Thông tin sản phẩm
Danh mục: Điện máy khác
Chủng loại: Máy phát điện
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 3000 VÒNG/PHÚT |
|||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0 KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY 2500L ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 24h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100% CS) ü Đầu ra: 8.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 44 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 2500LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 24h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100% CS) ü Đầu ra: 8.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 49 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5 KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY 3100L ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 10.9A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 46 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 3100LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100% CS) ü Đầu ra: 10.9 A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 51 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0 KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY 6000L ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100% CS) ü Đầu ra: 17.4A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 80 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 6000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100% CS) ü Đầu ra: 17.4A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 85 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5.0 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: HY 7000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 ü Thời gian chạy liên tục: 18h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 L/h (100% CS) ü Đầu ra: 21.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 87Kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 6.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 9000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.1 L/h (100% CS) ü Đầu ra: 26.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 88 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 7.5 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 11000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 7.5/8.25 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 30L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.4 L ü Thời gian chạy liên tục: 12h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.8 L/h (100% CS) ü Đầu ra: 32.5A/230V/50Hz ü Kích thước: 730x560x600 (mm) ü Trọng lượng: 92 kg |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 9.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 12000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 9/10 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 28L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100% CS) ü Đầu ra: 39.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 930x620x705 (mm) ü Trọng lượng: 172 kg |