Minsk 125 M1NSK D125 dòng xe huyền thoại nhập khẩu Châu Âu thách thức mọi địa hình
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
Xe Côn Tay M1Nsk D4 125 mang kiểu dáng backbone truyền thống với ngoại hình đơn giản, không cầu kỳ. Đèn pha phía trước dạng tròn, sử dụng bóng halogen. Phuộc trước dạng ống lồng. Phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở phía sau.
Kết cấu chắc chắnCụm tay lái có những nút bấm cơ bản như công tắc điện, đề nổ, xi-nhan, còi, đèn chiếu xa/gần. Cụm đồng hồ dạng đôi, không báo cấp số đang gài. D4 125 được thiết kế để thích nghi với mọi hoàn cảnh vận hành mà không đòi hỏi chủ xe phải đầu tư quá nhiều tiền. Phần đầu xe, bình xăng và cụm máy bên dưới chính là những điểm quan sát dễ đập vào mắt người nhìn.
Đầu xe sử dụng đèn pha, 2 đồng hồ lớn; bình xăng to 12 lít; cụm máy đứng mạ crom. Thiết kế tổng thể của D4 125 hài hòa và thân thiện, đúng chất cổ điển. Hai bên hông bình xăng được vát dẹp vào một ít để khi chạy người lái có thể ép 2 đùi đỡ mỏi.
Thiết kế phần đuôi xe cũng khá 'hiền lành' nhưng bù lại cực kỳ tiện lợi với cụm tay xách kim loại dễ chằng đồ. Cụm đèn xi-nhan của D4 125 loại rời đơn giản nhưng gọn gàng.
Động cơ mạnh mẽM1nsk D4 125 sử dụng động cơ xy-lanh đơn, dung tích 125cc, cho công suất cực 10,5 mã lực, mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố là 2,5 lít/100 km. Bình xăng dung tích 12 lít. Khối lượng khô 112 kg.
Thông số kỹ thuật khácĐộng cơ và truyền động Minsk D4 125 đời 2018 (Engine and transmission) | |
Phân khối (Displacement) | 125 phân khối (125cc) |
Loại động cơ (Engin type) | 4 thì, 1 xi lanh (Single cylinder, four-stroke) |
Sức mạnh tối đa (Max Power) | 10.5 hp @ 8000 rpm |
Tỉ lệ nén (Compression ration) | N/A |
Mômen xoắn cực đại (Max Torque) | N/A |
Đường kính và khoảng chạy piston (Bore & Stroke) | N/A |
Tốc độ tối đa (Top speed) | N/A |
Van mỗi xy lanh (Valves per cylinder) | 2 |
Hệ thống xăng (Fuel system) | 1 Bình xăng con (Carburettor) |
Hệ thống điều khiển khí (Fuel control) | SOHC |
Hệ thống bơm nhớt (Lubrication system) | N/A |
Hệ thống làm mát(Cooling system) | Không khí (Air) |
Hộp số (Gearbox) | 5 cấp (5-speed) |
Bộ ly hợp (Clutch) | Nồi ướt nhiều lá bố (Forced and wet sump Oil capacity: 0.7 litres (0.15 imp gal; 0.18 US gal)Centrifugal and filltering mesh) |
Loại truyền động (Transmission type) | Sên (Chain 525,13-40, links: 102) |
Hệ thống ống xả (Exhaust system) | 1 ống xả (2 Pipes) |
Sườn, phuộc, thắng và bánh xe Minsk D4 125 đời 2018 (Chassis, suspension, brakes and wheels) | |
Khung sườn (Frame) | Sườn thép (Semi double cradle) |
Độ nghiêng chảng ba (Rake/Trail) | N/A |
Giảm sóc trước (Front suspension) | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (Telescopic fork, travel) |
Giảm sóc sau (Rear suspension) | Gắp, lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực (Swingarm, Pro-Link suspension) |
Loại bánh trước (Front tyre dimensions) | 3.0 – 18 inch |
Loại bánh sau (Rear tyre dimensions) | 3.0 – 18 inch |
Thắng trước (Front brakes) | Phanh đĩa đơn (Single disc) |
Thắng sau (Rear brakes) | Phanh đùm (Drum) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Minsk D4 125 đời 2018 (Physical measures and capacities) | |
Trọng lượng khô (Dry weight) | 100 kg |
Chiều cao tổng thể (Overall height) | 1110 mm |
Chiều dài tổng thể (Overall length) | 2100 mm |
Chiều rộng tổng thể (Overall width) | 770 mm |
Khoảng cách gầm tới mặt đất (Ground clearance) | N/A |
Khoảng cách yên tới mặt đất (Seat height) | N/A |
Khoảng cách hai bánh (Wheelbase) | 1290 mm |
Dung tích bình xăng (Fuel capacity) | 12 lít (12 litres) |
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá