Ford Ranger new 2015 an toàn mạnh mẽ hơn
Ford đã đạt được tiến dài khi thống trị dòng sản phẩm của xe bán tải với ưu thế vượt trội hơn , không chỉ vận hành tốt với những thiết kế bắt mắt mà còn là chiếc xe an toàn vượt trội Ranger được trang bị 6 túi với 7 chế độ kiểm soát chống trượt , kiểm soát chống lắc Rơ -Mooc, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc , kiểm soát giảm thiểu lật xe và hệ thống phanh ABS chống bó cứng và hệ thống Hỗ trợ phanh khẩn cấp Ford Việt Nam vừa công bố sản lượng bán hàng nửa đầu năm 2014 rất khả quan với kỷ lục về số xe tiệu thụ tháng Sáu và một Quý II sáng sủa nhờ thị phần tăng trưởng mạnh mẽ của các dòng xe Fiesta, Transit, Everest và Ranger.
Ford RangerCấu trúc thân xe được thiết kế hoàn toàn mới từ ngoài vào trong giup chiếc xe vận hành tốt nhất trong khi đó vẫn có được không gian rộng rãi và hợp lý với việc tái định vị cột B và điều chỉnh kích thước của cửa trước đã giúp khoang hành khách của Ranger thật sự rộng rãi và có khoảng chống để chân ở hàng ghế sau rộng nhất so với các xe bán tải khác và khả năng bán đường tốt hơn không gian rộng rãi hơn với 20 ngăn chứa đồ cùng với tiện nghi để nâng cao sự hài lòng khi sử dụng cũng như vận hành
Động cơ 3.2L và 2.2 L TDCI là trái tim của Ford Ranger chính là động cơ thế hệ mới hội tụ những đột phá về công nghệ được kiểm nghiệm nghiêm ngặt khắc nhiệt tại điều kiện thời tiết khắc nhiệt nhất trên tất cả mọi địa hình sức mạnh bền bỉ đáng tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 8.1 L/ 100Km hộp số sàn 6 cấp lần đầu tiên ranger được trang bj
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | 80 lít | 80 lít | 80 lít |
Dài x rộng x cao (mm) | 5351 x 1850 x 1848 | 5351 x 1850 x 1821 | 5274 x 1850 x 1815 | 5274 x 1850 x 1815 |
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 |
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1980 | 2029 | 1918 | 1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 895 | 846 | 957 | 991 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Động cơ | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 148 / 3700 | 148 / 3700 | 148 / 3700 | 123 / 3700 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | Không | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 / 1500-2500 | 375 / 1500-2500 | 375 / 1500-2500 | 320 / 1600-1700 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 | EURO 3 | EURO 3 | EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 | 86 x 94 | 86 x 94 | 86 x 94 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ABS + ESP | Có | Có | Có |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp | 265/60R18 | 265/65R17 | 255/70R16 | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành hợp kim nhôm đúc |
Hộp số | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Gài cầu không dừng | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động / 4x2 | Hai cầu chủ động / 4x4 | Một cầu chủ động / 4x2 | Một cầu chủ động / 4x2 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | 6 số tay | Số tự động 6 cấp | 6 số tay |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 | 800 | 800 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Gương chiếu hậu mạ crôme | Màu đen | Crôm | Màu đen | Màu đen |
Gương điều khiển điện | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Tay nắm cửa mạ crôm | Màu đen | Crôm | Màu đen | Màu đen |
Vật liệu ghế | Da pha Nỉ | Nỉ cao cấp | Nỉ | Nỉ |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Có | Có | Không | Không |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống lái | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
Ga tự động | Có | Có | Không | Không |
Trợ lực lái | Có | Có | Có | Có |
An toàn | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Khoá cửa điện | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 Túi khí phía trước | 2 Túi khí phía trước | Túi khí dành cho người lái | Túi khí dành cho người lái |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 4 | 4 |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Không | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng khí hậu | Có | Có | Có |
Số chỗ ngồi | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |