Thông tin sản phẩm
Loại: Máy du lịch
Hãng: Canon
Độ phân giải màn hình: >=12 Mp
Màu sắc: Đen
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
PowerShot G9 X
Thiết bị xử lí ảnh | DIGIC 6 | |
Cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 inch | |
Ống kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 3x: | 10.2 (W) – 30.6 (T) mm tương đương phim 35mm: 28 (W) - 84 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2.0 in.) - vô cực (W), 35cm (1.1 ft.) - vô cực (T) | |
Macro: | 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
|
Khuôn hình AF |
|
|
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 125 – ISO 12800 tăng giảm 1/3 bước |
|
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv) (BULB) - 1/2000 giây (ở chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Màng ngăn Iris | |
f/số | f/2.0 - f/11 (W), f/4.9 - f/11 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 6.0m (W), 50cm – 2.4m (T) (1.6 – 20 ft. (W), 1.6 – 7.9ft. (T)) | |
Ngàm gắn | - | |
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, quay phim*2 *1 chụp chân dung, chụp sao *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa *2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, quay phim *3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao,quay phim Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) | Xấp xỉ 6.0 ảnh/giây | |
Thông số kĩ thuật ghi hình | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 |
|
Tỉ lệ khuôn hình: | 3:2 / 16:9 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-13L | |
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) | Xấp xỉ 220 ảnh | |
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) | Xấp xỉ 335 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 55 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 98.0 x 57.9 x 30.8 mm (3.86 x 2.28 x 1.21 in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 209g (7.37oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, Control Ring, USB Charging Wi-Fi, NFC, vòng điều c hỉnh, sạc USB |