Tổng phân phối máy Photocopy Sharp bán buôn, bán lẻ giá tốt , hỗ trợ kỹ thuật tốt
Giá bán:
21.500.000đ
CÔNG TY TNHH THÁI VINH- TỔNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG TẠI MIỀN BẮC
ĐIỆN THOẠI : 096 727 4873- 0934338541
PHÒNG KINH DOANH: NGUYỄN THU HƯƠNG
BẢNG BÁO GIÁ MÁY PHOTOCOPY SHARP
1. MÁY PHOTOCOPY SHARP AR-5618/AR-5623
DÒNG PHỔ THÔNG
Scan màu
Chức năng E-sort
Chức năng SPLC
Kiểu dáng vững chắc
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:Tối đa A3
- Tốc độ:18/23 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:1 x 250 + khay tay 100 tờ( AR-5618)
- Lượng trữ giấy chuẩn: 2x250+ khay tay 100 tờ ( AR-5623)
- Lượng trữ giấy tối đa( nâng cấp):4 x 250 + khay tay 100 tờ
- Trọng lượng giấy:50 - 90 g/m2 (khay tay 56 - 200 g/m2)
- Lượng giấy ở ngõ ra:250 tờ (mặt úp)
- Thời gian khởi động:25 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600 dpi
- Bộ nhớ:64 MB
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.2 kW
- Trọng lượng (kg):28.6 kg/33.8kg
2. MÁY PHOTOCOPY SHARP AR-5618D/5620D/5623D
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:Tối đa A3- tối thiểu A5
- Tốc độ:18 /20/23trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:1 x 250 + khay tay 100 tờ ( AR-5618D)
- Lượng trữ giấy chuẩn: 2x250+ khay tay 100 tờ ( AR-5620D/5623D)
- Lượng trữ giấy tối đa:4 x 250 + khay tay 100 tờ
- Trọng lượng giấy:56 - 90 g/m2 (khay tay 56 - 200 g/m2)
- Lượng giấy ở ngõ ra:250 tờ (mặt úp)
- Thời gian khởi động:25 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600 dpi
- Bộ nhớ:64 MB
- Hai mặt:Chuẩn
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.2 kW
- Trọng lượng (kg):27.6 kg/33.8kg
3. MÁY PHOTOCOPY SHARP AR-5618N/5623N
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:Tối đa A3
- Tốc độ:18 /23trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:1 x 250 + khay tay 100 tờ (AR-5618N)
- Lượng trữ giấy chuẩn : 2x250+ khay tay 100 tờ ( AR-5623N)
- Lượng trữ giấy tối đa( nâng cấp) : 4 x 250 + khay tay 100 tờ
- Trọng lượng giấy:56 - 90 g/m2 (khay tay 56 - 200 g/m2)
- Lượng giấy ở ngõ ra:250 tờ (mặt úp)
- Thời gian khởi động:25 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600 dpi
- Bộ nhớ:64 MB
- Hai mặt:Chuẩn
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.2 kW
- Trọng lượng (kg):27.8 kg /33.8kg
- Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm:591 x 550 x 495
4. MÁY PHOTOCOPY SHARP AR-5726/5731
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:Tối đa A3 – Tối thiểu. A5
- Tốc độ:26/31 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:2 x 500 + khay tay 100 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa( nâng cấp):4 x 500 + khay tay 100 tờ
- Trọng lượng giấy:56 - 105 g/m2 (Bypass 56 - 200 g/m2)
- Lượng giấy ở ngõ ra:A4. 500 tờ (mặt úp)
- Thời gian khởi động:25 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600 dpi
- Bộ nhớ:32 MB (tối đa 1,056 MB)
- Hai mặt:Tiêu chuẩn
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.45kW
- Trọng lượng (kg):53 kg
5. MÁY PHOTOCOPY SHARP MX-M453U
Thông số kỹ thuật
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:Tối đa A3
- Tốc độ:45 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:500 x 2 + khay tay 100 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa:Tối đa : 5,600 tờ
- Trọng lượng giấy:60 - 209 g/m2 (khay tay 56 - 209 g/m2)
- Lượng giấy ở ngõ ra:Tiêu chuẩn 500 tờ (Úp mặt)
- Thời gian khởi động:20 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600 dpi
- Bộ nhớ:320 MB
- Hai mặt:Tiêu chuẩn (60-209 g/m2)
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.84 kW
- Trọng lượng (kg):Khoảng 95 kg
6. MÁY PHOTOCOPY SHARP MX-M452N/M502N
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:Tối đa A3
- Tốc độ:45/50 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:500 x 2 + khay tay 100 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa:Tối đa : 5,600 tờ
- Trọng lượng giấy:60 - 209 g/m2 (khay tay 56 - 209 g/m2)
- Lượng giấy ở ngõ ra:Tiêu chuẩn 500 tờ (Úp mặt)
- Thời gian khởi động:20 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600 dpi
- Bộ nhớ:576 MB (tiêu chuẩn), Bộ nhớ in: 1GB (Tối đa : 2GB) Ổ cứng: 80 GB
- Hai mặt:Tiêu chuẩn (60-209 g/m2)
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.84 kW
- Trọng lượng (kg):88 kg
7. MÁY PHOTOCOPY SHARP MÀU MX-2010U
Thông số kỹ thuật
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:A3-A5R
- Tốc độ:20 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:600 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa:2,1 00 tờ
- Trọng lượng giấy:Tray: 60 g/m2 - 220 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 - 300 g/m2
- Lượng giấy ở ngõ ra:500 tờ
- Thời gian khởi động:45 giây hoặc nhanh hơn
- Độ phân giải (tương ứng):600x600 dpi (copy); 9,600 x600 dpi (print)
- Bộ nhớ:Copy/ In (chia sẻ) : 1 GB, In : 1.5 GB (chọn thêm), Ổ cứng: 160GB (chọn thêm)
- Hai mặt:Tiêu chuẩn(60-209 g/m2)
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.84 kW
- Trọng lượng (kg):65 kg
8. MÁY PHOTOCOPY SHARP MÀU MX-M2310U
Thông số kỹ thuật
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:A3-A5R
- Tốc độ:23 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:600 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa:2,1 00 tờ
- Trọng lượng giấy:Tray: 60 g/m2 - 220 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 - 300 g/m2
- Lượng giấy ở ngõ ra:500 tờ
- Thời gian khởi động:20 giây hoặc nhanh hơn
- Độ phân giải (tương ứng):600x600 dpi (copy); 9,600 x600 dpi (print)
- Bộ nhớ:Copy/ In (chia sẻ) : 1 GB, In : 1.5 GB (chọn thêm), Ổ cứng: 160GB (chọn thêm)
- Hai mặt:Tiêu chuẩn(60-209 g/m2)
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.84 kW
- Trọng lượng (kg):74 kg
- Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm:583 x 623 x 834 mm
9. MÁY PHOTOCOPY SHARP MÀU MX-3111U
- Loại:Để bàn
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in:A3-A5R
- Tốc độ:31 trang/phút
- Lượng trữ giấy chuẩn:600 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa:2,100 tờ
- Trọng lượng giấy:Tray: 60 g/m2 - 220 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 - 300 g/m2
- Lượng giấy ở ngõ ra:500 tờ
- Thời gian khởi động:20 giây
- Độ phân giải (tương ứng):600x600 dpi (copy); 9,600 x600 dpi (print)
- Bộ nhớ:Copy/ In (chia sẻ) : 3 GB, In : 2 GB (chọn thêm), Ổ cứng: 320 GB (chọn thêm)
- Hai mặt:Tiêu chuẩn(60-209 g/m2)
- Công sức tiêu thụ điện tối đa:1.84 kW
- Trọng lượng (kg):74 kg