Các tính năng cơ bản |
|
Kích thước màn hình |
17.3 mm (Cao) x 13.0 mm (Dày) |
Độ phân giải |
10.1 megapixels |
Bộ nhớ |
CompactFlash loại I/II, Microdrive, Thẻ Thẻ nhớ xD (2 khe cắm) |
Cảm biến hình ảnh |
Live MOS Sensor |
Định dạng ghi |
RAW (nén đủ 12-bit), JPEG, RAW-JPEG |
Kích cỡ ảnh ghi |
[RAW] 3648 x 2736 pixels [JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels |
Phóng đại kính ngắm |
Khoảng. 1.15 x (-1m-1, ống kính 50mm, vô cực) |
Kích thước màn hình |
2.5 inches |
Tổng số pixel |
Khoảng. 230,000 |
Chế độ lấy nét |
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Khoảng 5 khung/giây (Chụp liên tiếp H), có thể chọn chụp 1 đến 4 khung/giây (Chụp liên tiếp L) |
Pin |
BLM-1 Li-ion |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
142.5 mm (Rộng) x 116.5 mm (Cao) x 74.5 mm (Dày) (không tính phần nhô ra) |
Khối lượng |
810 g (chỉ tính thân máy) |
Các tính năng cơ bản |
|
Kích thước màn hình |
17,3mm (Ngang) x 13,0 mm (Dọc) |
Tỉ lệ hình |
1.33 (4:3) |
Bộ nhớ |
CompactFlash loại I/II, Microdrive, Thẻ xD-Picture (khe cắm đôi) |
Cảm biến hình ảnh |
Live MOS |
Định dạng ghi |
DCF, DPOF tương thích/Exif, |
Kích cỡ ảnh ghi |
[RAW] 3648 x 2736 pixels [JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels |
Phóng đại kính ngắm |
Xấp xỉ 0,92x (-1m-1,ống kính 50mm, vô hạn) |
Kích thước màn hình |
2.5 inches |
Tổng số pixel |
Xấp xỉ 10,9 million pixel |
Chế độ lấy nét |
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Xấp xỉ 3,5 khung/giây |
Pin |
Pin Li-Ion BLS-1 |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
129,5 mm (N) x 91 mm (C) x 53 mm (Dày) (không tính phần dư) |
Khối lượng |
375 g (chỉ tính thân máy) |
Các tính năng cơ bản |
|
Kích thước màn hình |
17.3 mm (Cao) x 13.0 mm (Dày) |
Độ phân giải |
10 megapixels |
Bộ nhớ |
Loại thẻ CompactFlash I/II, bộ điều khiển siêu nhỏ, thẻ lưu ảnh xD (khe cắm đôi) |
Cảm biến hình ảnh |
Live MOS |
Định dạng ghi |
DCF, DPOF tương thích/Exif, PRINT Image Matching III |
Kích cỡ ảnh ghi |
[RAW] 3648 x 2736 pixels [JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels |
Phóng đại kính ngắm |
Khoảng.0.92x (-1m-1, ống kính 50mm, vô cực) |
Kích thước màn hình |
2.7 inches |
Tổng số pixel |
Khoảng. 11,800,000 pixels |
Chế độ lấy nét |
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Xấp xỉ 3,5 khung/giây |
Pin |
BLS-1 Li-ion |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
129,5 mm (Ngang) x 91 mm (Cao) x 53 mm (Dày) (không tính phần nhô ra) |
Khối lượng |
380 g (chỉ tính thân máy) |
Các tính năng cơ bản |
|
Kích thước màn hình |
17,3mm (Ngang) x 13,0 mm (Dọc) |
Độ phân giải |
10 megapixels |
Bộ nhớ |
CompactFlash loại I/II, Microdrive, Thẻ xD-Picture (khe cắm đôi) |
Cảm biến hình ảnh |
Live MOS |
Định dạng ghi |
DCF, DPOF tương thích/Exif, |
Kích cỡ ảnh ghi |
[RAW] 3648 x 2736 pixels [JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels |
Phóng đại kính ngắm |
Xấp xỉ 0,92x (-1m-1,ống kính 50mm, vô hạn) |
Kích thước màn hình |
2.5 inches |
Tổng số pixel |
Xấp xỉ 10,9 million pixel |
Chế độ lấy nét |
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Xấp xỉ 3 khung/giây |
Pin |
BLS-1 Li-ion |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
129,5 mm (N) x 91 mm (C) x 53 mm (Dày) (không tính phần dư) |
Khối lượng |
375 g (chỉ tính thân máy) |
Các tính năng cơ bản |
|
Kích thước màn hình |
17.3 mm (Cao) x 13.0 mm (Dày) |
Độ phân giải |
10 megapixels |
Bộ nhớ |
Loại đèn flash compact I/II, bộ điều khiển siêu nhỏ, thẻ ghi ảnh xD (khe cắm đôi) |
Cảm biến hình ảnh |
Live MOS Sensor |
Định dạng ghi |
DCF, DPOF tương thích/Exif, In ảnh III |
Kích cỡ ảnh ghi |
[RAW] 3648 x 2736 pixels [JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels |
Phóng đại kính ngắm |
Xấp xỉ 0,92x (-1m-1,ống kính 50mm, vô hạn) |
Kích thước màn hình |
2.7 inches |
Tổng số pixel |
Xấp xỉ 11.800.000 pixel |
Chế độ lấy nét |
Đơn AF (S-AF) / Liên tiếp AF (C-AF) / Lấy nét chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Xấp xỉ 3,5 khung/giây |
Pin |
BLS-1 Li-ion |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
136 mm (R) x 91,5 mm (C) x 68 mm (Dày) (không tính phần dư) |
Khối lượng |
475 g (chỉ tính thân máy) |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
10.7 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.33 |
Khẩu độ |
f3.5(Chụp góc rộng) - 5.6(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
3x / 4x [12x] |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ xD-Picture*1 (16 MB - 2 GB) / Thẻ microSD *1,*2 |
Bộ nhớ trong |
19MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3648x2736 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
36-108mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm, Cảnh đêm + Chân dung, Thể thao, Ánh sánh trong nhà, Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Hoàng hôn, Pháo bông, Món ăn, Tài liệu |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
94.2 x 57.0 x 21.1mm |
Khối lượng |
108g |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
12.7 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.33 |
Khẩu độ |
f2.6(Chụp góc rộng) - 5.9(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
4x / 4x (16x) |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ nhớ xD-Picture, microSD (MASD-1 kèm theo) |
Bộ nhớ trong |
19MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3968x2976 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
26.3-105mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chế độ ngữ cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm+Chân dung, Thể thao, Trong nhà, Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Hoàng hôn, Pháo bông, Món ăn, Tài liệu, Thú cưng) |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
95 x 57 x 22.4mm |
Khối lượng |
106g |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
12.2 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.3 |
Khẩu độ |
f2.6(Chụp góc rộng) - 5.9(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
4x / 4x (16x) |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ nhớ xD-Picture, microSD (MASD-1 kèm theo) |
Bộ nhớ trong |
48MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3968x2976 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
26.3-105mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chế độ ngữ cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm+Chân dung, Thể thao, Trong nhà, Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Hoàng hôn, Pháo bông, Món ăn, Tài liệu, Bãi biển&Tuyết, Thú cưng) |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
93.3 x 55.6 x 22.1mm |
Khối lượng |
10 |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
10.7 megapixel |
Kích cỡ CCD |
1/2.33 |
Khẩu độ |
f3.1(W) - 5.9(T) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
3x / 4x |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ xD-Picture*1 (16 MB - 2 GB) / Thẻ microSD *1,*2 |
Bộ nhớ trong |
19MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3648x2736 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
36-108mm |
Màn hình LCD |
2.5-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm & Chân dung, Thể thao, Ánh sáng trong phòng, Cảnh Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Hoàng hôn, Pháo bông, Món ăn, Tài liệu |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
93.8 x 61.5 x 26.7mm |
Khối lượng |
112g |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
12.7 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.33 |
Khẩu độ |
f3.5(Chụp góc rộng) - 5.6(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
5x / 4x (20x) |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ nhớ xD-Picture, microSD (MASD-1 kèm theo) |
Bộ nhớ trong |
19MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3968x2976 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
36-108mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chế độ ngữ cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm+Chân dung, Thể thao, Trong nhà, Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Hoàng hôn, Pháo bông, Món ăn, Tài liệu, Thú cưng) |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
97.98 x 61.59 x 27.8mm |
Khối lượng |
128g |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
10.7 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.33 |
Khẩu độ |
f3.5(Chụp góc rộng) - 5.6(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
5x / 4x [20x] |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ nhớ xD*1 (16 MB - 2 GB) / Thẻ microSD*1,*2 |
Bộ nhớ trong |
48MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3968x2976 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
36-180mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm + Chân dung, Thể thao, Ánh sáng trong phòng, Cảnh Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Món ăn, Tài liệu, Bãi biển &Tuyết, Chụp ảnh cười |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
97.4 x 56.6 x 25.5mm |
Khối lượng |
137g |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
12.7 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.33 |
Khẩu độ |
f3.5(Chụp góc rộng) - 5.6(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
5x / 4x [20x] |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ nhớ xD*1 (16 MB - 2 GB) / Thẻ microSD*1,*2 |
Bộ nhớ trong |
48MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3968x2976 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
36-180mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm + Chân dung, Thể thao, Ánh sáng trong phòng, Cảnh Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Món ăn, Tài liệu, Bãi biển &Tuyết, Chụp ảnh cười |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
96.1 x 56.6 x 25.5mm |
Khối lượng |
130g |
Các tính năng cơ bản |
|
Độ phân giải |
12.2 megapixels |
Kích cỡ CCD |
1/2.3 |
Khẩu độ |
f3.5(Chụp góc rộng) - 5.6(Chụp xa) |
Zoom quang học/ Zoom KTS |
5x / 4x [20x] |
Bộ nhớ tháo lắp được |
Thẻ nhớ xD-Picture, microSD & microSDHC (MASD-1 kèm theo) |
Bộ nhớ trong |
48MB |
Kích thước ảnh ghi (min, max) |
[4:3] 3968x2976 - 640x480 |
Tiêu cự ống kính |
24-120mm |
Màn hình LCD |
2.7-inch |
Chế độ quay phim |
640 x 480 (30 fps/15 fps) |
Chế độ chụp ảnh |
Chế độ ngữ cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm+Chân dung, Thể thao, Trong nhà, Đèn cầy, Chân dung tự chụp, Hoàng hôn, Pháo bông, Món ăn, Tài liệu, Bãi biển&Tuyết, Thú cưng) |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
92.7 x 55.8 x 24.7mm |
Khối lượng |
107g |
Giá:
Thông tin shop bán
QSMart
Nhắn cho người bán
Lưu sản phẩm
|