giải | 100 - 600 dpi | |||
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG, XPS* | |||
Phần mềm | Sharpdesk | |||
Scan đến | E-mail/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB* | |||
Lưu trữ | Trữ lượng |
Main& custom folders: 20,000 trang hoặc 3,000 filé Quick file folder: 10,000 trang hoặc 1,000 filé |
||
Lưu trữ cho | Copy, print, scan, fax | |||
Bảo mật | Đặt password | |||
In mạng | Độ phân giải | 1,200 x 600 dpi | ||
Cổng | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | |||
OS |
Windows Server® 2003/2008, Windows® XP, Windows Vista®, Windows® 7, Mac OS X 10.4.11, 10.5- 10.5.8, 10.6- 10.6.8, 10.7 - 10.7.2 |
|||
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX (NetWare), NetBEUI, EtherTalk (AppleTalk) | |||
Giao thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver application with NDS and Bindery, FTP for downloading print files, EtherTalk printing, IPP |
|||
PDL | Standard: PCL 6 emulation, PS3 emulation* | |||
Fonts | 80 fonts cho PCL, 136 fonts cho PS3 emulation | |||
Fax (cần có MX-FX11) | Kiểu nén | MH/MR/MMR/JBIG | ||
Giao thức | Super G3/G3 | |||
Tốc độ | dưới 3 giây | |||
Bộ nhớ | 512MB, max. 1GB* | |||
Độ xám | 256 |