Sony NEX 5N 16.1 MP Compact Interchangeable Lens Camera with Touchscreen Body Only Black
Giá bán:
15.182.000đ
Gía bán: 699.99$
Vui lòng xem chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm
: Sony NEX-5N 16.1 MP Compact Interchangeable Lens Camera with Touchscreen
Body Only (Black)
Model
: NEX5N/B
Thương hiệu
: Sony
Xuất xứ
: Nhập khẩu USA
Tình trạng
Bảo hành
: NEW
: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh
Máy ảnh KTS ống kính tháo rời
Ống kính
Tương thích với Sony E-mount
Cảm biến hình ảnh
Loại
APS-C chuẩn (23.5x15.6mm), cảm biến "Exmor" APS HD CMOS với độ màu RGB nguyên thuỷ
Số điểm ảnh hữu dụng
16.1 mega pixels
Tổng số điểm ảnh
16.7 mega pixels
Hệ thống chống bám bụi
Bảo vệ trên cơ chế lọc quang học và cơ cấu rung siêu âm
Hệ thống chụp (ảnh tĩnh)
Định dạng quay phim
JPEG (DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant), 3D ảnh tĩnh: MPO (MPF Extended stereovision) compliant, RAW (Sony ARW 2.2)
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2)
L: 4912 x 3264 (16M), M: 3568 x 2368 (8.4M), S: 2448 x 1624 (4M)
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9)
L: 4912 x 2760 (14M), M: 3568 x 2000 (7.1M), S: 2448 x 1376 (3.4M)
Chất lượng ảnh
RAW, RAW & JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Thêm sắc màu hình ảnh với Picture Effect
Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (Red, Yellow, Blue, Green), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature
Hiệu ứng màu sắc
Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W (Contrast, Saturation, Sharpness adjustable với mỗi bước +/-3)
Dynamic Range
Off, D-Range Optimizer (Auto, Level), Auto HDR (Auto Exposure Diff., Adjustable Exposure Diff.: 6EV từ mức 1.0EV đến 6EV trong mỗi bước sáng EV)
Vùng màu sắc
sRGB, Adobe RGB
Hệ thống quay phim
Định dạng quay phim
AVCHD Ver.2.0 (Progressive) / MP4
Chuẩn nén video
MPEG-4 AVC (H.264)
Chuẩn thu âm
Dolby Digital (AC-3) / MPEG-4 AAC-LC
Kích thước hình (AVCHD)
1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH)
Kích thước ảnh (MP4)
1440 x 1080 (25fps/12Mbps)
Kích thước ảnh (VGA)
640 x 480 (25fps/3Mbps)
Thiết bị lưu trữ
Thẻ nhớ
Tương thích với Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO-HG Duo
Thẻ Memory card SD
Tương thích với Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
Giảm nhiễu
Phơi ảnh dài NR
Lựa chọn On/Off , tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây.
ISO NR cao
High/Normal/Low
Cân bằng trắng
Chế độ
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. Temp 2500 to 9900k, C. Filter (G7 to M7 15-step, A7 to B7 15-step), Custom, WB fine adjustment
Hệ thống tiêu cự
Loại
Lấy nét tự động phát hiện độ tương phản
Vùng nhạy sáng
EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8)
Chế độ lấy nét
Autofocus / DMF (Direct Manual Focus) / Manual Focus selectable
Chế độ lấy nét tự động
Lựa chọn AF-S (lấy nét từng ảnh) / AF-C (lấy nét liên tục)
Vùng lấy nét
Multi (25 điểm) / Center / chọn điểm láy nét tùy ý
Các đặc tính kỹ thuật khác
Tracking Focus, Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator (Khoảng cách: 0.3-4.0m với ống kính E 16 F2.8, khoảng. 0.5-3.0m với E 18-55mm F3.5-5.6 OSS)
Điều khiển phơi sáng
Kiểu đo sáng
1200-đo sáng theo vùng
Vùng nhạy sáng
EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8)
Chế độ đo sáng
Multi / Center / Spot selectable
Chế độ phơi sáng
Programmed AE (iAUTO, P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Sweep Panorama, 3D Sweep Panorama, Anti Motion Blur, Scene Selection
Chọn cảnh
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night portrait, Night View, Hand-held Twilight
Bù trừ phơi sáng
+/-3.0EV in 1/3EV bước sáng
Khoảng phơi sáng
3 vùng phơi sáng liên tục, với các bước là 0.3 hoặc 0.7EV
Tự động khoá độ phơi sáng
AE khoá với khoá lấy nét
Độ nhạy ISO
AUTO (ISO100-3200), có thể chọn ISO100 đến 25600 (trong mỗi 1EV, đã có danh mục phơi sáng định sẵn)
LCD
Kiểu màn hình LCD
7.5cm (3.0-type) khổ rộng TFT, Xtra Fine LCD với công nghệ TruBlack
Tổng số điểm ảnh
921,600 điểm ảnh
Điều khiển độ sáng
Auto / Manual (5 bước trong khoảng -2 và +2) / Sunny Weather
Góc điều chỉnh
Lên khoảng 80 độ, xuống khoảng 45 độ (từ mặt sau máy ảnh)
Hiển thị
Điều khiển hình ảnh thời gian thật
ON/OFF
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Tự động nhận diện 8 khuôn mặt
Chức năng nhận diện nụ cười
3 kiểu kựa chọn
Màn trập
Loại
Điều khiển điện tử, đường dọc, kiểu lấy nét focal-plane
Tốc độ màn trập
1/4000 đến 30 giây, Bulb
Tốc độ đèn flash đồng bộ
1/160 giây.
Drive
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer, Bracketing
Hẹn giờ tự chụp
Lựa chọn chờ 10/2 giây, Cont.: với chế độ chờ 10 giây, 3/5 lựa chọn độ phơi sáng
Chụp ảnh liên tục (ước lượng)
Continuous mode: max. 3 fps, Speed-priority continuous mode: max 10 fps *1
Số frame có thể quay (ước lượng)
Fine: 10, Standard: 10, RAW: 6, RAW & JPEG: 4 *2
Chế độ phát
Single
Có (hiển thị hoặc không hiển thị thông tin chụp ảnh, biểu đồ màu RGB & cảnh báo highlight/shadow)
Xem chỉ mục 6/12-frame
Có
Chế độ hiển thị phóng to
L: 14x, M: 11x, S: 7.3x, Panorama chuẩn: 24x, Panorama rộng: 34x
Xem trình diễn ảnh slideshow