THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG MODEL : BC – 5800 HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE
|
|
- Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 29 thông số, 2 biểu đồ tán xạ và 2 đồ thị
- Đếm dòng tế bào tiên tiến bằng công nghệ lase tán xạ kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học
- 2 chế độ đếm: máu toàn phần và pha loãng
- Tốc độ phân tích: 90 mẫu/giờ
- Máu được phân phối với van shear tăng độ chính xác cao
- Đo basophil bằng kênh độc lập
- Khả năng cảnh báo tế bào bất thường
- Lựa chọn bộ tự động chuyển mẫu, quét mã vạch
- Màn hình cảm ứng TFT rộng 2
- Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, có thể nhớ được kết quả đo của 40.000 bệnh nhân (bao gồm cả biểu đồ).
|
|
|
- WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Bas%, Eos%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#,
- RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW,
- PCT, P-LCR, P-LCC.
- 4 thông số nghiên cứu: LIC%, LIC#, ALY%, ALY#
- 2 đồ thị cho RBC và PLT
- 2 biểu đồ tán xạ: 4 biểu đồ tán xạ khác nhau,biểu đồ tán xạ Basophil.
|
|
- Đếm theo phương pháp trở kháng cho WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase, nhuộm hóa học cho việc phân tích các thành phần WBC và đếm WBC
|
|
Thông số đo
|
Khoảng tuyến tính
|
Độ chính xác CV%)
|
Sai số
|
WBC
|
0-200x109/L
|
≤2.5% (4 - 15x109/L)
|
≤0.5%
|
RBC
|
0-8.2x1012/L
|
≤1.5% (3.5 - 6.0x1012/L)
|
≤0.5%
|
HGB
|
0-260 g/L
|
≤1.5% (110 -180g/L)
|
≤1.0%
|
HCT
|
0-67%
|
≤1.5% (30% - 50%)
|
≤0.5%
|
PLT
|
0-2000x109/L
|
≤4.0% (150 – 500x109/L)
|
≤1.0%
|
|
- Phương pháp pha loãng: 40ml
- Chế độ mở ống: 120ml
- Chế độ tự động chuyển: 180ml
|
|
|
|
- Tiếng Trung, CH Séc, Anh, Pháp, Đức, Hy Lạp, ý, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romani, Nga, Nhật, Thổ Nhĩ Kỳ.
|
|
- Màn hình cảm ứng màu TFT 10.4 inch, độ phân giải: 800x600
|
|
- Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông tin số liệu và đồ thị
|
|
- Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7 và 15ID
|
|
- Máy in lase và in phun ngoài, định dạng nhiều bản in khác nhau và do người dùng định dạng
|
|
- Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC
- Độ ẩm: 30% – 85%
|
|
- Máy chính: 100 – 240V ~ 50Hz
- Máy nén khí: 110/115V~50/60Hz
- 220/230V~50/60Hz
|
|
|
Thân chính
|
Đơn vị nén khí
|
Tự động chuyển
(tùy chọn)
|
Rộng (mm)
|
664
|
305
|
516
|
Sâu (mm)
|
613
|
475
|
237
|
Cao (mm)
|
585
|
425
|
90
|
Cân nặng (kg)
|
≤76
|
≤25
|
≤8
|
|
- Nhiệt độ bảo quản : -10ºC ~ 40ºC
- Độ ẩm không khí: 10% ~93%
|