62.000
- Danh mục: Phụ kiện xây dựng › Thiết bị điện › Dây và cáp điện
- Chất liệu: Khác
- Hãng: Khác
- Xuất xứ: Việt Nam
- Kiểu: Khác
Stt Tên Sản Phẩm (Thắng lợi TFP) ĐVT Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Chiều dài cuộn ống(mét) Đơn giá (đồng/ mét)
1 TFP 25/32 mét 25 ± 2,0 32 ± 2,0 400 12.500
2 TFP 30/40 mét 30 ± 2,0 40 ± 2,0 300 13.500
3 TFP 40/50 mét 40 ± 2,0 50 ± 2,0 300 19.500
4 TFP 50/65 mét 50 ± 2,5 65 ± 2,5 200 26.000
5 TFP 65/85 mét 65 ± 2,5 85 ± 2,5 100 38.000
6 TFP 70/90 Mét 70 ± 2,5 90 ± 2,5 100 47.000
7 TFP 80/105 mét 80 ± 3,0 105 ± 3,0 100 50.500
8 TFP 90/112 mét 90 ± 3,0 110 ± 3,0 100 58.000
9 TFP 100/130 mét 100 ± 4,0 130 ± 4,0 100 62.000
10 TFP 125/160 mét 125 ± 4,0 160 ± 4,0 50 100.000
11 TFP 150/195 mét 150 ± 4,0 195 ± 4,0 50 150.000
12 TFP 175/230 mét 175 ± 4,0 230 ± 4,0 40 230.000
13 TFP 200/260 mét 200 ± 4,0 260 ± 4,0 30 285.000
1 TFP 25/32 mét 25 ± 2,0 32 ± 2,0 400 12.500
2 TFP 30/40 mét 30 ± 2,0 40 ± 2,0 300 13.500
3 TFP 40/50 mét 40 ± 2,0 50 ± 2,0 300 19.500
4 TFP 50/65 mét 50 ± 2,5 65 ± 2,5 200 26.000
5 TFP 65/85 mét 65 ± 2,5 85 ± 2,5 100 38.000
6 TFP 70/90 Mét 70 ± 2,5 90 ± 2,5 100 47.000
7 TFP 80/105 mét 80 ± 3,0 105 ± 3,0 100 50.500
8 TFP 90/112 mét 90 ± 3,0 110 ± 3,0 100 58.000
9 TFP 100/130 mét 100 ± 4,0 130 ± 4,0 100 62.000
10 TFP 125/160 mét 125 ± 4,0 160 ± 4,0 50 100.000
11 TFP 150/195 mét 150 ± 4,0 195 ± 4,0 50 150.000
12 TFP 175/230 mét 175 ± 4,0 230 ± 4,0 40 230.000
13 TFP 200/260 mét 200 ± 4,0 260 ± 4,0 30 285.000
Viết bình luận
-
Chưa có bình luận
Có thể bạn quan tâm
-
Ngói dán mái bitum phủ đa. 280.000
-
Ngói đá nhập khẩu. 320.000
-
Ngói dán lên mái cho biệt thự. 320.000