- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu - Fax - WiFi.
-
Màn hình LCD đen trắng hiển thị 6 dòng.
- Khổ giấy : A4 - A6.
- Tốc độ in/copy : 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang /phút khổ Letter.
- Tốc độ scan : 2.6 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương và 7.3 trang / phút với ADF.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- In đảo mặt tự động (Duplex).
- In từ thiết bị di dộng với các ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service.
- Tốc độ modem : 33,6 Kb / giây (Tối đa 3 giây / trang)
- Độ phân giải Fax : 200 x 400 dpi.
- Dung lượng bộ nhớ : 256 trang.
- Quay số nhanh : 104 mặt số.
- Quay số nhóm / Điểm đến: Tối đa 103 quay số / Tối đa. 50 điểm đến trong một nhóm.
- Gửi Fax liên tiếp: Tối đa 114 điểm đến.
- Chế độ nhận: Chỉ fax, Chuyển đổi tự động Fax / Tel, Chế độ trả lời.
- Sao lưu bộ nhớ : Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash).
- Tính năng Fax: Chuyển tiếp Fax, Truy cập kép, Nhận từ xa, Fax PC (Chỉ truyền) DRPD, ECM, Tự động quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax.
- Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) : 15 giây hoặc nhanh hơn.
- Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) : Xấp xỉ 5.2 giây.
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) : Xấp xỉ 1,6 giây.
- Ngôn ngữ in : UFR II LT, PCL.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn : 256MB.
- Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ.
- Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay tay 1 tờ.
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 999 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, 10/100 Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct Connection.
- Sử dụng Cartridge 051 : 1.700 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 1.700 trang A4.
- Tuổi thọ Drum 051 : 23.000 trang.
- Kích thước : 390 x 405 x 375 mm.
- Trọng lượng : 12.4 Kg.
- Công suất tối đa : 30.000 trang/tháng.
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 500 - 3000 trang.