Thông số chung
Tải trọng phổ biến: 100kg (ngoài ra còn các tải trọng khác 150kg, 200kg, 250kg)
Tốc độ: 30 - 60m/ph
Hành trình: Theo thực tế (Thường các trường mầm non khoảng 2 - 3 tầng)
Số điểm dừng: 02 điểm dừng(1F,2F) (tùy nhu cầu)
Nguồn động lực: 380V/3pha/50Hz
Nguồn chiếu sáng: 220V/1pha/50Hz
Tải trọng 100kg
Tốc độ di chuyển: 30 - 60m/phút
Hành trình di chuyển: tối đa 10 tầng
Kích thước cabin: 600mm x 600mm x 1000mm (Rộng x Dài x Cao)
Kích thước hố thang: 900mm x 1050mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 600mm x 1000mm
Kích thước thang máy tải thực phẩm 150kgTải trọng 150kg
Tốc độ di chuyển: 30 - 60m/phút
Hành trình di chuyển: tối đa 10 tầng
Kích thước cabin: 800mm x 800mm x 1000mm (Rộng x Dài x Cao)
Kích thước hố thang: 1100mm x 1250mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 800mm x 1000mm
Kích thước thang máy tải thực phẩm 200kgTải trọng 200kg
Tốc độ di chuyển: 30 - 60m/phút
Hành trình di chuyển: tối đa 10 tầng
Kích thước cabin: 800mm x 1000mm x 1200mm (Rộng x Dài x Cao)
Kích thước hố thang: 1100mm x 1450mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 800mm x 1200mm
Tải trọng 250kg
Tốc độ di chuyển: 30 - 60m/phút
Hành trình di chuyển: tối đa 10 tầng
Kích thước cabin: 1000mm x 1200mm x 1400mm (Rộng x Dài x Cao)
Kích thước hố thang: 1400mm x 1450mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 1000mm x 1400mm