Thông tin sản phẩm
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
|
USD |
VND |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
BH |
|||||||||||||
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – LS80 |
124 |
2,218,200 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
8.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – LZ10 |
200 |
3,581,800 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – LX3 |
453 |
8,127,200 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – FS3 |
174 |
3,127,300 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 8.1
Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – FS5 |
225 |
4,036,400 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – FS20 |
251 |
4,490,900 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – FX38 |
299 |
5,363,600 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – FX180 |
408 |
7,309,000 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 14.0 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – FX520 |
321 |
5,745,500 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – TZ11 |
261 |
4,672,700 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 8.1
Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix DMC-TZ15 |
299 |
5,354,500 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 9.1
Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|
||||||||||||||
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix DMC-FZ28 |
448 |
8,036,400 |
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
12 thang (hang chinh hang) |
|||||||||||||
Chụp ảnh 10.1 Megapixel |
|
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh. |
|