Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy in
MAY IN A0,HP DESIGNJET CANON EPSON MUC
Máy in A0 HP510, T770, T770HD, T1200, scan a0 Tân Long
CHUYEN CUNG CAP CAC LOAI MAY in KHO LON A0,A1 HP DESIGNJET 500,800,1050C,750,5000...CANON W8400,IPF700,IPF600...EPSON STILUS PHOTO 7000,9000,9600...GIA HOP LY,BAO HANH DAI HAN
HP DesignJet 510 - 42
Color LFP , 42" . Memory : 160 MB up to 416 MB with HP Designjet 256 MB Memory Upgrade .Print speed :Line drawings: Fast: 35 sec/page on D/A1 Còn hàng. Giá bán: $ 3,250
Máy in Canon iPF 810 Khổ B0/44 inches
Sử dụng hệ thống 5 màu mực dạng Dye và Pigment
Dung tích bình mực: 330 ml/700ml; KThước hạt mực: 4 pl
Hệ thống đầu phun tiên tiến: 15.360 vòi phun
Tốc độ in: 55 giây/A0 Còn hàng. Giá bán: $ 4,755
Máy in A0 Canon iPF 710 36 inches
Sử dụng hệ thống 5 màu mực dạng Dye và Pigment
Dung tích bình mực: 130 ml; Kích thước hạt mực: 4 pl
Hệ thống đầu phun tiên tiến: 15.360 vòi phun
Tốc độ in: 55 giây/A0 Còn hàng. Giá bán: $ 2,985
Máy in A0 đa chức năng Teriostar LP-1020L-MF-2R
Máy đa chức năng (in/photo/quét) khổ dài: 2 khay cuộn giấy cho các khổ A4,A3,A2,A1,A0 với khả năng in liên tục tốc độ 3.4 tờ A0/phút; độ phân giải 600 dpi; cho phép in các bản vẽ dài tới 10m Còn hàng. Giá bán: $ 23,318
Máy in A0 Teriostar LP-1020L-PL-2R-APEU
Máy in khổ dài: 2 khay cuộn giấy; in các khổ A4, A3, A2, A1, A0 với khả năng in liên tục tốc độ 3.4 tờ A0/phút; độ phân giải 600 dpi và cho phép in các bản vẽ dài tới 10m Còn hàng. Giá bán: $ 19,957
Máy in A0 Teriostar LP-1020S-PL-2R-AP
Máy in khổ tiêu chuẩn: 2 khay cuộn giấy cho các khổ A4,A3,A2,A1,A0 với khả năng in liên tục tốc độ 3.4 tờ A0/phút; độ phân giải 600 dpi; Còn hàng. Giá bán: $ 17,957
Máy in A0 đa chức năng Teriostar LP-1020S-MF-2R-AP
Máy đa chức năng (in/photo/quét) khổ chuẩn: 2 khay cuộn giấy cho các khổ A4,A3,A2,A1,A0 với khả năng in liên tục tốc độ 3.4 tờ A0/phút; độ phân giải 600 dpi Còn hàng. Giá bán: $ 20,070
Máy in A0 đa chức năng Teriostar LP-1020S-MF-1R-AP
Máy đa chức năng (in/photo/quét) khổ chuẩn: 1 khay cuộn giấy cho các khổ A4,A3,A2,A1,A0 với khả năng in liên tục tốc độ 3.4 tờ A0/phút; độ phân giải 600 dpi Còn hàng. Giá bán: $ 17,570
HP DesignJet T1200 PS - 44
Color LFP , 44" . Memory : 32 GB dedicated file-processing memory (384 MB RAM memory) , 160GB HDD .Print speed :Line drawings: Fast: 28 sec/page on A1 Còn hàng. Giá bán: $ 7,364
HP DesignJet T1200 - 44
Color LFP , 44" . Memory : 32 GB dedicated file-processing memory (384 MB RAM memory) , 160GB HDD .Print speed :Line drawings: Fast: 28 sec/page on A1 Còn hàng. Giá bán: $ 5,902
HP DesignJet T770 HD - 44
Color LFP , 44" . Memory : 2GB dedicated file-processing memory (384 MB RAM memory) , 160GB HDD .Print speed :Line drawings: Fast: 28 sec/page on A1 Còn hàng. Giá bán: $ 4,430
HP DesignJet T770 - 44
Color LFP , 44" . Memory : 2GB dedicated file-processing memory (384 MB RAM memory) .Print speed :Line drawings: Fast: 28 sec/page on A1 Còn hàng. Giá bán: $ 3,880
Máy photocopy Analog RICOH FW 770
Máy Photocopy Analog để bàn khổ A0. Tốc độ sao chụp 2 trang A0 / phút, 4 trang A1/ phút hoặc 3,6 m/ phút. Nạp giấy tay 01 tờ, lô nạp giấy tay 01 roll. Cắt giấy bằng tay.Thu phóng 100%. Sao chụp nhân bản 01 tờ. Sử dụng mực Ricoh 810. Còn hàng. Giá bán: $ 5,670
SEIKO-I Teriostar LP-1020S-PL-2R-APEU
SEIKO-I / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 1350 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 192Kg /
LP 1020S
Seiko-i Triostar LP-1020S-PL-2R-APEU
SEIKO-I / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, In Network, Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 1350 / Nguồn điện sử dụng: AC 230V 50/60 Hz, / Khối lượng: - /
Seiko-i Teriostar LP-1020L-PL-2R-APEU
SEIKO-I / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 4tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 1350 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 192Kg /
HP Designjet 5500
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 70 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 100Kg /
HP Designjet 820 MFP
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 1024 / Công suất tiêu thụ(W): 330 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 187.5Kg /
CANON imagePROGRAF iPF700
CANON / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: 5màu độc lập / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 160 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 59Kg /
Canon imagePROGRAF iPF710
CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: 5màu độc lập / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2008, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 100 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 51Kg /
HP Designjet 500
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: Khay mực 1màu / Kết nối: USB2.0, LAN, Cereal, IEEE 1284, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 150 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 38.5kg /
HP Designjet 500 Plus Printer (42 inch) C7770F
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: 4màu độc lập / Kết nối: USB, LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 150 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 45.6Kg
HP DesignJet T1100ps
HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 85kg /
HP DesignJet 1055cm plus (AO)
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: - / Interface: LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Network / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network
Canon BJ-W3000
CANON / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 720x720dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 120 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 30kg /
Canon W7200
CANON / Loại máy in: In ảnh / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: 6màu / Kết nối: USB, IEEE1394, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 160 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V±10V 50/60Hz, AC 220V±20V 50/60Hz, / Khối lượng: 64Kg
Canon W6200
CANON / Loại máy in: In ảnh / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: 6màu / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 160 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 47Kg /
HP Designjet 5500UV Printer (60 in) (Q1253V)
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: 6màu / Kết nối: LAN, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 400 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 120Kg /
Oce TDS450
OCE / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB, USB2.0, IEEE 1284, Ethernet, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 2tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In trực tiếp, In Network, Photo, / OS Supported: Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: 1GHz / Bộ nhớ trong(Mb): 1024 / Công suất tiêu thụ(W): 1340 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 175Kg /
Xin liên hệ Lê Quang Nam (Mr.)
Mobile: 0917.366.729
E_mail: namlq@tanlongvietnam.vn, lequangnam2310@gmail.com
YM : Le.quangnam - Skype: Songha20003
Công ty CP Thương mại và công nghệ Tân Long
04/106 Nguyễn Ngọc Nại - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 04.35666900 - Fax: 04.35666902
Website: www.tanlong.com.vn