Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Cân điện tử
CÔNG TY CÂN ĐIỆN TƯ THĂNG LONG
Xin kính chào Qúy Khách Hàng
Đ/c: 132A Quan Nhân, Nhân Chính,Thanh Xuân, HN
Tel: 04. 6686 6626 – 0979 149965 / 096 848 3986
Liên hệ: www.canthanglong.com
Email: thanglongcan@gmail.com
--------o0o--------
1. Cân kĩ thuật KD-TBED
Model: KD-TBED153 ; KD-TBED302 ; KD-TBED602; KD-TBED1202
Max: 150g; 300g ; 600g; 1200g
Bước nhảy: 0.01g
Hãng sản xuất: Taiwan
Cung cấp cân bao gồm: cân, đĩa cân, lồng mika, Adaptor
2. Cân phân tích SPS
Model: SPS202F, SPS402F, SPS602F
Max: 200g, 400g, 600g
Bước nhảy : 0.01g
Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
– Hiệu quả sử dụng cao, có thể mang đi hiện trường thuận tiện
– Có nhiều đơn vị cân bao gồm:gam, kg, pound, ounces, lạng, hiển thị ounce, T ounce, và penni
– Nhiều chức năng ứng dụng như: cân đếm, cân %, cân tổng, và giữ hiển thị
– Dễ dàng sử dụng, màn hình LCD, có hai phím chức năng thuận tiện thao tác.
– Vệ sinh đơn giản, bàn cân bằng thép không gỉ, đĩa cân có vòng tránh trượt vật cân
– Khả năng cân tối đa: 200g, 400g, 600g
– Độ chính xác: 10-2g
– Khả năng cân x khả năng đọc: 200×0.01g , 400x0.01g , 600x0.01g
– Độ tuyến tính: ±0.01g
– Ứng dụng: Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân.
– Trừ bì: có chức năng trừ bì
– Thời gian ổn định: 3 giây
– Nhiệt độ môi trường làm việc: 10-400C
– Nguồn điện: dùng bộ đổi nguồn AC (theo cân) hoặc dùng pin AA (không theo cân)
– Kiểu chuẩn: hiển thị trức năng chuẩn cân và chuẩn cân từ bàn phím
– Quả cân chuẩn: 200g đối với SPS202F ,SPS402F . 300g đới với SPS602F
– Màn hình hiển thị: LCD, có độ phân giải cao
– Đường kính đĩa cân: 12cm
– Kích thước cân: 19.2×5.4x21mm
– Trọng lượng: 0.8kg
– Cân cung cấp bao gồm:Cân, adapter, sách hướng dẫn sử dụng
3. Cân phân tích MW-II CAS
Max: 300g
Sai số: 0.01g
Hãng sản xuất: CAS-Hàn Quốc
Tính năng:
- Độ chính xác cao (độ phân giải 1/20,000; 1/30,000)
- 10 đơn vị đo, chuyển đổi dễ dàng
- Chức năng đếm, tính phần trăm
- Chức năng tự kiểm tra pin
- RS-232 giao diện nối tiếp
- Tự động tắt nguồn khi không dùng đến
- Nguồn AC Adapter 110/220V, 50/60Hz
- Kích thước bàn cân (mm) Ø130
- Trọng lượng cân: 1.04kg
Model |
MW-II Series |
|||
MW-II 200 |
MW-II 300 |
MW-II 2000 |
MW-II 3000 |
|
Tải trọng (g) |
200 |
300 |
2000 |
3000 |
Độ lặp lại (g) |
0.01 |
0.01 |
0.1 |
0.1 |
Tare tối đa (g) |
200 |
300 |
2000 |
3000 |
Hiển thị |
LCD (6 digits) |
|||
Nguồn |
DC 12V 300mA |
|||
AC Adapter 110/220V, 50/60Hz |
||||
Công suất (W) |
0.4 |
|||
Kích thước bàn cân (mm) |
Ø130 |
158(W) x 144.6(D) |
||
Kích thước cân (mm) (WxDxH) |
190 x 271 x 83.5 |
|||
Trọng lượng (kg) |
1.04 |
1.3 |
5. Cân Kĩ thuật PA2102 - OHAUS
Model: PA512, PA512C ; PA2102, PA2102C ; P4102, PA4102C
Max: 510g , 2100g , 4100g
Bước nhảy : 0.01g
Hãng sản xuất : Ohaus - Mỹ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Giải pháp kinh tế trong các ứng dụng- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng
- Cổng RS 232 chuyền dữ liệu ra máy in, máy tính
- Có 16 đơn vị cân có thể lựa chọn cộng thêm cân đếm
- Cân kiểm tra trọng lượng thiếu để xác định số lượng đơn giản- Độ chính xác: 10-2g
- Độ lặp lại: 0.01g
- Độ tuyến tính: ±0.02g
- Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, LạngSingapore, Lạng Đài loan
- Nguồn điện: 100-120 VAC, 220-240VAC, 50/60Hz
- Thời gian ổn định: 3giây
- Chuẩn cân: chuẩn ngoài bằng quả cân chuẩn cấp chính xác F1
- Kích thước đĩa cân: 12cm và 18cm
- Kích thước tổng thể: 19.6×9.2×32.7cm
- Khối lượng cân: 3.3kg
- Cân bao gồm: adapter,
6. Cân kĩ thuật GS Shinko
1. ĐẶC ĐIỂM THIẾT KẾ SHINKO GS MADE IN JAPAN
- Màn hình hiển thị với độ phân giải cao 1/30.000. Đến 1/60.000
- Chức năng của cân: Cân , Trừ bì.
- Có 5 phím chức năng: ON/OFF ( Tắt mở nguồn) , PCS (đếm ), Cal(Calip), Unit (Chuyển đổi đơn vị) , T (Trừ Bì) )
- Đơn Vị của cân : oz, t,ozt,gn ,tl,Kg, g, Lb, ct , dwt (dwt là đơn vị cân vàng của Việt Nam)
- Hệ thống chuẩn tự động ,điều chỉnh AutoCal ™.
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUẤT SHINKO GS MADE IN JAPAN
- Trọng lượng cân: 1000g, 2000g, 3000g
- Độ chính xác: 0.01g
- Nguồn điện: 220 V
- Màn hình hiển thị: Hiện thị số, chấm cách, đèn nền sáng
Thông số kĩ thuật:
MODEL |
Shinko GS-1002 |
Shinko GS-2002 |
Shinko GS-3002 |
Mức tải max: |
1kg |
2kg |
3kg |
Bước nhảy: |
0,01g |
||
Kích thước đĩa cân: |
150x170mm |
||
Cấp chính xác: |
II OIML |
||
Màn hình hiển thị: |
LCD đèn nền |
||
Đơn vị: |
Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS |
||
Phím chức năng: |
ON/OFF, UNITS, TARE, PCS, CAL |
||
Chức năng: |
Cân thông thường, đếm, trừ bì. |
||
Nguồn cung cấp: |
AC adaptor 9V/0.5A |
||
Liên hệ |
04 6686 6626 - 0979 149965 - 096 848 3986 |