Đang tải dữ liệu ...

Máy phát điện Hyundai công nghiệp 10 1000kva diesel 1 pha 3 pha

Giá bán: 100.000.000đ

Thông tin sản phẩm

Danh mục: Điện máy khác

Chủng loại: Máy phát điện

Liên hệ hỏi mua
Hỏi mua
Xem số ĐT
0908994436
78 D1 Bình Thạnh
Lưu lại tin này

CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI VIỆT THANH

Nhà phân phối chính thức MPĐ và UPS HYUNDAI tại Việt Nam

Add: Số 78 đường D1, P.25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

Mail: thinh.hyundaivietthanh@gmail.com
Hotline: 0908994436-0979568851

Web: dienmay-hyundai.com


ü  Model: DHY 9KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW

ü  Đầu ra:  36.4A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4 xi lanh

ü  Bình nhiên liệu: 42 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 3.85 L/h (100% CS)

ü  KT: 1500 x 760 x 1090 (mm)

ü  Trọng lượng: 480 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ  ATS

ü  Model: DHY 11KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW

ü  Đầu ra:  45.5A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4 xi lanh

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 4.95 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 665 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS

ü  Model: DHY 13KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW

ü  Đầu ra:  54.5A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 760 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS

ü  Model: DHY 18KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW

ü  Đầu ra: 72.7A/230V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 6.93 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 786 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 22KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW

ü  Đầu ra: 90.9A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 8.58 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 870 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS

ü  Model: DHY28 KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW

ü  Đầu ra: 113.6A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 10.45 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1300 (mm)

ü  Trọng lượng: 1000 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

 

MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500 VÒNG/PHÚT – 3 PHA, VỎ CHỐNG ỒN ĐỒNG BỘ

 

ü  Model: DHY 11KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA

ü  Đầu ra:  14.4A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 3

ü  Bình nhiên liệu: 42 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 1500 x 760 x 1090 (mm)

ü  Trọng lượng: 480 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 14KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 12.5/14 KVA

ü  Đầu ra:  18A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 46 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 1630 x 760 x 1095 (mm)

ü  Trọng lượng: 530 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 16KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 15/16.5 KVA

ü  Đầu ra: 21.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120(mm)

ü  Trọng lượng: 760 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 22KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA

ü  Đầu ra: 28.9A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 786 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 28KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 25/28KVA

ü  Đầu ra:  36.1A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 7.8 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 870 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 34KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA

ü  Đầu ra:  45.2A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 9.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250(mm)

ü  Trọng lượng: 1000 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 45KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA

ü  Đầu ra:  57.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 10.8 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 1045 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 60KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 55/60.5 KVA

ü  Đầu ra:  86.6A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 180 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 16.1 L/h

ü  KT: 2500 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 1090 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 90KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 82/90KVA

ü  Đầu ra:  118.4A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 19.6 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1530 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 95KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 85/94 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  122.7A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6  

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 22 L/h

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1820 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 110KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA

ü  Đầu ra:  144.3A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 23 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1820 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 125KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 114/125 KVA

ü  Đầu ra:  164.5A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 245 lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 26 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1970 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 145KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 132/145 KVA

ü  Đầu ra:  190.5A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 30 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2080 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 175KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 160/175 KVA

ü  Đầu ra:  230.9A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 375 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 40L/h

ü  KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2450 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 200KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA

ü  Đầu ra:  262.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 375 lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 47/5 L/h (100% CS)

ü  KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2450 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 220KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 200/220 KVA

ü  Đầu ra:  288.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 375 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 51.4 L/h (100% CS)

ü  KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2480 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 250KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 225/248 KVA

ü  Đầu ra:  324.8A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 505 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 53 L/h

ü  KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm)

ü  Trọng lượng: 2810 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ  ATS

ü  Model: DHY 275KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 250/275 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  360.9A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 505 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu 53 L/h (100% CS)

ü  KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm)

ü  Trọng lượng: 2810 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

Thông tin shop bán
thinhhong36
Nhắn cho người bán
  • Địa chỉ 78 D1 Bình Thạnh
  • Điện thoại Chưa cập nhật
  • Hotline 0908994436
Bình luận (0)
    Lưu sản phẩm
    X