P/N
|
DESCRIPTION
|
Stock - Status
|
END USER
|
WARRANTY
|
CQ891A
|
HP Designjet T120 24-in ePrinter: A1
|
OK
|
33,015,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Chức năng: In + Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) - Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. - In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. - Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. + Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge - CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge - CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge - CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG. + Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. + Bộ nhớ: 256 MB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 987 x 530 x 285 mm - Kiện hàng: 1141 x 620 x 415 mm.
|
|
-
|
|
CQ890A
|
HP Designjet T520 24-in ePrinter: A1
|
OK
|
51,653,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Chức năng: In + Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) - Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. - In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. - Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge - CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge - CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge - CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. + Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. + Bộ nhớ: 1GB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 987 x 530 x 932 mm. - Kiện hàng: 1123 x 577 x 626 mm.
|
|
-
|
|
CQ893A
|
HP Designjet T520 36-in ePrinter
|
OK
|
72,846,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Chức năng: In + Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) - Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ. - In thường: 3.8 phút/trang trên giấy phủ; 9.1phút/trang trên giấy bóng. - Tối ưu: 11.4 phút/trang trên giấy bóng. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge - CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge - CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge - CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. + Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. + Bộ nhớ: 1GB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1292 x 530 x 932 mm. - Kiện hàng: 1423 x 577 x 626 mm.
|
|
-
|
|
CR649C
|
HP Designjet T795 44-in ePrinter
|
OK
|
95,016,000.00
|
1 YEAR
|
CR354A
|
HP Designjet T920 36-in ePrinter * Newly designed, web-connected ePrinter with breakthrough usability
|
OK
|
94,146,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 32 GB (virtual). + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty.
|
|
-
|
|
CR355A
|
HP Designjet T920 36-in PostScript ePrinter * Newly designed, web-connected ePrinter with breakthrough usability
|
OK
|
94,657,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 32 GB (virtual). + Hard disk: 320 GB. + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3; Adobe PDF 1.7 Extension Level 3; HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty.
|
|
-
|
|
CR356A
|
HP Designjet T1500 36-in ePrinter * Newly designed, two-roll, web-connected ePrinter for demanding teams.
|
OK
|
135,255,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 64 GB (virtual). + Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB. + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty.
|
|
-
|
|
CR357A
|
HP Designjet T1500 PS 36-in ePrinter * Newly designed, two-roll, web-connected ePrinter for demanding teams.
|
OK
|
178,920,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 64 GB (virtual). + Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB. + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3; Adobe PDF 1.7 Extension Level 3; HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty.
|
|
-
|
|
E1L21A
|
HP Designjet Z5400 PS EPRINTER
|
OK
|
133,551,000.00
|
1 YEAR
|
CR359A
|
HP Designjet T2500 36 in PS E Multifunction
|
Call
|
351,450,000.00
|
1 YEAR
|
CQ102A
|
HP Designjet T7100 Monochrome Printer: 42 inch - A0, A1 * Máy in phun có tốc độ kỹ thuật LED với mức TCO đột phá.
|
|
357,095,000.00
|
1 YEAR
|
|
+ Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . - Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 2 hộp mực - CN072A HP 763 775ml Matte Black Ink Cartridges - CN073A HP 763 775ml Dark Gray Ink Cartridges + Đầu phun: 2 đầu phun - CH648A HP 761 Matte Black & Matte Black Designjet Printhead - CN074A HP 762 Dark Gray Designjet Printhead + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. + Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1.5GB), 160GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. - Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
|
|
-
|
|
CQ106A
|
HP Designjet T7100 Printer: 42 inch - A0, A1 * Máy in phun có tốc độ kỹ thuật LED với mức TCO đột phá.
|
|
372,558,000.00
|
3 years
|
|
+ Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . - Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 6 hộp mực - CM992A: HP 761 400ml Yellow Ink Cartridges - CM993A: HP 761 400ml Magenta Ink Cartridges - CM994A: HP 761 400ml Cyan Ink Cartridges - CM995A: HP 761 400ml Gray Ink Cartridges - CN072A: HP 763 775ml Matte Black Ink Cartridges - CN073A: HP 763 775ml Dark Gray Ink Cartridges + Đầu phun: 4 đầu phun - CH645A: HP 761 Yellow Designjet Printhead - CH646A: HP 761 Magenta & Cyan Designjet Printhead - CH647A: HP 761 Gray & Dark Gray Designjet Printhead - CH648A: HP 761 Matte Black & Matte Black Designjet Printhead + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. + Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. - Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
|
|
-
|
|
Q6651A
|
HP Designjet Z6100 42 in Printer - Ao
|
Call
|
302,694,000.00
|
1 year
|
|
+ Tốc độ in: - In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy) - In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). - Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy). + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 8 hộp mực - C9464A HP 91 775-ml Matte Black Ink Cartridge - C9465A HP 91 775-ml Photo Black Ink Cartridge - C9466A HP 91 775-ml Light Gray Ink Cartridge - C9467A HP 91 775-ml Cyan Ink Cartridge - C9468A HP 91 775-ml Magenta Ink Cartridge - C9469A HP 91 775-ml Yellow Ink Cartridge - C9470A HP 91 775-ml Light Cyan Ink Cartridge - C9471A HP 91 775-ml Light Magenta Ink Cartridge + Đầu phun: 4 cặp đầu phun - C9460A HP 91 Matte Black and Cyan Printhead - C9461A HP 91 Magenta and Yellow Printhead - C9462A HP 91 Light Magenta and Light Cyan Printhead - C9463A HP 91 Photo Black and Light Gray Printhead + Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4. + Giao diện kết nối:1 EIO slot, Gigabit Ethernet. + Bộ nhớ: 256MB (hổ trợ lê đến 512MB), 40GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 700 x 1350 mm. - Kiện hàng: 2260 x 750 x 1216 mm.
|
|
-
|
|
CQ111A
|
HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer: A0 và khổ 1524mm. * Máy in ảnh công suất lớn, tốc độ nhanh nhất hiện nay.
|
Call
|
535,226,000.00
|
3 years
|
|
+ Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. - Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. - Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 8 hộp mực - CE037A HP 771 775-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - CE038A HP 771 775-ml Chromatic Red Designjet Ink Cartridge - CE039A HP 771 775-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - CE040A HP 771 775-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - CE041A HP 771 775-ml Light Magenta Designjet Ink Cartridge - CE042A HP 771 775-ml Light Cyan Designjet Ink Cartridge - CE043A HP 771 775-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - CE044A HP 771 775-ml Light Gray Designjet Ink Cartridge + Đầu phun: 4 cặp đầu phun - CE017A HP 771 Matte Black and Chromatic Red Designjet - CE018A HP 771 Magenta and Yellow Designjet - CE019A HP 771 Light Magenta and Light Cyan Designjet - CE020A HP 771 Photo Black and Light Gray Designjet + Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, trục cuốn giấy lại. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. + Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 2430 x 690 x 1370 mm. - Kiện hàng: 2690 x 750 x 1200 mm.
|
|
-
|
|
CQ109A
|
HP Designjet Z6200 42-in Photo Printer - A0. * Máy in ảnh công suất lớn, tốc độ nhanh nhất hiện nay.
|
Call
|
335,475,000.00
|
3 years
|
|
+ Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. - Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. - Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 8 hộp mực - CE037A HP 771 775-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - CE038A HP 771 775-ml Chromatic Red Designjet Ink Cartridge - CE039A HP 771 775-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - CE040A HP 771 775-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - CE041A HP 771 775-ml Light Magenta Designjet Ink Cartridge - CE042A HP 771 775-ml Light Cyan Designjet Ink Cartridge - CE043A HP 771 775-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - CE044A HP 771 775-ml Light Gray Designjet Ink Cartridge + Đầu phun: 4 cặp đầu phun - CE017A HP 771 Matte Black and Chromatic Red Designjet - CE018A HP 771 Magenta and Yellow Designjet - CE019A HP 771 Light Magenta and Light Cyan Designjet - CE020A HP 771 Photo Black and Light Gray D esignjet + Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, thùng giấy. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. + Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. - Kiện hàng: 2230 x 750 x 1200 mm.
|
|
-
|
|
CG710A
|
HP Designjet 5100 Printer (60" inch)
|
Call
|
282,758,000.00
|
2 years
|
|
+ Tốc độ in: 17m2/giờ. Tối ưu: 9m2/giờ. Cao nhất 52m2/giờ. + Độ phân giải: 1200 x 600 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 6 hộp mực - CD959A HP 705 680-ml Black Designjet Ink Cartridge - CD960A HP 705 680-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - CD961A HP 705 680-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - CD962A HP 705 680-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - CD963A HP 705 680-ml Light Cyan Designjet Ink Cartridge - CD964A HP 705 680-ml Light Magenta Designjet Ink Cartridge + Đầu phun: 6 đầu phun - CD953A HP 705 Black Designjet Printhead and Cleaner - CD954A HP 705 Cyan Designjet Printhead and Cleaner - CD955A HP 705 Magenta Designjet Printhead and Cleaner - CD956A HP 705 Yellow Designjet Printhead and Cleaner - CD957A HP 705 Light Cyan Designjet Printhead and Cleaner - CD958A HP 705 Light Magenta Designjet Printhead and Cleaner + Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: TIFF 6.0, JPEG, CALS/G4, HP-GL/2, HP RTL. + Giao diện kết nối: 1 parallel, 1 RJ-45 (10/100 Base-TX). + Bộ nhớ: 128MB (tiêu chuẩn) hoặc 256MB (cao nhất), 40GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 2430 x 680 x 1280 mm.
|
|
|
|
Q1246B
|
HP Designjet 100/500/800 24 Stand & Bin
|
OK
|
6,301,000.00
|
1 year
|
Q6663A
|
HP Designjet T/Zseries STAND 24"
|
OK
|
7,922,000.00
|
1 year
|
C2388A
|
HP Designjet 500/800 Seires 128MB Upgrade Kit
|
OK
|
8,359,000.00
|
1 year
|
C7772A
|
HP GL/2 Card for Designjet 500/800 Seires
|
OK
|
9,259,000.00
|
1 year
|
CN500B
|
T790/T1300/T2300 PS Upgrate Kit
|
Call
|
50,874,000.00
|
1 Year
|
J7997G
|
HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Svr
|
Call
|
7,150,000.00
|
1 year
|
B3Q35A
|
HP DESIGNJET T120 24IN - STAND
|
OK
|
5,900,000.00
|
1 year
|
B3Q36A
|
HP DESIGNJET T120 24IN & T520 24IN SPINDLE
|
OK
|
1,555,000.00
|
1 year
|
B3Q37A
|
HP DESIGNJET T520 36INCH
|
OK
|
1,747,000.00
|
1 year
|
`- Chế độ bảo hành theo qui định bảo hành của nhà sản xuất.
`- Giá có thể thay đổi, mà không cần báo trước.
Giá và chương trình KM cập nhật theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất