Thông tin sản phẩm
Loại: Máy du lịch
Hãng: Canon
Độ phân giải màn hình: >=16 Mp
Màu sắc: Đen
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | 4, 5 (W) – 90,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 25 (W) – 500 (T)mm) |
|
Phóng đại zoom | 20x | |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2,0in.) – ở vô cực (W), 1.0m (3,3ft.) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 5 – 50cm (2,0in. – 1,6ft.) (W) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại thấu kính dịch chuyển | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 6 | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | 3,0 inch | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Phạm vi lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | Tự động, ISO 80 – 6400 tăng giảm 1 mức |
|
Tốc độ màn trập | 1 – 1/3200 giây 15 – 1/3200 giây (ở chế độ Tv và M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,8 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 3,5m (W), 1,0 – 2,0m (T) (1,6 - 11ft. (W), 3,3 – 6,6ft. (T)) |
|
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Chụp M, chụp Av, chụp Tv, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp ghép hình tự động, chụp tự động, chụp cảnh thể thao, chụp SCN*1, chụp với bộ lọc sáng tạo*2, chụp kín đáo, chụp phim ngắn*3 *1 Chụp chân dung, chụp với màn trập thông minh *4, chụp HQ tốc độ cao, chụp cảnh đêm cầm tay, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa *2 Chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp ảnh đơn sắc, chụp tiêu cự mềm, chụp siêu sống động, chụp hiệu ứng poster *3 Tiêu chuẩn, chụp phim ngắn chuyển động siêu chậm *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt *Có thể quay phim với phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp | Xấp xỉ 3,8 ảnh/giây (ở chế độ P) Xấp xỉ 14 ảnh/giây (ở chế độ chụp HQ tốc độ cao) |
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: |
16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 |
|
Phim ngắn: | Phim sắp xếp: 1280 x 720 Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác ngoài loại trên: 1920 x 1080* / 1280 x 720 / 640 x 480 *Tần số khungn hình: 60/30fps |
|
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 210 | |
Số lượng ảnh chụp ở chế độ Eco (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 260 | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 25 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-6L | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 106,4 x 62,8 x 32,6mm (41,9 x 2,47 x 1,28in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 233g (8,22oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ ) Xấp xỉ 210g (4,44oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
|
Các chức năng khác | Kết nối GPS, Wi-Fi và chế độ Eco |