Thông tin sản phẩm
Loại: Máy du lịch
Hãng: Canon
Độ phân giải màn hình: >=20 Mp
Màu sắc: Đỏ
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 6 | |
Bộ cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16.1 triệu diểm ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh | Loại 1/2.3 | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự: | Zoom 8x: | 5,0 (W) – 40,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) - 224 (T)mm) |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in) - ở vô cực (W), 1,0m (3,3ft.) - ở vô cực (T) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT kích thước 2.8-inch với góc nhìn rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) có thể lật (góc lật: 180° lật lên) | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều khiển |
Lấy nét tự động: liên tiếp* *Khi ở chế độ TỰ ĐỘNG, Servo AF và Servo AE được kích hoạt khi máy dò tìm được chuyển động của vật chụp chính và nút chụp được nhấn một nửa |
|
Khung lấy nét | Nhận diện khuôn mặt , 1 điểm* * Lấy nét chạm và ở các chế độ chụp "Hiệu ứng mắt cá"/ "Hiệu ứng thu nhỏ" |
|
Hệ thống lấy sáng | Đo sáng toàn khung , đo sáng trung bình vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 100 – ISO 3200 tăng giảm 1-stop |
|
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000 giây (ở tất cả các chế độ chụp) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Loại khẩ u độ tròn | |
f/số | f/3,0 - f/9,0 (W), f/5,9 - f/18 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, tắt đèn | |
Phạm vi đèn flash |
50cm – 1,7m (W) (1,6 – 5,6ft)*1*2 *1 Nếu cảnh được xác định là ảnh macro: 10 – 50cm (3,9in. – 1,6ft.) |
|
Ngàm gắn đèn flash | - | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp |
Chụp chế độ P, Hybrid Auto, chụp tự động, chụp sáng tạo*, tự chụp chân dung, chụp thiếu sáng, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp | Xấp xỉ 2,7 ảnh/giây | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456 Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Quay phim: |
Ghép phim: |
|
Nguồn điện | Bộ pin NB-9L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 200 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Eco |
Xấp xỉ 270 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) |
Xấp xỉ 35 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 80,9 x 62,0 x 32,3mm (3,19 x 2,44 x 1,27in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 201g (7,09oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ ) | |
Các tính năng khác | Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động, tương thích NFC |