Thông tin sản phẩm
Danh mục: Âm thanh
Chủng loại: Âm thanh khác
Dune Smartbox HD TV 102 là sản phẩm HD Player tập trung vào tính năng giải trí online, tích hợp hàng loạt dịch vụ giải trí trực tuyến như HD Việt, Zing TV, Zing MP3, FPT Play, Youtube….
Đặc biệt, mua DUNE Smart box HD TV 102 tại Smartliving, quý khách sẽ được tặng một năm sử dụng HDVip của HDViệt, trị giá 500.000 đồng.
Chi tiết
Dune HD Smart box HD TV 102 là thương hiệu đầu phát HD Media Player đến từ Đức, sản xuất tại Đài Loan với ưu điểm đa năng, nhỏ gọn, tích hợp các ứng dụng giải trí online phong phú:
Đặc biệt, mua sản phẩm Dune Smartbox HD TV 102 tại Smartliving.vn quý khách được tặng một năm sử dụng HDVip của HD Việt, trị giá 500.000 đồng.
ĐÁNH GIÁ NHANH TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA DUNE HD TV 102
Xem thêm video hướng dẫn sử dụng Dune HD 102 từ Smartliving: https://youtu.be/N0m0y9o_5Qs
Xem video game [Rình gái - rinh quà] Dune HD TV 102 :https://youtu.be/O8OZ-IVuk-M
Thông số kỹ thuật:
Bộ xử lý |
Sigma Designs SMP8674/75 |
RAM |
512 MB |
Bộ nhớ Flash |
256 MB |
Nguồn |
Thẻ microSD, ổ cứng gắn ngoài (USB), ổ đĩa quang gắn ngoài (USB), thiết bị USB (USB flash drive, đầu đọc thẻ nhớ USB,...), đầu đọc thẻ nhớ SD gắn trong (SD/SDHC), PC và NAS (SMB, NFS, UPnP, HTTP), Internet và nguồn khác (HTTP, multicast UDP RTP), hỗ trợ premium streaming video) |
A/V interfaces |
HDMI 1.4, analog A/V |
Dây hồng ngoại |
Hỗ trợ |
Trình duyệt web |
Opera, WebKit |
DLNA |
DLNA (1.5 hoặc 2.0) |
Adobe Flash |
3.1 (Lite, standalone) |
Streaming protocols |
MPEG-TS trên giao thức multicast-UDP, MPEG-TS trên giao thức multicast-RTP, MPEG-TS trên giao thức HLS, MPEG-TS trên giao thức RTSP, MPEG-TS trên giao thức HTTP, MP4 trên giao thức HTTP, raw-MP3 trên giao thức HTTP, raw-AAC trên giao thức HTTP |
DRM |
PlayReady, Verimatrix, Secure Media |
Video codecs |
MPEG2, MPEG4, XVID, WMV9, VC1, H.264, hỗ trợ bitrate cao (lên đến 50 MBit/s và cao hơn) |
Định dạng video |
MKV, MPEG-TS, MPEG-PS, M2TS, VOB, AVI, MOV, MP4, QT, ASF, WMV, DVD-ISO, VIDEO_TS |
Hỗ trợ 3D video |
Side-by-side, Top/Bottom |
Chế độ đầu ra video |
Hỗ trợ đa dạng các chế độ đầu ra (lên tới 1080p) và khung hình (bao gồm cả 23.976p, 24p, PAL, NTSC) |
Đầu ra video framerate: |
Tự động (theo nội dung phát) |
Audio codecs |
AC3 (Dolby Digital), DTS (tùy chọn), MPEG, AAC, LPCM, WMA, WMAPro, FLAC, đa kênh FLAC, Ogg/Vorbis, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao (lên tới 192 kHz/ 24-bit) |
Định dạng audio |
MP3, MPA, M4A, WMA, FLAC, APE (Monkey Audio), Ogg/Vorbis, WAV, AC3, AAC |
Phụ đề |
SRT (bên ngoài), SUB (MicroDVD) (bên ngoài), văn bản (MKV), SSA/ASS (MKV, bên ngoài), VobSub (MP4, MKV, bên ngoài SUB/IDX), PGS (TS, MKV) |
Định dạng hình ảnh |
JPEG, PNG, BMP, GIF |
Định dạng tập tin |
M3U, PLS |
Chức năng xem ảnh |
Trình chiếu, hiệu ứng chuyển tiếp, hình ảnh xoay, phóng to, duyệt danh sách nhạc, lặp lại, ngẫu nhiên |
Chức năng phát âm thanh |
Trình duyệt danh sách nhạc, lặp lại, ngẫu nhiên, ID3 |
Hệ thống tập tin |
FAT16/FAT32 (đọc-ghi), EXT2/EXT3 (đọc-ghi), NTFS (đọc-ghi) |
Mạng |
10/100 Mb/s |
Wi-Fi |
Thiết bị Wi-Fi gắn trong (b/g/n) |