Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 130g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.93 x 2.10 x 0.90 in/99.9 x 53.4 x 22.9 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3(W) - 21.5(T) mm f/2.8-f/5.9 (35mm equivalent: 24(W) - 120(T) mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/3000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready |