Thông tin sản phẩm
Danh mục: Linh/Phụ kiện MT
CÔNG TY TNHH Máy tính - Mạng - Truyền Thông OSC
|
|||||||||
SONY keyboard | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (USD) |
Bảo hành | ||||||
1 | VAIO VGN Tz series | co hang | 12 tháng | ||||||
2 | VAIO VGN TT series | co hang | 12 tháng | ||||||
3 | VAIO VGN Z series | co hang | 12 tháng | ||||||
4 | VAIO VGN SZ series | call | 12 tháng | ||||||
5 | VAIO VGN CR series | call | 12 tháng | ||||||
6 | VAIO VGN SR series | $17 | 12 tháng | ||||||
7 | VAIO VGN FZ series | $17 | 12 tháng | ||||||
8 | VAIO VGN FE series | call | 12 tháng | ||||||
9 | VAIO VGN N series | $16 | 12 tháng | ||||||
10 | VAIO VGN FS series | call | 12 tháng | ||||||
11 | VAIO VGN NR series | $20 | 12 tháng | ||||||
12 | VAIO VGN C series | call | 12 tháng | ||||||
13 | VAIO VGN CS series | Wait | 12 tháng | ||||||
14 | VAIO VGN Cw series | $17 | 12 tháng | ||||||
15 | VAIO VGN FW series | $17 | 12 tháng | ||||||
16 | VAIO VGN NW series | $17 | 12 tháng | ||||||
17 | VAIO VPC - Y | $17 | 12 tháng | ||||||
18 | VAIO VPC - S | $17 | 12 tháng | ||||||
19 | VAIO VPC - F | $17 | 12 tháng | ||||||
20 | VAIO VPC - E | $17 | 12 tháng | ||||||
21 | Sony EB cáp cong | $17 | 12 tháng | ||||||
22 | Sony VPC - M | $17 | 12 tháng | ||||||
23 | SONY EB CÁP THẲNG | $22 | 12 tháng | ||||||
|
|||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (USD) |
Bảo hành | ||||||
1 | IBM T60/T61/Z60T/Z61 | $20 | 12 tháng | ||||||
2 | IBM T40/R50E new 98% | $29 | 12 tháng | ||||||
3 | IBM T40/R50E new 100% | $34 | 12 tháng | ||||||
4 | IBM Lenovo SL400 | call | 12 tháng | ||||||
5 | IBM Lenovo T400 | $30 | 12 tháng | ||||||
6 | LENOVO 3000 - Y410, G400, 3000 N100 | 11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | LENOVO Y450 | 11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | LENOVO S10 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | lenovo s10 -2(Không có ốc ở phía sau) | $11.5 | 12 tháng | ||||||
10 | LENOVO Y400 phím chức năng màu xanh | call | 12 tháng | ||||||
11 | LENOVO Y200 | $12 | 12 tháng | ||||||
12 | LENOVO G460 | $12 | 12 tháng | ||||||
13 | LENOVO B450 | $14 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS COMPAQ - HP | |||||||||
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá(USD) | Bảo hành | ||||||
1 | HP DV1000 | $16 | 12 tháng | ||||||
2 | Hp 500, 520 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
3 | HP 4410s | $12 | 12 tháng | ||||||
4 | Hp 4710S | $12.5 | 12 tháng | ||||||
5 | HP Probook 6450P | $13.0 | 12 tháng | ||||||
6 | Hp DM3 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | Hp DV3 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | HP DV2 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | Compaq 2100 - 2500 | $12.0 | 12 tháng | ||||||
10 | Compaq F700 F500 F700,V6000 V6100 V6200 V6300 V6400 V6500 V6600 V6700 V6800 Series | $11.5 | 12 tháng | ||||||
11 | HP 6520S, Hp 540 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
12 | HP 6530S | $11.5 | 12 tháng | ||||||
13 | HP DV2000/V3000 | $12 | 12 tháng | ||||||
14 | HP DV6000 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
15 | Compaq C700 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
16 |
|
$11.5 | 12 tháng | ||||||
17 | Compaq CQ40,Cq45 | $12.0 | 12 tháng | ||||||
18 | Compaq CQ60 bạc , đen | $12 | 12 tháng | ||||||
19 | HP DV4T DV5T đen , đồng , trắng | $12 | 12 tháng | ||||||
20 | Compaq M2000 V5000 C500 trắng sữa | $12 | 12 tháng | ||||||
21 | HP TX TAPLET TX 2000 trắng | $12 | 12 tháng | ||||||
22 |
|
$12 | 12 tháng | ||||||
23 | HP DV9000 | $13 | 12 tháng | ||||||
24 | HP Nc 2400 | $14 | 12 tháng | ||||||
25 | HP Nc 6000 | $13 | 12 tháng | ||||||
26 | HP mini 110 , 120 | $12 | 12 tháng | ||||||
27 | HP mini 2133 | $14 | 12 tháng | ||||||
28 | HP mini 210 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
29 | HP HDX16 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
31 | HP DV4000 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
32 | HP DV3000 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
33 | HP NX 6120 , 6130 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
34.5 | cq50 | $12 | 12 tháng | ||||||
35.8 | CQ42 | $12 | 12 tháng | ||||||
37.1 | HP mini 1000 , mini 700 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
38.4 | HP DV7 | $14 | 12 tháng | ||||||
39.7 | CQ62 | $13 | 12 tháng | ||||||
41 | HP Probook 4710S | $12.5 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - TOSHIBA | |||||||||
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | A10 A15 A20 1400 2400 A25 A50 A55 M30 M35 A1 A1… | $11.5 | 12 tháng | ||||||
2 | L10 L30 L100 M60 A100 M100 M105…. | $11.5 | 12 tháng | ||||||
3 | A200 A205/M200 mau trang | $11.5 | 12 tháng | ||||||
4 | M2, L200 mau den | $11.5 | 12 tháng | ||||||
5 | L300 mau den | $11.5 | 12 tháng | ||||||
6 | P200 P205 P300 P305 P305D P300, P305, P305D, L350, L355 L350 L355D Toshiba Qosimio G50, Qosimio X300, Qosimio X305 P505 P500 L505 L505D L550 L555 L555D A500 A505 A505D | $11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | U300, U305 | $13 | 12 tháng | ||||||
8 | M800, U405 | $13 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - DELL | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | INSPIRON 700M | $11.5 | 12 tháng | ||||||
2 | INSPIRON 6000 9000 9200 9300 | $13 | 12 tháng | ||||||
3 | INSPIRON 630M 640M XPS 140 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
4 | INSPIRON 6400 E1505 E1510 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
5 | LATITUDE D620 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
6 | LATITUDE D410 D430 | $12 | 12 tháng | ||||||
7 | STUDIO 1535 black | $11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | DELL Studio 1555 1557 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | DELL Inspiron 1464 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
10 | DELL Inspiron 1564 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
11 | VOSTRO 1400 1500 Mau den | $11.5 | 12 tháng | ||||||
12 | VOSTRO 1400 1500, INSPiron 1420 1520, XPS M1330 , 1530 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
13 | Latitude C600 C640 C610,INSPIRON4000 ,4100 | $12 | 12 tháng | ||||||
14 | D600 D500 D610 | $12 | 12 tháng | ||||||
15 | Dell A840 tiếng trung | $11.5 | 12 tháng | ||||||
16 | Dell 1310 / 1510 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
17 | Dell 14R | $12 | 12 tháng | ||||||
18 | Dell 15R | $12 | 12 tháng | ||||||
19 | DELL MiNi 910 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
20 | Dell XT | $13 | 12 tháng | ||||||
21 | inspiron 1210 | $12 | 12 tháng | ||||||
22 | Dell 1100/5100 | $12 | 12 tháng | ||||||
23 | Dell 1440 | $12 | 12 tháng | ||||||
24 | Dell 1735 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
25 | Dell Mini 1210 | $12 | 12 tháng | ||||||
26 | Dell XpS M1210 | $12 | 12 tháng | ||||||
27 | ADAMO 13 | $14 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - ACER | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | TRAVELMATE 290 291 292 2350 4050 | $13 | 12 tháng | ||||||
2 | TRAVELMATE 2300 2310 2410 2420 4000 4100 4400 8000 ASPIRE 3000 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
3 | acer one | $12 | 12 tháng | ||||||
4 | ACER 5050 TM3210 3220 3260 3270 3680 5585 5575 | call | 12 tháng | ||||||
5 | ACER TM6410 6460 6463 6464 6465 Extensa 5000 | call | 12 tháng | ||||||
6 | ACER TMATE 4310 4510 4710 4710 4320 4520 4720 4920 | $12 | 12 tháng | ||||||
7 | ACER 6292, 6291 | $17 | 12 tháng | ||||||
8 | ACER 532 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
9 | Emachine D255 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
10 | ACER TM3000/ 3010 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
11 | ACER TM 4320 | $12 | 12 tháng | ||||||
12 | ACER 5517 | $10.5 | 12 tháng | ||||||
13 | 4736Z | $11.5 | 12 tháng | ||||||
14 | ACER 5810T | $12 | 12 tháng | ||||||
14 | ACER aspire 3810,4810 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - ASUS | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | F8 cáp thẳng | $12.5 | 12 tháng | ||||||
2 | A8 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
3 | F2 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
4 | V6 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
5 | F9 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
6 | A6 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | Asus EPC 9000HA | $11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | Asus EPC 1000HE | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | Asus Epc 1005HA | $11.5 | 12 tháng | ||||||
10 | Asus EPC 8.9 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
Tên sản phẩm | Đơn giá (USD) |
||||||||
Ổ ĐỌC ĐĨA DVD COMBO - DVDRW - DVD COMBO(RW) IBM | |||||||||
1 | Ổ DVDRW Chân ATA(IDE) Loại dầy Cửa đẩy có khay 12.7 mm |
$30 | 6 tháng | ||||||
2 | Ổ DVDRW loại mỏng chân ATA Cửa đẩy có khay 9.5 mm |
$39 | 6 tháng | ||||||
3 | Ổ DVDRW chân SATA Loại dầy Cửa đẩy có khay 12.7 mm |
$30 | 6 tháng | ||||||
4 | Ổ DVDRW chân SATA Loại mỏng Cửa đẩy có khay 9.5 mm |
$44 | 6 tháng | ||||||
5 | Ổ DVDRW Hút chân ATA loại dầy | $34 | 6 tháng | ||||||
6 | Ổ DVDRW Hút chân ATA loại mỏng | $42 | 6 tháng | ||||||
7 | Ổ DVDRW Hút chân SATA loại dầy | $34 | 6 tháng | ||||||
8 | Ổ DVDRW Hút chân SATA loại mỏng | $49 | 6 tháng | ||||||
9 | Ổ DVD combo IBM T40 - T41 - T42 | $32 | 6 tháng | ||||||
10 | Ổ DVDRW T43 - T60, Hàng xịn 100% | $47 | 6 tháng | ||||||
11 | Ổ DVDRW IBM Lenovo T61 chân Sata | $50 | 6 tháng |
Bàn phím &DVD&HDD Laptop phân phối giá tốt nhất!!
CÔNG TY TNHH Máy tính - Mạng - Truyền Thông OSC
Địa chỉ : Số 9 ngõ 13 Âu Cơ - Tây Hồ - HN
website: http://osc.vn
Mr Việt 0913 083 613
Yh:osc_online_service Mail:vietosc@gmail.com