Thông tin sản phẩm
Loại: Máy du lịch
Hãng: Canon
Độ phân giải màn hình: >=20 Mp
Màu sắc: Đen
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
Bộ xử lý hìnhảnh | DIGIC 6 | |
Cảm biếnhình ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu dụngcủa máy ảnh | Xấp xỉ 20.3 megapixels (tỷ lệ khung hình:4:3) | |
Kích thước cảm biến | Loại 1/2.3 | |
Thấu kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 40x: | 4.3 (W) – 172.0 (t) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) – 960 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0.4in.) – ở vô cực (W), 2.0 m (6.6 ft.)– ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0.4in. – 1.6ft. (W)) | |
Hệ thống ổn địnhhình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. | |
Điểm ảnh hiệu dụng | Xấp xỉ 922,000 điểm ảnh | |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
|
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vậtchụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống đosáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọngđiểm vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốcđộ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) | Tự động, ISO 80 – ISO 1600 Chế độ P, ISO 80 – ISO 3200 Tăng giảm 1 bước |
|
Tốc độ màntrập | 1 – 1/3200 giây. 15 – 1/3200 giây (ở chế độ Tv/M ) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3.3 – f/8.0 (W), f/6.9 – f/8.0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flashxung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 4.0m (W), 2.0m (T) (1.6 – 13ft. (W), 6.6ft. (T)) | |
Thông số kỹthuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp hìnâ | Chụp M. Av, Tv, P, chụp ngắm trực tiếp,chụp tự động ghép hình, chụp TỰ ĐỘNG, chụp sáng tạo, chụp ảnh thể thao, chụpSCN*1, quay phim*2 *1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy,chụp thiếu sáng, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi,chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, hiệu ứng poster, pháo hoa *2 Tiêu chuẩn, clip ngắn, phim *3 Cười, tự hẹn giờ nháy, tự hẹn giờ nhậndiện khuôn mặt • Có thể quay phim với phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tục(Chế độ AUTO, P) | Xấp xỉ 5.9 ảnh/giây | |
Thông số Kỹthuật Quay phim | ||
Số lượng điểm ảnh quay phim | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 5148 x 3888 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2592 x 1944 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỷ lệ khung hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB–13L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 250 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 355 ảnh | |
Thờigian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 50 phút | |
Kíchthước (tuân theo CIPA) | 109.7 x 63.8 x 35.7mm (4.32 x 2.51 x 1.41 in.) | |
Trọnglượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 270g (9.52oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ ) Xấp xỉ 245g (8.64oz.) (chỉ tính thân máy ảnh) |
|
Các tính năng khác
|
Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB |