Thông tin sản phẩm
Loại: Máy du lịch
Hãng: Canon
Độ phân giải màn hình: >=20 Mp
Màu sắc: Đen
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
PowerShot G5 X
Thiết bị xử lí ảnh | DIGIC 6 | |
Cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 | |
Ống kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 3x: | 8.8 (W) – 36.8 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 100 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2.0 in.) – vô cực (W), 40cm (1.3 ft.) –vô cực (T) | |
Macro: | 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Kính ngắm điện tử | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 2,360,000 điểm ảnh | |
Kích thước màn hình | Loại 0.39 | |
Độ che phủ màn hình | Xấp xỉ 100% | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) đa góc ngắm | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
|
Khuôn hình AF | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) Điểm AF chạm có sẵn |
|
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 125 – ISO 12800 tăng giảm 1/3 bước |
|
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv) (BULB) - 1/2000 giây (ở chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Màng ngăn Iris | |
f/số | f/1.8 - f/11 (W), f/2.8 - f/11 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 7.0m (W), 50cm – 4.0m (T) (1.6 – 23ft. (W), 1.6 – 13ft. (T)) | |
Ngàm gắn | Có sẵn | |
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, quay phim*2 *1 tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa *2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, quay phim *3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao,quay phim Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) | Xấp xỉ 5.9 ảnh/giây | |
Thông số kĩ thuật ghi hình | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 |
|
Tỉ lệ khuôn hình: | 3:2 / 16:9 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-13L | |
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) | Xấp xỉ 210 ảnh | |
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) | Xấp xỉ 320 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 40 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 112.4 x 76.4 x 44.2 mm (4.43 x 3.01 x 1.74 in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 377g (13.3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, vòng điều chỉnh, Hot Shoe, sạc USB | |
Chế độ AF | Chụp một ảnh, Servo AF | |
Điểm AF hệ thống | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp AF chạm có sẵn |
|
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh Telephoto) | 50cm – 4.0m | |
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh góc rộng) | 50cm – 7.0m | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh Telephoto) (cm) (xấp xỉ) | 40cm – vô cực | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh góc rộng) (cm) (xấp xỉ) | 5cm – vô cực | |
Tốc độ chụp liên tiếp (ảnh/giây) (có thể lên tới) | Xấp xỉ 5.9 | |
Zoom kĩ thuật số | 4x | |
Kích thước (mm) (không tính những chỗ lồi lõm) (xấp xỉ) | 112.4 x 76.4 x 44.2 | |
ISO hiệu quả | ISO 125 - ISO 12800, tự động | |
Điểm ảnh hiệu quả (Megapixels) (xấp xỉ) | 20.2 | |
Chế độ đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) | 24 – 100 | |
Kích thước ảnh | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 |
|
Thiết bị ổn định hình ảnh | Có | |
Màn hình LCD (kích thước) (inch) | 3.0 | |
Độ phân giải màn hình LCD (điểm ảnh) (xấp xỉ) | 1,040,000 | |
Lấy nét bằng tay | Có | |
Loại thẻ nhớ | SD / SDHC / SDXC | |
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Chế độ phim (30fps) | 1920 x 1080 60p / 30p, 1280 x 720 30p, 640 x 480 30p | |
Zoom quang học | 4.2x | |
Nguồn quang học | - | |
Kết nối ngoại vi | Đế gắn phụ kiện | |
Loại thiết bị xử lí | DIGIC 6 | |
Các chế độ chụp ảnh (SCN) | tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa | |
Các chế độ chụp ảnh (chuẩn) | C, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN, Movie | |
Phạm vi tốc độ màn trập | (BULB) - 1/2000 giây | |
Nguồn điện chuẩn | Bộ pin NB-13L | |
Định dạng ảnh tĩnh | JPEG, RAW | |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử | |
Trọng lượng (g) (thân máy) (xấp xỉ) | 377 | |
Loại cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn 1, tùy chọn 2 |
Liên kết trang chủ:www.canonvinhhung.vn/san-pham/chi-tiet/675/powershot-g5-x-chinh-hang