Thông tin sản phẩm
Danh mục: Điện máy khác
Chủng loại: Máy phát điện
ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW ü Đầu ra: 36.4A/230V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 xi lanh ü Bình nhiên liệu: 42 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.85 L/h (100% CS) ü KT: 1500 x 760 x 1090 (mm) ü Trọng lượng: 480 Kg ü Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 11KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW ü Đầu ra: 45.5A/230V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 xi lanh ü Bình nhiên liệu: 77.5 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.95 L/h (100% CS) ü KT: 1950 x 900 x 1120 (mm) ü Trọng lượng: 665 Kg ü Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 13KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW ü Đầu ra: 54.5A/230V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 77.5 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 L/h (100% CS) ü KT: 1950 x 900 x 1120 (mm) ü Trọng lượng: 760 Kg ü Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 18KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW ü Đầu ra: 72.7A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 77.5 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 6.93 L/h (100% CS) ü KT: 1950 x 900 x 1120 (mm) ü Trọng lượng: 786 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 22KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW ü Đầu ra: 90.9A/230V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 93 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 8.58 L/h (100% CS) ü KT: 2200 x 950 x 1250 (mm) ü Trọng lượng: 870 Kg ü Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS |
|
ü Model: DHY28 KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW ü Đầu ra: 113.6A/230V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 93 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 10.45 L/h (100% CS) ü KT: 2200 x 950 x 1300 (mm) ü Trọng lượng: 1000 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500 VÒNG/PHÚT – 3 PHA, VỎ CHỐNG ỒN ĐỒNG BỘ
|
|
ü Model: DHY 11KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA ü Đầu ra: 14.4A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 3 ü Bình nhiên liệu: 42 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 L/h (100% CS) ü KT: 1500 x 760 x 1090 (mm) ü Trọng lượng: 480 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 14KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 12.5/14 KVA ü Đầu ra: 18A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 46 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 L/h (100% CS) ü KT: 1630 x 760 x 1095 (mm) ü Trọng lượng: 530 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 16KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 15/16.5 KVA ü Đầu ra: 21.7A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 77.5 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 L/h (100% CS) ü KT: 1950 x 900 x 1120(mm) ü Trọng lượng: 760 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 22KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA ü Đầu ra: 28.9A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 77.5 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 L/h (100% CS) ü KT: 1950 x 900 x 1120 (mm) ü Trọng lượng: 786 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 28KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 25/28KVA ü Đầu ra: 36.1A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 93 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 7.8 L/h (100% CS) ü KT: 2200 x 950 x 1250 (mm) ü Trọng lượng: 870 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 34KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA ü Đầu ra: 45.2A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 93 lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 9.5 L/h (100% CS) ü KT: 2200 x 950 x 1250(mm) ü Trọng lượng: 1000 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 45KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA ü Đầu ra: 57.7A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 93 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 10.8 L/h (100% CS) ü KT: 2200 x 950 x 1250 (mm) ü Trọng lượng: 1045 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 60KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 55/60.5 KVA ü Đầu ra: 86.6A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 180 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 16.1 L/h ü KT: 2500 x 950 x 1250 (mm) ü Trọng lượng: 1090 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 90KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 82/90KVA ü Đầu ra: 118.4A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 4 ü Bình nhiên liệu: 245 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 19.6 L/h (100% CS) ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 1530 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 95KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 85/94 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 122.7A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 245 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 22 L/h ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 1820 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 110KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA ü Đầu ra: 144.3A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 245 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 23 L/h (100% CS) ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 1820 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 125KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 114/125 KVA ü Đầu ra: 164.5A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 245 lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 26 L/h (100% CS) ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 1970 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 145KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 132/145 KVA ü Đầu ra: 190.5A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 245 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 30 L/h (100% CS) ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 2080 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 175KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 160/175 KVA ü Đầu ra: 230.9A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 375 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 40L/h ü KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 2450 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 200KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA ü Đầu ra: 262.7A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 375 lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 47/5 L/h (100% CS) ü KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 2450 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 220KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 200/220 KVA ü Đầu ra: 288.7A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 375 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu: 51.4 L/h (100% CS) ü KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm) ü Trọng lượng: 2480 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 250KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 225/248 KVA ü Đầu ra: 324.8A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 505 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 53 L/h ü KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm) ü Trọng lượng: 2810 Kg ü Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS |
|
ü Model: DHY 275KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 250/275 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 360.9A/400V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Số xi lanh: 6 ü Bình nhiên liệu: 505 Lít ü Tiêu hao nhiên liệu 53 L/h (100% CS) ü KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm) ü Trọng lượng: 2810 Kg ü Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS |