1000 từ tiếng anh đầu tiên My first 1000 words Sách thiếu nhi
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
Xem thêm tạihttp://sachthieunhi.vnđể biết thông tin khuyến mãi
Điện thoại : 043 995 44 14
Chat YM : tuvan_sachthieunhi
Loại sách :Thiếu nhi-Ngoại ngữ
Tác giả :Việt Phước (Biên soạn)
Số trang :55
Kích cỡ :25.5x33.5 cm
Nhà xuất bản :NXB Mỹ Thuật
Hình thức bìa :Bìa cứng
Khối lượng :700gr
Hướng dẫn trẻ học ngoại ngữ ngay khi còn nhỏ đã trở thành nhu cầu của các bậc phụ huynh hiện nay. Theo các nhà nghiên cứu khoa học, tuổi càng nhỏ, khả năng tiếp thu ngôn ngữ của các em càng tốt, có thể bắt đầu ngay từ lứa tuổi thiếu nhi, từ 2 - 7 tuổi. Ở lứa tuổi này, bộ não của trẻ em chưa chứa nhiều thông tin, nên việc tiếp thu những kiến thức mới của các em diễn ra rất nhanh, dễ rèn luyện cách phát âm chuẩn ngay từ đầu. Nhằm giúp các em bước đầu làm quen với các tiếng Anh, công ty văn hóa Đông A trân trọng giới thiệu cùng quý độc giả cuốn sách 1000 từ tiếng Anh đầu tiên (My first 1000 words).Đây là cuốn song ngữ Anh – Việt vô cùng bổ ích dành cho các bé từ 2 đến 7 tuổi bắt đầu tập nói tiếng Anh. Bé sẽ được phát triển vốn từ tiếng Anh thông qua các chủ đề gần gũi như màu sắc, Hình dạng, Cơ thể hay các chủ đề mang tính khám phá như Động vật biển, Động vật hoang dã và Khủng long… Không những thế, chọn lựa phương pháp chuyển tải thú vị, cuốn sách mở ra cho các em một thế giới hình ảnh sinh động và đầy màu sắc, giúp bé tiếp thu kiến thức và ghi nhớ dễ dàng hơn. My first 1000 words - Giúp trẻ đặt bước đi vững chắc đầu tiên trong việc học ngoại ngữ Mục lụcAlphabet – Bảng chữ cáiVowels – Nguyên âmConsonants –Phụ âmColour – Màu sắcShapes – Hình dạngHuman body – Cơ thể ngườiHousehold things – Đồ dungClothing – Trang phụcSport Equipments – dụng cụ thể thaoVehicles – Phương tiện giao thôngMusic – Âm nhạcFamily – Gia đìnhFlowers – HoaFoods – Thức ănVegetables – Rau củFruits – Trái câyWild Animals – Động vật hoang dãDomestic animals – Động vật nuôiReptiles – Bò sátButterflies – BướmInsects – Côn trùngBirds – ChimSea animal – Động vật biểnSea fish – Cá biểnAquarium fish – Cá cảnhDinosaurs – Khủng longVocabulary – Từ vựngIndex – Bảng tra cứu
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá