Thông tin sản phẩm
Loại: Khác
Danh mục: Linh/Phụ kiện MT
Công Ty TNHH Viễn Thông IDC VIỆT NAM phân phối hệ thống cáp Panduit ,Tìm Đại Lý cho sản phẩm Panduit ,Chính sách giá hỗ trợ cực kì tốt ,
Vui Lòng Liên Hệ để có giá tốt nhất!
Nguyen Hai Ha
Sales Director
Skype: haiha.nvc Yahoo : haiha0259
Mobile: +84 98 545 6653
Email : ha.nguyen@idcvietnam.vn
Website : http://www.idcvietnam.vn
PANDUIT - NETWORK CABLE | ||
MÃ SẢN PHẨM | MÔ TẢ | |
CAT5 SOLUTION | ||
Cáp Đồng NetKey Cat3 | ||
PUC3050WH-A | Cáp đồng UTP Category 3, PVC (CM), 50-đôi. (305m) | |
PUC30100WH-A | Cáp đồng UTP Category 3, PVC (CM), 100-đôi. (305m) | |
Cáp Đồng NetKey Cat5e | ||
NUC5C04BU-C | Cáp đồng UTP Category 5, PVC (CM), 4-đôi. (305m) | |
NUR5C04BU-C | Cáp đồng UTP Category 5, riser (CMR), 4-đôi. (chống cháy - 305m) | |
NUL5C04BU-C | Cáp đồng UTP Category 5, LSZH, 4-đôi. (Low smoke zero halogen - chống cháy, không chứa halogen, có hàm lượng khói, muội thấp - 305m) | |
Netkey Patch Panels Cat5e | ||
Patch Panel bấm dây | ||
NK5EPPG24Y | Patch Panel bấm dây Category 5e, 24 Cổng, 1 RU | |
NK5EPPG48Y | Patch Panel bấm dây Category 5e, 48 Cổng, 2 RU | |
Modun Jacks Cáp đồng NetKey Cat5e | ||
NKP5E88MIW | Modul Jack keystone punchdown Category 5e, 8 Chân, 8 dây, Có khe để bấm dây. | |
NKP5E88MIW-Q | Hộp đóng gói thuận tiện gồm 25 Modul Jack keystone punchdown Category 5e, 8 Chân, 8 dây. | |
Dây nhảy cáp đồng UTP Netkey Cat5e | ||
NK5EPC1M**Y | Dây nhảy Category 5 1 Mét | |
NK5EPC2M**Y | Dây nhảy Category 5 2 Mét | |
NK5EPC3M**Y | Dây nhảy Category 5 3 Mét | |
NK5EPC5M**Y | Dây nhảy Category 5 5 Mét | |
Đầu bấm UTP Modular Plug RJ45 | ||
MP588-C | Category 5e UTP Modular Plug, 100 Pack | |
Tấm ốp mặt (Faceplates) Netkey | ||
NK*FNIW | Tấm ốp mặt dọc, lỗ cắm 1,2,3,4 cổng, gắn trên mặt phẳng với các nhãn | |
NK*FIWY | Tấm ốp mặt dọc, lỗ cắm 1,2,4,6 cổng, gắn trên mặt phẳng | |
Quản lý Rack và Cáp | ||
WMPFSE | Hệ thống quản lý cáp ngang mặt trước và mặt sau PatchLink and Rear Horizonntal Cable Manager với cánh cửa có bản lề 1 RU | |
WMPF1E | Hệ thống quản lý cáp ngang mặt trước và mặt sau PatchLink and Rear Horizonntal Cable Manager với cánh cửa có bản lề 2 RU | |
CAT5 SOLUTION | ||
Cáp Đồng NetKey Cat6 | ||
NUC6C04BU-C | Cáp đồng UTP Category 6, PVC (CM), 4-đôi. (305m) | |
NUR6C04BU-C | Cáp đồng UTP Category 6, riser (CMR), 4-đôi. (chống cháy - 305m) | |
|
Cáp đồng UTP Category 6, LSZH, 4-đôi. (Low smoke zero halogen - chống cháy, không chứa halogen, có hàm lượng khói, muội thấp - 305m) | |
Netkey Patch Panels Cat6e | ||
NK6EPPG24Y | Patch Panel bấm dây Category 6, 24 Cổng, 1 RU | |
NK6EPPG48Y | Patch Panel bấm dây Category 6, 48 Cổng, 2 RU | |
Modun Jacks Cáp đồng NetKey Cat6 | ||
NK688MIW | Modul Jack keystone punchdown Category 6, 8 Chân, 8 dây, Có khe để bấm dây. | |
NK688MIW-Q | Hộp đóng gói thuận tiện gồm 25 Modul Jack keystone punchdown Category 6, 8 Chân, 8 dây. | |
Dây nhảy cáp đồng UTP Netkey Cat6 | ||
NK6PC1M**Y | Dây nhảy Category 6 1 Mét | |
NK6PC2M**Y | Dây nhảy Category 6 2 Mét | |
NK6PC3M**Y | Dây nhảy Category 6 3 Mét | |
NK6PC5M**Y | Dây nhảy Category 6 5 Mét | |
SINGLE MODE | ||
FLDR906Y | 6core Singlemode IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLDR908Y | 8core Singlemode IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLDR912Y | 12core Singlemode IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLCSSCBUY | LC Simplex Singlemode Connector | |
FSCSBU | SC Simplex Singlemode Connector | |
FMT1 | 1U Unloaded Fiber Panel | |
FMT2 | 2U Rack Mount Fiber Enclosure | |
CFAPPBL1 | 1U Unloaded Adapter Panel | |
CFAPPBL2 | 2U Unloaded Adapter Panel | |
FAP6WBUDLCZ | 6Duplex Singlemode LC Adapter Panel | |
FAP6WBUDSCZ | 6Duplex Singlemode SC Adapter Panel | |
CMDJLCZBU | LC Duplex Singlemode Coupler | |
CMDBUSCZBU | SC Duplex Singlemode Coupler | |
F9E10-10M1Y | Duplex Singlemode LC/LC Fiber Patch Cord 1M | |
F9E10-10M2Y | Duplex Singlemode LC/LC Fiber Patch Cord 2M | |
F9E10-10M3Y | Duplex Singlemode LC/LC Fiber Patch Cord 3M | |
F9D3-3M1Y | Duplex Singlemode SC/SC Fiber Patch Cord 1M | |
F9D3-3M2Y | Duplex Singlemode SC/SC Fiber Patch Cord 2M | |
F9D3-3M3Y | Duplex Singlemode SC/SC Fiber Patch Cord 3M | |
F9E3-10M1Y | Duplex Singlemode SC/LC Fiber Patch Cord 1M | |
F9E3-10M2Y | Duplex Singlemode SC/LC Fiber Patch Cord 2M | |
F9E3-10M3Y | Duplex Singlemode SC/LC Fiber Patch Cord 3M | |
MULTILE MODE | ||
FLDRX06Y | 6core OM3 IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLDRX08Y | 8core OM3 IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLDRX12Y | 12core OM3 IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLCSMEIY | LC Simplex M/Mode Connector | |
FSCMBL | SC Simplex M/Mode Connector | |
FMT1 | 1U Unloaded Fiber Panel | |
FMT2 | 2U Rack Mount Fiber Enclosure | |
CFAPPBL1 | 1U Unloaded Adapter Panel | |
CFAPPBL2 | 2U Unloaded Adapter Panel | |
FAP6WAQDLC | 6Duplex OM3 LC Adapter Panel | |
FAP6WAQDSC | 6Duplex OM3 SC Adapter Panel | |
CMDJAQLCBL | LC Duplex OM3 Coupler | |
CMDAQSCBL | SC Duplex OM3 Coupler | |
FXE10-10M1Y | Duplex OM3 LC/LC Fiber Patch Cord 1M | |
FXE10-10M2Y | Duplex OM3 LC/LC Fiber Patch Cord 2M | |
FXE10-10M3Y | Duplex OM3 LC/LC Fiber Patch Cord 3M | |
FXD3-3M1Y | Duplex OM3 SC/SC Fiber Patch Cord 1M | |
FXD3-3M2Y | Duplex OM3 SC/SC Fiber Patch Cord 2M | |
FXD3-3M3Y | Duplex OM3 SC/SC Fiber Patch Cord 3M | |
FXE3-10M1Y | Duplex OM3 SC/LC Fiber Patch Cord 1M | |
FXE3-10M2Y | Duplex OM3 SC/LC Fiber Patch Cord 2M | |
FXE3-10M3Y | Duplex OM3 SC/LC Fiber Patch Cord 3M | |
50UM | ||
FLDR506Y | 6core 50/125UM IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLDR508Y | 08core 50/125UM IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLDR512Y | 12core 50/125UM IndoFiber (1000Mt/rl) | |
FLCSMEIY | LC Simplex M/Mode Connector | |
FSCMBL | SC Simplex M/Mode Connector | |
FMT1 | 1U Unloaded Fiber Panel | |
FMT2 | 2U Rack Mount Fiber Enclosure | |
CFAPPBL1 | 1U Unloaded Adapter Panel | |
CFAPPBL2 | 2U Unloaded Adapter Panel | |
FAP6WEIDLC | 6Duplex M/mode LC Adapter Panel | |
FAP6WEIDSC | 6Duplex M/mode SC Adapter Panel | |
CMDJLCEI | LC Duplex M/Mode Coupler | |
CMDEISCEI | SC Duplex M/Mode Coupler | |
F5E10-10M1Y | Duplex 50/125 LC/LC Fiber Patch Cord 1M | |
F5E10-10M2Y | Duplex 50/125 LC/LC Fiber Patch Cord 2M | |
F5E10-10M3Y | Duplex 50/125 LC/LC Fiber Patch Cord 3M | |
F5D3-3M1Y | Duplex 50/125 SC/SC Fiber Patch Cord 1M | |
F5D3-3M2Y | Duplex 50/125 SC/SC Fiber Patch Cord 2M | |
F5D3-3M3Y | Duplex 50/125 SC/SC Fiber Patch Cord 3M | |
F5E3-10M1Y | Duplex 50/125 SC/LC Fiber Patch Cord 1M | |
F5E3-10M2Y | Duplex 50/125 SC/LC Fiber Patch Cord 2M | |
F5E3-10M3Y | Duplex 50/125 SC/LC Fiber Patch Cord 3M | |
PANDUIT RACK | ||
CN1 | Network Cabinet With Doors and Side Panels, 45 RU, Threaded Rails | |
CN2 | Network Cabinet With Doors, 45 RU, Threaded Rails | |
CNCSTR | Cabinet Casters-Set Of 4 | |
Panduit Patunner (84")(Normal) | ||
CMR19X84 | 19" Standard EIA Rack 19" x 84", 45U | |
Vertical Manager & Door | ||
PRV8 | 8" Vertical cable manager, Front and Rear | |
PRD8 | 8" Dual hinged metal door | |
PRV12 | 12" Vertical cable manager, Front and Rear | |
PRD12 | 12" Dual hinged metal door | |
Accessories | ||
PREP | End Panel | |
Horizontal Manager | ||
NCMHAEF4 | 4U 19" High Capacity manager with hinged cover, Front | |
PANDUIT ACCESSORIES | ||
Hộp phân phối truyền thông | ||
MSB14E | Hộp phân phối truyền thông cơ bản 14" x 14" với cửa hạ xuống bắt vít. 14.25"H x 14.25"W x 4.00"D (362.0mm x 362.0mm x 101.6mm) | |
MSB24E | Hộp phân phối truyền thông cơ bản 14" x 24" với cửa hạ xuống bắt vít. 24.25"H x 14.25"W x 4.00"D (616.0mm x 362.0mm x 101.6mm) | |
MS14B | Đế hộp phân phối truyền thông 14" x 14". 14.25"H x 14.25"W x 4.00"D (362.0mm x 362.0mm x 101.6mm) | |
MS24B | Đế hộp phân phối truyền thông 14" x 24". 24.25"H x 14.25"W x 4.00"D (616.0mm x 362.0mm x 101.6mm) | |
MS14HD | Cửa bản lề với khóa và chìa 14' x 14". (401.6mm x 400.00mm x 22.1mm) 15.81"H x 15.75"W x 0.87"D | |
MS24HD | Cửa bản lề với khóa và chìa 14' x 24". (655.6mm x 400.00mm x 22.1mm) 15.81"H x 15.75"W x 0.87"D | |
MS14BHD | Cửa bản lề không sử dụng khung có chốt lẫy 14' x 14". (400mm x 400mm x 15.9mm) 15.75"H x 15.75"W x 0.63"D | |
MS24BHD | Cửa bản lề không sử dụng khung có chốt lẫy 14' x 24". (400mm x 654mm x 15.9mm) 15.75"H x 25.75"W x 0.63"D | |
Phụ kiện phân phối truyền thông | ||
MSEBRKT | Giá thiết bị phân phối truyền thông cho phép nhiều thiết bị từ các nhà cung cấp khác được gắn một cách an toàn bên trong hộp phân phối truyền thông. | |
MSCM-KIT | Bộ kit quản lý cáp phân phối truyền thông bao gồm các cấu phần cần thiết để giúp quản lý cáp hiệu quả | |
MSGRD-KIT | Bộ kit tiếp đất phân phối truyền thông bao gồm các cấu phần cần thiết để giúp tiếp đất hệ thống phân phối truyền thông | |
MSCMR | Vòng quản lý cáp phân phối truyền thông | |
Các hệ thống nhận dạng và dán nhãn | ||
LS8EQ-KIT-ACS | Bao gồm máy in LS8EQ với bàn phím QWERTY, một cuộn nhãn để in và dán S10150VAC, sáu viên pin AA alkaline, LS8E-ACS, LS8-CASE, LS8-PCKIT, LS8-IB, LS8-WS, tờ hướng dẫn nhanh và sách hướng dẫn sử dụng. | |
LS8EQ-KIT | Bao gồm máy in LS8EQ với bàn phím QWERTY, một cuộn nhãn để in và dán S10150VAC, sáu viên pin AA alkaline, LS8-CASE, LS8-PCKIT, LS8-IB, LS8-WS, tờ hướng dẫn nhanh và sách hướng dẫn sử dụng. | |
LS8EQ | Bao gồm máy in LS8EQ với bàn phím QWERTY, một cuộn nhãn để in và dán S10150VAC, sáu viên pin AA alkaline, tờ hướng dẫn nhanh và sách hướng dẫn sử dụng. | |
LS9Q | Bao gồm máy in LS8EQ với bàn phím QWERTY, một cuộn băng vải nilon liên tục T10000C1C-BK, sáu viên pin AA alkaline, tờ hướng dẫn nhanh và sách hướng dẫn sử dụng. | |
LS8E | Máy in LS8E, một cuộn nhãn để in và dán, sáu viên pin AA alkaline và tờ hướng dẫn sử dụng nhanh. | |
LS8E-KIT | Máy in LS8E, một cuộn nhãn để in và dán, sáu viên pin AA alkaline, cặp vận chuyển cứng, LS8-PCKIT, LS8-IB, sách hướng dẫn sử dụng và tờ hướng dẫn sử dụng nhanh. | |
S10150VAC | Nhãn vinyl màu trắng để in và dán để sử dụng cùng máy in LS8E | |
TDP43MY | Máy in để bàn 300pdi, phần mềm gắn nhãn Panduit Easy-Mark, ribbon kết hợp màu đen, bộ adapter nguồn AC với dây nguồn theo tiêu chuẩn Mỹ và Châu Âu, sách hướng dẫn sử dụng và tờ hướng dẫn sử dụng nhanh. | |
S10150VA1Y | Nhãn vinyl màu trắng để in và dán để sử dụng cùng máy in nhiệt để bàn | |
Các công cụ kết cuối | ||
PDT110 | Công cụ kết cuối Pan-Punch: công cụ và lưỡi dao bấm dây dành cho một đôi dây thực hiện kết cuối và cắt cáp UTP đồng thời. Rất thích hợp để sử dụng với hệ thống bấm dây Pan-Punch | |
FIELDKIT | Bộ kit kết cuối sợi quang: các công cụ, vật tư tiêu hao, hướng dẫn lắp đặt và các mẫu bóc vỏ cần thiết để kết cuối tất cả các đầu nối Panduit |