Thông tin sản phẩm
Loại: Máy du lịch
Hãng: Canon
Độ phân giải màn hình: >=20 Mp
Màu sắc: Bạc
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Máy ảnh
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 4+ | |||
Bộ cảm biến ảnh |
|
|||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) | |||
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1/2.3 | |||
Ống kính | ||||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 12x: | 4.5 (W) – 54.0 (T) mm tương đương phim 35mm: 25 (W) - 300 (T) mm) |
||
Dải lấy nét | 1cm (0.4in.) - ở vô cực (W), 1,0m (3.3ft.) - ở vô cực (T) | |||
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) | |||
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |||
Màn hình LCD | ||||
Loại màn hình | Loại 3.0-inch | |||
Điểm ảnh hiệu quả |
|
|||
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |||
Lấy nét |
|
|||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF | |||
Khung AF | AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm | |||
Hệ thống lấy sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |||
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) | Tự động, ISO 80 – ISO1600 tăng giảm 1 bước |
|||
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu) |
|||
Khẩu độ | ||||
Loại khẩu độ | Loại tròn | |||
f/số | f/3.6 - f/10.0 (W), f/7.0 - f/20.0 (T) | |||
Đèn Flash | ||||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn flash | |||
Phạm vi đèn flash | 50cm – 4m (W), 1,0m – 2,0m (T) (1,6 – 13 ft. (W), 3,3 – 6,6 ft. (T)) | |||
Ngàm gắn đèn flash | ||||
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Các chế độ chụp |
Chụp tự động, chụp tự động ghép hình, chụp sáng tạo, chụp P, chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*1 , chụp tốc độ cao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu |
|||
Chụp hình liên tiếp (TỰ ĐỘNG, ở chế độ P) | Xấp xỉ 2,5 ảnh/giây (ở chế độ tự động, chế độ P) Xấp xỉ 7,2 ảnh/giây (ở chế độ chụp tốc độ cao) |
|||
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 5184 x 3888 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2592 x 1944 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
||
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |||
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |||
Nguồn điện | Bộ pin NB-11LH | |||
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 180 ảnh | |||
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 265 ảnh | |||
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 40 phút | |||
Kích thước (tuân thủ CIPA) | 99.6 x 58.0 x 22.8mm (3.2 x 2.28 x 0.90in.) | |||
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 147g (5,19oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ ) Xấp xỉ 130g (4,59oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
|||
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC |