Đang tải dữ liệu ...
  • Y tế, Sức khỏe
  • Đi chợ thời Covid
  • Thời trang, Phụ kiện
  • Ô tô, Xe máy
  • Nội, Ngoại thất
  • Thú cưng, Cây cảnh
  • Mẹ & Bé
  • Gia dụng
  • Điện tử, Điện máy
  • Điện thoại, Máy tính bảng
  • Đi chợ Online
  • Nhà đất
  • Tổng hợp
  • Tất cả
Đăng tin mới

Hóa chất sinh hóa Beckman Coulter

2475638 - 13:53, 29/09 - Hà Nội - 667

Liên hệ mua hàng tại shop

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

Hóa chất sinh hóa BECKMAN COULTER
Xuất xứ: Mỹ/ Đức/ Nhật/ AiLen/ Nauy/ Tây Ban Nha/ Ý

STT

Mô tả

Tên thương mại của hóa chất

Đóng gói

ĐƠN GIÁ CHƯA VAT

VAT (5%)

1

Albumin

Albumin

Hộp(4x29mL)

2.486.000

5%

Hộp(4x54mL)

4.729.150

5%

Hộp(4x165mL)

Liên Hệ

5%

2

ALP

ALP

Hộp/(4x12ml)+(4x12ml)

Liên Hệ

5%

Hộp/(4x30ml)+(4x30ml)

4.695.000

5%

Hộp/(4x53ml)+(4x53ml)

Liên Hệ

5%

Hộp/(4x103ml)+(4x103ml)

Liên Hệ

5%

3

ALT/GPT

ALT/GPT

Hộp/(4x50ml)+(4x25ml)

8.000.000

5%

Hộp/(4x165ml)+(4x83ml)

5%

4

AST/GOT

AST/GOT

Hộp/(4x25ml)+(4x25ml)

5%

Hộp/(4x50ml)+(4x50ml)

5%

Hộp/(4x104ml)+(4x104ml)

5%

5

Amylase

Amylase

Hộp/(4 x 10 mL )

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4 x 40 mL )

7.568.000 

5%

6

ASO

ASO

Hộp/(4x51ml)+(4x7ml)

 Liên Hệ

5%

7

Bilirubin Direct

Bilirubin Direct

Hộp/(4x6ml)+(4x6ml)

 Liên hệ

5%

Hộp/(4x20ml)+(4x20ml)

5.009.400 

5%

Hộp/(4x107ml)+(4x107ml)

 Liên hệ

5%

8

Bilirubin Total

Bilirubin Total

Hộp/(4x15ml)+(4x15ml)

Liên Hệ 

5%

Hộp/(4x40ml)+(4x40ml)

7.500.000 

5%

Hộp/(4x107ml)+(4x107ml)

Liên hệ 

5%

9

Calcium Arsennazo

Calcium Arsennazo

Hộp(4x15mL)

 Liên Hệ

5%

Hộp(4x29mL)

8.083.000

5%

Hộp(4x95ml)

 Liên Hệ

5%

10

Calcium oCPC

Calcium oCPC

Hộp(4x27mL)

 Liên Hệ

5%

Hộp4x50mL)

 8.000.650

5%

11

Cholesterol

Cholesterol

Hộp(4 x 22.5 mL)

 Liên Hệ

5%

Hộp (4 x 45 mL)

 9.009.000

5%

Hộp (4 x 107 mL)

Liên Hệ 

5%

12

Cholinesterase

Cholinesterase

Hộp/(4 x 30 mL)+(4 x 6 mL)

5.600.000 

5%

13

Cleaning Solution for ISE

Cleaning Solution for ISE

Chai/500ml

6.903.263 

5%

14

CK-MB

CK-MB

Hộp/(4x22ml)+(4x4ml)+(4x6ml)

 9.980.000

5%

15

CK-MB Control serum level 1

CK-MB Control serum level 1

Hộp/9x2ml

 480.000

5%

16

CK-MB Control serum level 2

CK-MB Control serum level 2

Hộp/9x2ml

 480.000

5%

17

CK-MB Calibrator

CK-MB Calibrator

Hộp/6x1ml

 620.000

5%

18

CK-Nac

CK-Nac

Hộp/(4x22ml)+(4x4ml)+(4x6ml)

 6.400.000

5%

Hộp/(4x44ml)+(4x8ml)+(4x13ml)

 Liên Hệ

5%

19

Cl Electrode

Cl Electrode

 

20.105.000 

5%

20

Cleaning Solution

Cleaning Solution

Can 500 ml

 2.389.200

5%

21

Control Serum Level 1

Control Serum Level 1

1x5ml

565.950 

5%

22

Control Serum Level 2

Control Serum Level 2

1x5ml

 605.850

5%

23

Creatinine

Creatinine

Hộp/(4x51ml)+(4x51ml)

 2.189.250

5%

Hộp/(4x150ml)+(4x150ml)

Liên Hệ 

5%

24

CRP Latex

CRP Latex

Hộp/(4x30ml + 4x30ml)

 13.549.200

5%

25

CRP Latex Calibrators Highly Sensitive (HS) set

CRP Latex Calibrators Highly Sensitive (HS) set

Hộp/(5x2ml)

7.249.900 

5%

26

CRP Latex Calibrators Normal(N) set

CRP Latex Calibrators Normal(N) set

Hộp/(5x2ml)

9.234.081 

5%

27

CRP (Latex) Control Serum Beckman Coulter

CRP (Latex) Control Serum Beckman Coulter

Hộp/(2x3ml)+(2x3ml)

 Liên Hệ

5%

28

GGT

GGT

Hộp/(4x15ml)+(4x15ml)

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4x50ml)+(4x50ml)

4.840.000

5%

29

GGT-IFCC

GGT-IFCC

Hộp/(4x40ml)

 6.250.000

5%

30

Glucose

Glucose

Hộp/(4x25ml)+(4x12.5ml)

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4x53ml)+(4x27ml)

 6.410.250

5%

Hộp/(4x165ml)+(4x87ml)

 Liên Hệ

5%

31

HbA1C

HbA1C

Hp/(2x37.5ml)+(2x19ml) +(2x19ml)

33.150.600

5%

32

HbA1C Calibrator

HbA1C Calibrator

Hp/(1x8ml)+(5x2ml)

5.000.000 

5%

33

HbA1C Control

HbA1C Control

Hp/(2x0,25ml)+(2x0.25ml)+(1x2ml)

 9.000.000

5%

34

HDL Cholesterol

HDL Cholesterol

Hộp/(4x30ml)+(4x10ml)

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4x50ml)+(4x16.5ml)

 20.110.200

5%

35

HDL Cholesterol Calibrator

HDL Cholesterol Calibrator

Hộp/2x3ml

 3.583.050

5%

36

HDL/LDL-cholesterol control serum

HDL/LDL-cholesterol control serum

Hộp/(3x5ml)+(3x5ml)

5.646.900

5%

37

HDL/LDL Cholesterol Control 1

HDL/LDL Cholesterol Control 1

Hộp/3x5ml

 Liên Hệ

5%

38

HDL/LDL Cholesterol Coltrol 2

HDL/LDL Cholesterol Coltrol 2

Hộp/3x5ml

 Liên Hệ

5%

39

Hemoglobin Denaturant

Hemoglobin Denaturant

Hộp/(2x250ml)

2.857.050

5%

40

Inorganic Phosphorous

Inorganic Phosphorous

Hộp/(4x15ml)+(4x15ml)

2.798.000

5%

Hộp/(4x40ml)+(4x40ml)

Liên Hệ 

5%

41

Iron(FeS)

Iron(FeS)

Hộp/(4x15ml)+(4x15ml)

3.900.210

5%

Hộp/(4x30ml)+(4x30ml)

 Liên Hệ

5%

42

ISE Buffer

ISE Buffer

Bình/2lít (Thùng/4x2 lít)

3.365.000 

5%

43

ISE High Serum Standard

ISE High Serum Standard

Chai/100ml (Hộp/4*100ml)

1.900.700 

5%

44

ISE Internal  Reference

ISE Internal  Reference

Hộp 2*25 ml

 2.100.080

5%

45

ISE Low/High Urine Standard

ISE Low/High Urine Standard

Hộp 100 ml

 2.100.000

5%

46

ISE Low Serum Standard

ISE Low Serum Standard

Chai/100ml (Hộp/4*100ml)

 1.400.000

5%

47

ISE MID Serum Standard

ISE MID Serum Standard

Bình/2lít (Thùng/4x2 lít)

4.191.000 

5%

48

ISE Na+/K+ Selectivity Check

ISE Na+/K+ Selectivity Check

Hộp(2x25ml)

2.154.000

5%

49

ISE Reference Solution

ISE Reference Solution

Bình/1lít (Thùng/4x1 lít)

4.530.000 

5%

50

ITA Control serum level 3

ITA Control serum level 3

2ml

 3.000.100

5%

51

ITA Control serum level 2

ITA Control serum level 2

2ml

 2.830.000

5%

52

ITA Control serum level 1

ITA Control serum level 1

2ml

 3.300.250

5%

53

K Electrode

K Electrode

 

 19.450.000

5%

54

Lactate

Lactate

Hộp(4x10mlR1+ 4R1LYO)

9.350.000 

5%

55

LDH

LDH

Hộp/(4x40ml)+(4x20ml)

 5.600.000

5%

Hộp/(4x51ml)+(4x26ml)

 Liên Hệ

5%

56

LDL-Cholesterol

LDL-Cholesterol

Hộp/(4x30ml)+(4x10ml)

35.000.780 

5%

Hộp/(4x50ml)+(4x16.5ml)

38.250.000 

5%

57

LDL-Cholesterol Calibrator

LDL-Cholesterol Calibrator

Hộp/(2x1ml)

 4.160.300

5%

58

Lipase

Lipase

Hộp/(4x10ml)+(4x3.3ml)

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4x30ml)+(4x10ml)

  Liên Hệ

5%

59

Magnesium

Magnesium

Hộp/(4x40ml)

1.656.732

5%

60

Mixing Rod

Mixing Rod

Hộp 3 cái

 8.450.000

5%

61

Na Electrode

Na Electrode

 

 17.590.180

5%

62

Photometer Lamp

Photometer Lamp

 

 4.500.000

5%

63

Reaction Vessels

Reaction Vessels

Hộp 96 cái x 16 hộp

 5.240.160

5%

64

Reference Electrode

Reference Electrode

 

 40.180.900

5%

65

RF

RF

Hộp/(4x24ml)+(4x8ml)

 Liên Hệ

5%

66

RF Calibrator

RF Calibrator

Hộp/(5x1ml)

 6.890.260

5%

67

Roller Tubing

Roller Tubing

Túi 01 cái

 3.100.000

5%

68

Serum Protein Multicalibrator 1

Serum Protein Multicalibrator 1

Hộp/(6x1x2ml)

 7.420.100

5%

69

Serum Protein Multicalibrator 2

Serum Protein Multicalibrator 2

Hộp/(5x1x2ml)

  Liên Hệ

5%

70

SE Syringe

SE Syringe

 

 4.680.000

5%

71

Syringe R

Syringe R

 

 17.580.900

5%

72

Syringe S

Syringe S

 

 13.690.400

5%

73

System calibrator

System calibrator

Lọ/1x5ml

 1.568.050

5%

74

System calibrator OL

System calibrator OL

Lọ/5ml (Hộp/20x5ml)

  Liên Hệ

5%

75

System check solution

System check solution

6 x 4 ml

1.332.100

5%

76

Total Protein

Total Protein

Hộp/(4x25ml)+(4x25ml)

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4x48ml)+(4x48ml)

 3.728.000

5%

Hộp/(4x164ml)+(4x164ml)

 Liên Hệ

5%

77

Triglycerides

Triglycerides

Hộp/(4x20ml)+(4x5ml)

 Liên Hệ

5%

Hộp/(4x50ml)+(4x12.5ml)

 7.841.400

5%

Hộp/(4x167ml)+(4x43ml)

 Liên Hệ

5%

78

Urea/Bun

Urea/Bun

Hộp/(4x25ml)+(4x25ml)

  Liên Hệ

5%

Hộp/(4x50ml)+(4x50ml)

  Liên Hệ

5%

79

Urea/Urea Nitrogen

Urea/Urea Nitrogen

Hộp/(4x25ml)+(4x25ml)

5.150.600 

5%

Hộp/(4x53ml)+(4x53ml)

 8.780.500

5%

Hộp/(4x165ml)+(4x165ml)

  Liên Hệ

5%

80

Urine Calibrator

Urine Calibrator

Bộ/8ml

  Liên Hệ

5%

81

Urinary /CFS protein

Urinary /CFS protein

Hộp/(4x19ml)+(1x3ml)

5.857.962

5%

Hộp/(4x52ml)+(1x3ml)

  Liên Hệ

5%

82

Uric Acid

Uric Acid

Hộp/(4x12ml)+(4x5ml)

  Liên Hệ

5%

Hộp/(4x30ml)+(4x12.5ml)

 7.240.160

5%

Hộp/(4x42.3ml)+(4x17.7ml)

6.731.495

5%

Hộp/(4x109ml)+(4x45.3ml)

 Liên Hệ 

5%

83

Wash Solution

Wash Solution

Bình 5 lít

 3.704.800

5%

 



Trân trọng cảm ơn!Thanks & Best Regards!  Bác Sỹ : NGUYEN THANH TUNG Giám đốcKim Hung Co., Jsc

Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598  Mobile : (+84) 912 775 249 Email : [email]kimhung.sales@gmail.com[/email] Web : [code]http://www.kimhung.vn[/code]

Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : [email]kimhung.sales@gmail.com[/email] Web : [code]http://www.kimhung.vn[/code]


Tin đăng đã có 667 lượt xem và 0 phản hồi
Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

Giá bán: 1.000
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
Vào shop BDS_79_53_51_86 để xem thêm sản phẩm