Tổng số điểm ảnh |
Khoảng 14.5 megapixel |
Điểm ảnh thật |
Khoảng 14.1 megapixel |
Bộ cảm biến |
Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3" |
Zoom thông minh |
10M: Khoảng. 4.7x, 5M: Khoảng. 6.7x, VGA: Khoảng. 27.0x, 16:9: Khoảng. 9.0x |
Khả năng zoom quang học khi quay phim |
Có |
Ống kính |
Carl Zeiss Vario-Tessar |
Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi ) |
4.43 - 17.7mm (25 - 100mm) |
Vùng lấy nét tự động |
iAuto (W: Khoảng. 1cm đến vô cực, T: Khoảng. 5cm đến vô cực ) |
Vùng khoá khẩu |
W: khoảng 1cm đến 20cm |
Các loại thẻ nhớ tương thích |
Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick PRO-HG Duo / SD Memory Card / SDHC Memory Card |
LCD |
Màn hình LCD cảm ứng 3.0" Clear Photo Plus(230K pixels) |
Stamina (Thời gian Pin) |
230 ảnh / 115 phút |
Tính năng chính
Chế độ chụp ảnh |
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Sweep Panorama, Scene Selection |
Chọn cảnh |
Twilight / Twilight Portrait / Landscape / Soft Snap / Snow / Beach / Fireworks / High Sensitivity/ Hi-Speed Shutter / Underwater / Gourmet / Pet / Soft Skin |
Chụp ảnh tĩnh 14M |
4,320 x 3,240 |
Chụp ảnh tĩnh 10M |
3,648 x 2,736 |
Độ phân giải ảnh tĩnh 5M |
2,592 x 1,944 |
Độ phân giải ảnh tĩnh VGA |
640 x 480 |
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 16:9 |
11M(4,320 x 2,432) / 2M(1,920 x1,080) |
Ảnh tỉnh Panorama (góc quét tối đa) |
7,152 x 1,080(265deg) / 4,912 x 1,080(182deg) / 4,912 x 1,920(182deg) / 3,424 x 1,920(127deg) |
Chế độ quay phim (720p Fine) |
1280 x 720, 29.97fps, khoảng. 9Mbps |
Chế độ quay phim (720p Standard) |
1280 x 720, 29.97fps, khoảng 6Mbps |
Chế độ quay phim (VGA) |
640 x 480, 29.97fps, khoảng 3Mbps |
Thời lượng quay phim |
Tối đa khoảng 29 phút cho mỗi đoạn phim liên tục |
Định dạng quay phim |
MPEG4 |
Chế độ chụp ảnh tĩnh |
Normal (JPEG) / Burst (JPEG) |
Khẩu độ |
iAuto (F3.5 - F6.3) / Program Auto (F3.5 - F6.3) |
Tốc độ màn trập |
iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) |
NR Slow Shutter |
Tốc độ màn trập 1/3 giây hoặc chậm hơn |
Cài đặt độ nhạy ISO |
Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
Chức năng chụp ảnh không bị rung |
Chống rung quang học SteadyShot |
Chế độ Focus |
Multi-point AF (9 điểm) / Center-weighted AF / Spot AF / Flexible Spot AF (Touch) |
Chế độ tự động lấy nét |
Thông minh (Intelligent) |
Bù trừ phơi sáng |
+ / - 2.0EV, 1/3EV mỗi bước |
Cân bằng trắng |
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set |
Cân bằng trắng dưới nước |
Auto / Underwater 1-2 / One Push, One Push Set |
Đo sáng |
Multi-Pattern / Center Weighted / Spot |
Chế độ đèn Flash |
Auto, Flash On, Flash Off, Slow Synchro |
Vùng chiếu sáng |
ISO Auto: 0.08 - 2.8m (W) / Khoảng. 0.5 - 2.3m (T), ISO3200: lên đến 5.6m (W) / 4.6m (T) |
Tự động đồng bộ ánh sáng |
Có |
Tối ưu hóa khoảng cách |
Standard / Plus |
Clear RAW NR (Giảm nhiễu) |
Có |
Giao diện người dùng
Hẹn giờ tự chụp |
Có (10sec / 2sec / off / Potrait 1 / Potrait 2) |
Chế độ phát hình động |
Chỉ phát được file do máy quay được |
Phát lại kiểu Slide show |
Có (HD / SD) |
Hiệu ứng khi xem ở chế độ Slide Show |
Hiệu ứng chuyển cảnh (Simple / Active / Nostalgic / Stylish), Music (4 Tunes) |
Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to |
Có / không / 8x |
Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống |
Có / Không / Có |
Cài đặt độ sáng màn hình LCD |
Có |
Điều khiển âm lượng loa |
Có |
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ |
Có (MS / SD) |
Cổng kết nối đa năng |
Có (AV / USB / DC) |
Kết nối USB |
Mass Storage / PTP, MTP |
Các đặc tính kỹ thuật khác
Chỉ thị dung lượng Pin |
Có |
Báo dung lượng thẻ nhớ còn lại |
Có |
Khả năng đáp ứng nhanh
Thời gian khởi động |
Khoảng 1.5 giây |
Thời gian trễ màn chập |
Khoảng 0.5giây |
Thời gian trễ |
Khoảng. 0.014 giây |
Tốc độ chụp Burst (tối đa) |
Khoảng. 0.69 fps |
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) |
Khoảng 0.69 giây |
Kích thước thân máy
Kích thước (rộng x cao x dày) |
93.0 x 55.6 x 16.8mm |
Khối lượng |
Khoảng. 105g (thân máy), Khoảng.121g (bao gồm phụ kiện) |
Cấu tạo thân máy |
Thân máy bằng kim loại |
Phụ kiện kèm theo
Phần mềm kèm theo |
Picture Motion Browser |
|
|
|