Thông tin sản phẩm
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Games, Từ điển
TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI và DUY NHẤT
1.TỪ ĐIỂN
1 |
TỪ ĐIỂN DỊCH CÂU ANH - VIỆT |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
2 |
Anh - Việt |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
3 |
Việt - Anh |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
4 |
Anh - Anh |
Phát âm tiếng Anh |
5 |
Hoa - Anh |
Phát âm tiếng Anh, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) |
6 |
Anh - Hoa |
Phát âm tiếng Anh, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) |
7 |
Hoa - Việt |
Phát âm tiếng Hoa và tiếng Việt. |
8 |
Việt - Hoa |
Phát âm tiếng Hoa và tiếng Việt. |
9 |
Nhật - Việt |
Phát âm tiếng Nhật và tiếng Việt. |
10 |
Việt - Nhật |
Phát âm tiếng Việt. |
11 |
Hàn - Việt |
Phát âm tiếng Hàn và tiếng Việt. |
12 |
Việt - Hàn |
Phát âm tiếng Việt. |
13 |
Pháp - Việt |
Phát âm tiếng Pháp và tiếng Việt. |
14 |
Việt - Pháp |
Phát âm tiếng Pháp và tiếng Việt. |
15 |
Nga - Việt |
Phát âm tiếng Nga và tiếng Việt. |
16 |
Việt - Nga |
Phát âm tiếng Việt. |
17 |
Đức - Việt |
Phát âm tiếng Đức và tiếng Việt. |
18 |
Việt - Đức |
Phát âm tiếng Việt. |
19 |
Việt - Việt |
Phát âm tiếng Việt. |
20 |
Việt - Việt (Từ nguyên) |
Phát âm tiếng Việt, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) |
21 |
Anh - Nga |
Phát âm tiếng Anh. |
22 |
Hoa - Hoa |
Phát âm tiếng Hoa (Phổ Thông, Quảng Đông) hướng dẫn nét chữ |
23 |
Từ điển chuyên ngành (11 lĩnh vực) |
Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y khoa, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ |
24 |
Từ điển thực dụng (22 chủ đề thông dụng nhất) |
Sinh vật, Trang phục, Nghệ thuật, Thương mại, Văn hoá, Giải trí, Tài chính, Thức ăn, Sức khoẻ, Nhà cửa, Con người, Công nghiệp, Thiên nhiên, Tổ chức, Thực vật, Tôn giáo, Xã hội, Thể thao, Luật, Quân đội, Giao thông. |
25 |
Từ điển 12 Ngôn ngữ |
Anh - Việt - Nhật - Hàn - Pháp - Tây Ban Nha - Ý - Bồ Đào Nha - Đức - Hà Lan - Malaysia - Hoa (Phổ Thông, Quảng Đông). |
26 |
Từ điển Ẩm thực |
Với hơn 800 món ăn Việt, Hoa, Nhật, Hàn |
27 |
TĐ Hình Cấu trúc |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
28 |
TĐ Hình ảnh động |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
29 |
Từ điển Tự Biên |
|
2.HỌC TẬP
STT |
NỘI DUNG |
GHI CHÚ |
1 |
Lớp học IELTS |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
2 |
Lớp học TOEIC |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
3 |
Lớp học TOEFL |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
4 |
Lớp học GRE |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
5 |
Lớp học GMAT |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
6 |
Bài thi TOEIC |
|
7 |
Bài thi TOEFL |
|
8 |
Ngữ Âm học |
Phát âm tiếng Anh |
9 |
Phát âm |
Phát âm tiếng Việt |
10 |
Thành ngữ Việt Nam |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
11 |
Thành ngữ Việt - Anh |
Phát âm tiếng Anh |
12 |
Thành ngữ Trung Hoa |
Phát âm tiếng Phổ Thông và tiếng Quảng Đông. |
13 |
Sử giải mã từ vựng |
Phát âm tiếng Anh |
14 |
Thú vị trong cuộc sống |
Phát âm tiếng Anh |
15 |
Giải nghĩa ngữ pháp |
|
16 |
Nghe và học |
|
17 |
Công thức toán |
|
18 |
Bài thi móng tay |
|
19 |
Nhóm động từ tiếng Anh |
Phát âm tiếng Anh |
20 |
Nhóm động từ tiếng Pháp |
|
3. ĐÀM THOẠI
3.1. ĐÀM THOẠI PHÁT ÂM 13 NGÔN NGỮ
Anh - Việt - Tây Ban Nha - Pháp - Phổ Thông - Quảng Đông - Nhật bản - Đức - Ý - Hà Lan - MãLai - Hàn Quốc - Thái Lan |
3.2. ĐÀM THOẠI TÌNH HUỐNG 16 NGÔN NGỮ
STT |
NGÔN NGỮ |
STT |
NGÔN NGỮ |
STT |
NGÔN NGỮ |
STT |
NGÔN NGỮ |
1 |
Anh |
5 |
Ý |
9 |
Thông tin shop bán
e24h_loan
Nhắn cho người bán
Lưu sản phẩm
|