Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy in
( Giá chưa bao gồm thuế VAT )
Chức năng in Laser :
- In đen trắng khổ A4, 60600 dpi;
- Tốc độ in 22ppm; 32MB RAM.
- Giao tiếp: USB 2.0 .
- Ngôn ngữ in UFR II LT.
- Tự động in 2 mặt.
Chức năng quét Scanner :
- Quét màu khổ A4, 601,200dpi,
- Có 24bit màu, công nghệ CIS.
Chức năng Fax:
- Photocopy đen trắng khổ A4,
- Tốc độ 22cpm, 600dpi,
- Thu phóng 50%-200%.
Chức năng Fax:
- Đen trắng khổ A4, Modem 33.6Kbps,
- Tốc độ gửi fax 3 giây/ trang.
- Khay nạp bản gốc 35 tờ.
- Bộ nhớ nhận & gửi fax 256 trang.
- Bộ nhớ các địa chỉ gọi nhanh 7 địa chỉ bằng 1 phím & 100 địa chỉ bằng 2 phím.
- Gửi fax theo nhóm được 50 địa chỉ.
Chức năng PC-Fax:
Gửi fax trực tiếp từ máy tính.
Dùng mực Canon FX9 ( 2000 trang).
Hộp mực theo máy 1000 trang...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy | Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F) in đúp tự động | ||||||||
TÍNH NĂNG IN | |||||||||
Tốc độ in | có thể lên tới 22 trang/phút (cỡ A4) | ||||||||
Độ phân giải bản in | 600 x 600 dpi | ||||||||
Chất lượng bản in | 1200 x 600 dpi | ||||||||
Tính năng in đúp | Có (chỉ đối với khổ A4/LTR) | ||||||||
PDL | UFRII LT | ||||||||
Bộ nhớ in | 32MB(chia sẻ) | ||||||||
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch) | 32MB(chia sẻ) | ||||||||
Thời gian làm nóng máy | xấp xỉ 10 giây (tính từ khi bật nguồn) | ||||||||
Tính năng in mạng làm việc | Cạc mạng làm việc tuỳ chọn AXIS 1650 | ||||||||
Hệ điều hành hỗ trợ | Win, Mac, Linux | ||||||||
TÍNH NĂNG COPY | |||||||||
Loại máy copy | Máy copy laze đơn sắc | ||||||||
Tốc độ copy | 22 bản/phút giấy A4 | ||||||||
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi | ||||||||
Tông màu | 256 mức màu | ||||||||
Thời gian copy bản đầu tiên | xấp xỉ 9 giây | ||||||||
Chức năng copy đúp tự động | Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với giấy cỡ A4/LTR) | ||||||||
Tính năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% | ||||||||
Tính năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% | ||||||||
Zoom | 50%~200% | ||||||||
Kích cỡ copy | Có thể lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF) Có thể lên tới cỡ A4/LTR (qua mặt kính phẳng) |
||||||||
Các tính năng copy | Phân loại theo bộ nhớ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1, tự động sắp xếp, copy cỡ thẻ chứng minh | ||||||||
Các tính năng copy khác | Tự động sắp xếp, copy thẻ cỡ ID | ||||||||
Bộ nhớ copy | 32MB (Share) | ||||||||
TÍNH NĂNG QUÉT MÀU | |||||||||
Phần mềm | Hộp công cụ MF, phiên bản trình điều khiển MF ScanGear | ||||||||
Nhân tố quét | CIS màu | ||||||||
Tính năng quét hộp công cụ MF | Có thể quét gửi email trực tiếp/ quét định dạng file PDF, quét tạo file/ các ứng dụng | ||||||||
Độ phân giải bản quét | 600 dpi x 1200dpi (tuỳ chọn) 9600 x 9600 dpi (interpolated) |
||||||||
Độ sâu bit màu quét | 24bit | ||||||||
Kích thước tài liệu | Có thể lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF) Có thể lên tới cỡ A4/LTR (qua mặt kính phẳng) |
||||||||
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista) | ||||||||
Định dạng file | Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP | ||||||||
Gói phần mềm miễn phí | Omnipage (OCR) & Pagemanager | ||||||||
Kết nối tiêu chuẩn | USB | ||||||||
Quét mạng làm việc | MF4350d (cạc mạng làm việc AXIS 1650 tuỳ chọn) | ||||||||
Hệ điều hành hỗ trợ | Win & Mac (TWAIN) | ||||||||
TÍNH NĂNG FAX | |||||||||
Tốc độ modem | Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6 Kb/giây (xấp xỉ 3 giây/trang) | ||||||||
Độ phân giải bản fax | Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391 dpi) | ||||||||
Hệ thống xử lý hình ảnh | UHQ ™ (Chất lượng siêu cao) | ||||||||
Dung lượng bộ nhớ fax | 256 trang | ||||||||
Sổ địa chỉ/ Quay số tốc độ | 7 phím một nút nhấn, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/ nhóm) | ||||||||
Truyền đi lần lượt | 123 địa điểm | ||||||||
Các chế độ nén | MH, MR, MMR | ||||||||
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển đổi tín hiệu Fax/điện thoại |
||||||||
PC-Fax | USB | ||||||||
Các tính năng fax | Nhận từ xa
|
||||||||
Sao lưu bộ nhớ fax | Có (lên tới 5 phút)Các tính năng khác: tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận | ||||||||
Tính năng tự động in đúp bản fax | Có | ||||||||
Tính năng tự động gửi fax hai mặt | Không | ||||||||
Báo cáo/ Danh sách | Báo cáo hoạt động & Rx / Tx (có thể lên tới 60 giao dịch/ trang), Báo cáo danh sách dữ liệu bộ nhớ/ In ảnh, Báo cáo các số bị mất do ngắt điện |
||||||||
KHẢ NĂNG LÊN GIẤY | |||||||||
Khay giấy | Giấy cassette 250 tờKhay giấy đa mục đích một tờ | ||||||||
Trọng lượng giấy | 64~128g/m²(giấy cassette) 64~163g/m²(khay giấy đa mục đích) |
||||||||
Giấy ra | 100 tờ | ||||||||
Khay lên tài liệu tự động | 35 tờ | ||||||||
GIAO DIỆN/ PHẦN MỀM | |||||||||
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | ||||||||
Hệ điều hành tương thích | Windows 2000 XP, 2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX 10.2.8 & cao hơn các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời điểm sau đó) Các phiên bản trình điều khiển cho hệ điều hành Mac & Linux không đi kèm với sản phẩm; sẽ có trên website và có thể tải từ địa chỉ http://support-asia.canon-asia.com/ |
||||||||
Phần mềm trọn gói | Driver, Omni Page SE Presto! Page Manager |
||||||||
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |||||||||
Điện năng tiêu thụ | Khi nghỉ tạm thời
|
||||||||
Ngôi sao năng lượng | Có (Tỉ lệ TEC: 1,03KWh/tuần) | ||||||||
Nguồn điện | AC 220-240V, 50-60Hz | ||||||||
Mức độ vang âm | Khi ở chế độ chờ: tối đa 30db(A); Khi đang vận hành: 63,5dB | ||||||||
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | có thể lên tới 10.000 trang** | ||||||||
Hiệu suất bản in khuyên dùng | 500 - 2000 trang/tháng | ||||||||
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy) | W390 x D532x H455 mm | ||||||||
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy với CRG) | 12,75kg | ||||||||
ỐNG MỰC | |||||||||
Cartridge mực | Loại
|
||||||||
|
Công ty CP Công nghệ Vitech Việt Nam
Địa chỉ: Số 27 Ngõ 98 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: (04) 3793 9437
Mobile: Ms. Thảo 0904.533.358 (để được tư vấn trực tiếp)
Holine: 0934 666 921
YM: vitechvn_kd2
Mail: sale@vitechco.vn
Website: http://vitechco.vn