Các Điểm ảnh Hiệu quả |
8,0 triệu |
Bộ cảm biến Hình ảnh |
CCD 1/2,5 inch, khoảng 8,29 triệu |
Bộ cảm biến Hình ảnh |
3.264×2.448
(Cao:3264), 3.264×2.448 (Bình thường:3264), 2.592×1.944 (Bình
thường:2592), 2.048×1.536 (Bình thường:2048), 1.024×768 (PC: 1024),
640×480 (TV: 640), 3,200×1,800 (16:9: 3200) |
Ống kính |
Zoom 3,6x; f=6.7 – 24,0mm / F3.1 – 6.7 |
Zoom số |
Tối đa 4x |
Dải Tiêu cự |
Chế độ bình thường: 30cm, Chụp rất gần: 5cm |
Màn hình LCD |
2,7", màn hình LCD TFT góc ngắm rộng, 230.000 điểm ảnh |
Phương tiện Nhớ |
Thẻ nhớ SD và bộ nhớ trong (xấp xỉ 20MB) |
Định dạng Tập tin |
Dạng nén [JPEG (EXIF )], tập tin mono/wav, phim AVI |
Chế độ Chụp |
Chế
độ tự động, Các chế độ cảnh chụp, Chế độ tự động dễ dàng (bao gồm Chọn
cảnh chụp tự động), BSS (Chọn Ảnh Tốt nhất), Tùy chọn màu, In ngày
tháng, Chế độ chụp thực phẩm, Chế độ cười, Chế độ quay phim |
Chế độ Cảnh chụp |
Chân
dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi
biển/tuyết, Hoàng hôn, Lúc trời chạng vạng/bình minh, Phong cảnh đêm,
Cận cảnh, Thực phẩm, Trợ giúp toàn cảnh, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản
sao, Ánh sáng nền |
Chế độ Chụp |
Đơn
cảnh, Liên tục (khoảng 1,0 khung hình một giây), BSS (Chọn Ảnh Tốt
nhất), Chụp liên tiếp 16 (16 khung hình với một lần chụp liên tiếp) |
Quay phim |
Có (có âm thanh) |
Hệ thống Đo Độ phơi sáng |
Đo sáng theo ma trận 256 vùng, Đo sáng ưu tiên vùng giữa, Đo sáng điểm |
Độ nhạy sáng |
Tự động (tự động đạt độ nhạy sáng ISO 64-1600) |
Cân bằng Trắng |
Tự động, Chỉnh trước bằng tay, Ánh sáng ban ngày, Nóng sáng, Huỳnh quang, Sáng mù, Lóe sáng |
Tự Hẹn giờ |
Thời gian 10 giây |
Các chế độ Đồng bộ Đèn nháy |
Tự động, Tự động với tính năng giảm mắt đỏ, Tắt, Nháy bổ trợ, Đồng bộ hóa chậm |
Tính năng Pictmotion |
Không |
Ngôn ngữ được Hỗ trợ |
Tổng cộng có 24 ngôn ngữ |
Yêu cầu về Nguồn điện |
Pin
sạc Ni-MH EN-MH2 (không bắt buộc) x 2, Pin cỡ AA (LR6/L40 kiềm, hoặc
FR6/L91 lithium) x 2, Bộ nguồn EH-65A (không bắt buộc) |
Tuổi thọ Pin (với pin sạc đầy) |
Khoảng
240 lần chụp với pin kiềm; Khoảng 630 lần chụp với pin lithium; Khoảng
440 lần chụp với Pin EN-MH2 (dựa trên tiêu chuẩn CIPA) |
Kích thước |
Khoảng 96,5 × 61 × 29 mm không kể phần chìa ra |