Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy in
Hãy lựa chọn một trong những sản phẩm của chúng tôi
liên hệ Bảo yến 0974689134
Giá : 1.950.000đ
Máy in Laser trắng đen.
Tốc độ in : 18 trang/phút
Độ phân giải : 2400 x 600dpi
Bộ nhớ trong : 2 MB.
Bản in đầu tiên mất 7.8 giây.
Thời gian làm nóng máy 10s.
Khay giấy tự động : 150 tờ A4
Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh.
Công nghệ Hi-SCoA nén dữ liệu.
Kích thước 359 x 249 x 198mm
Trọng lượng máy : 5 kg
Kết nối với USB 2.0 High Speed.
Bảo hành: 1 năm
Máy in Canon LBP 2900Giá : 2.750.000đ
Hãng sản xuất : CANON
Cỡ giấy : A4
Bộ nhớ trong(Mb) : 2
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 12tờ
Loại máy in : Laser đen trắng
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành : 1 năm
Độ phân giải Độ phân giải thực 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi tương đương với công nghệ lọc hình ảnh tự động AIR
Tốc độ in (Trang trên một phút) 12trang/phút (A4)
Thời gian khởi động Dưới 10 giây
Thời gian In ra Bản in Đầu 9,3 giây
Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, Executive, Giấy in bì thư C5/COM10/DL, Monarch
Điện thế yêu cầu 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 370 x 251 x 217mm
Trọng lượng 5,7kg không bao gồm hộp mực in
Hộp mực 303
Bộ nhớ RAM
Giao diện USB 2.0
Phụ kiện đi kèm CD-ROM phần mềm dành cho người sử dụng , sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm nguồn, Cable
Máy in Canon LBP 3300
Giá : 3.750.000đ
Hãng sản xuất : CANON
Loại máy in: Laser đen trắng
Cỡ giấy: A4
Độ phân giải: 2400x600dpi
Mực in: Khay mực
Kết nối: USB
Bộ vi xử lý: 266MHz
Bộ nhớ : 8Mb
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 21tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ): 105tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ):
Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề,
OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1,9.2, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare,
Máy in Canon LBP 3500 (A3)Giá : 14.300.000đ
HÃNG SX: CANON
MÃ MÁY: LBP 3500
TÌNH TR ẠNG: MỚI 100%
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
Cỡ giấy quy định: A4 - A3
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Tốc độ in: 25 trang/phút (với cỡ giấy A4) 15 trang/phút (với cỡ giấy A3)
Thời gian in bản đầu tiên: 10 giây
Khay giấy ngăn kéo: 250 tờ
Khay giấy tay: 100 tờ
Dung lượng khay ra giấy: 250 tờ
Chức năng in 2 mặt: Chọn thêm (Duplex Unit DU-67)
Sử dụng mực: Cartridge 309 (6.000 trang)
Trọng lượng: 19.3 kg (không bao gồm hộp mực)
Cổng kết nối: USB 2.0 Hi-Speed
Bộ nhớ: 8 MB
Thiết bị chọn them: Network Board NB-C1, Duplex Unit DU-67 (Bộ đảo bản in). Cassette Feeder PF-67 (Khay giấy chọn thêm, dung
lượng 500 tờ)