Thông tin sản phẩm
Danh mục: Điện máy khác
Chủng loại: Ổn áp, Biến áp
Công ty Chu Vũ chuyên phân phối Bộ Lưu Điện (UPS) Maruson chính hãng giá rẻ.
Bán Bộ Lưu Điện (UPS) Maruson chính hãng, giao hàng, bảo hành tận nơi TP.HCM
Chu Vũ cam kết giao hàng, lắp đặt miễn phí tại TP.HCM.
Liên hệ hotline bán hàng: Ms Thanh 0906.370.386 - Yahoo/Skype: sale1_chuvu
Email: sale1_chuvu@yahoo.com.vn
STT |
MODEL |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
CÔNG NGHỆ LINE INTERACTIVE |
||
1 |
MIC – 500AGMC |
- Công suất: 500VA/240W - Dải điện áp: 162 ~ 290 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Bộ Ổn áp (AVR) ổn định điện áp đầu ra: Có - Chuẩn đầu ra IEC - Sẵn hàng |
2 |
POW – 500GMV
|
- Công suất: 500VA/240W - Dải điện áp: 180 ~ 270 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Chuẩn đầu ra IEC - Sẵn Hàng |
3 |
POW – 700GMV
|
- Công suất: 700VA/360W - Dải điện áp: 180 ~ 270 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Bộ Ổn áp (AVR) ổn định điện áp đầu ra: Có - Chuẩn đầu ra IEC - Sẵn hàng |
4 |
MIC – 1100AGMC |
- Công suất: 1100VA/600W - Dải điện áp: 162 ~ 290 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1% (Auto) - Thời gian lưu điện: 60 phút - Bộ Ổn áp (AVR) ổn định điện áp đầu ra: Có - Cổng chống sét cho modem và đường dây điện thoại : RJ-45 (In/Out) - Chuẩn đầu ra IEC - Thời gian sạc: 4h đạt 90% dung lượng - Sẵn hàng |
5 |
POW – 1100AGMC
|
- Công suất: 1100VA/600W - Dải điện áp: 162 ~ 290 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1% (Auto) - Thời gian lưu điện: 60 phút - Bộ Ổn áp (AVR) ổn định điện áp đầu ra: Có - Cổng chống sét cho modem và đường dây điện thoại: RJ-45 (In/Out) - Chuẩn đầu ra IEC - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% dung lượng - Tháng 8 có hàng |
6 |
PRO – 2000LCDGMS |
- Công suất: 2000VA/1200W - Dải điện áp: 162 ~ 290 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1% (Auto) - Thời gian lưu điện: 90 phút - Bộ Ổn áp (AVR) ổn định điện áp đầu ra: Có - Màn hình LCD hiển thị: Có - Cổng chống sét cho modem và đường dây điện thoại: RJ-45 (In/Out) - Chuẩn đầu ra IEC - Trọng lượng: 11.5 kg
|
7 |
POW – 2200ASGMC
|
- Công suất: 2200VA/1200W - Dải điện áp: 162 ~ 290 VAC - Điện áp: 220/230/240 VAC - Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1% (Auto) - Thời gian lưu điện: 90 phút - Bộ Ổn áp (AVR) ổn định điện áp đầu ra: Có - Cổng chống sét cho modem và đường dây điện thoại: RJ-45 (In/Out) - Chuẩn đầu ra IEC - Trọng lượng: 10.6 kg - Tháng 8 có hàng |
CÔNG NGHỆ DOUBLE CONVERSION ON-LINE PARALLEL SYSTEM |
||
8 |
ULT –1KGMS
|
- Công suất: 1000VA/800W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC ± 5 % - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 47 ~ 63Hz - Thời gian lưu điện: 10’ 20’’ - Màn hình LCD hiển thị: Có - Giao tiếp: RS232/Optional USB - Phần mềm điều khiển: Có
|
9 |
ULT – W2KGMS
|
- Công suất: 2000VA/1600W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC ± 5 % - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 47 ~ 63Hz - Thời gian lưu điện: 12’ 10’’ - Màn hình LCD hiển thị: Có - Giao tiếp: RS232 Card/Optional USB Card, SNMP Card, or AS400 Card available - Phần mềm điều khiển: Có |
10 |
ULT – W3KGMS
|
- Công suất: 3000VA/2400W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC ± 5 % - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 47 ~ 63Hz - Thời gian lưu điện: 13’ 20’’ - Màn hình LCD hiển thị: Có - Giao tiếp: RS232 Card/Optional USB Card, SNMP Card - Phần mềm điều khiển: Có |
11 |
ULT – 6KGMS
|
- Công suất: 6000VA/4200W - Dải điện áp: 110 ~ 280VAC ± 5 % - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 47 ~ 63Hz - Thời gian lưu điện: 13’ 10’’ - Màn hình LCD hiển thị: Có - Giao tiếp: RS232 Card/Optional USB Card, SNMP Card, or AS400 Card available - Phần mềm điều khiển: Có |
12 |
ULT – P10KGM |
- Công suất: 10000VA/8000W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC ± 5 % - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 47 ~ 63Hz - Thời gian lưu điện: 8’ - Màn hình LCD hiển thị: Có - Giao tiếp: RS232 Card/Optional USB Card, SNMP Card, or AS400 Card available - Phần mềm điều khiển: Có |
13 |
ULT –1KRTGMS |
- Công suất: 1000VA/900W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 40 ~ 70Hz - Dạng sóng: hình sin chuẩn - Màn hình LCD hiển thị: Mức tải, điện áp ắc quy, chế độ ắc quy, chế độ AC, chế độ bypass, chế độ lỗi - Phần mềm hỗ trợ: Window family, Linux, Sun solais, IBM Aix, Com pad True 64, SGIIRIX, Free BSD, HP-UX, MAC - Quản lý điện năng từ người quản trị và trình duyệt Web - Ắc quy: 12V/9Ah x 2 |
14 |
ULT –2KRTGMS |
- Công suất: 2000VA/1800W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 40 ~ 70Hz - Dạng sóng: hình sin chuẩn - Màn hình LCD hiển thị: Mức tải, điện áp ắc quy, chế độ ắc quy, chế độ AC, chế độ bypass, chế độ lỗi - Phần mềm hỗ trợ: Window family, Linux, Sun solais, IBM Aix, Com pad True 64, SGIIRIX, Free BSD, HP-UX, MAC - Quản lý điện năng từ người quản trị và trình duyệt Web - Ắc quy: 12V/9Ah x 4 |
15 |
ULT –3KRTGMS |
- Công suất: 3000VA/2700W - Dải điện áp: 110 ~ 300VAC - Điện áp: 208/220/230/240VAC - Tần số: 40 ~ 70Hz - Dạng sóng: hình sin chuẩn - Màn hình LCD hiển thị: Mức tải, điện áp ắc quy, chế độ ắc quy, chế độ AC, chế độ bypass, chế độ lỗi - Phần mềm hỗ trợ: Window family, Linux, Sun solais, IBM Aix, Com pad True 64, SGIIRIX, Free BSD, HP-UX, MAC - Quản lý điện năng từ người quản trị và trình duyệt Web - Ắc quy: 12V/9Ah x 6 |