Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy in
MUA HÀNG TRỰC TIẾP TỪ NHÀ PHÂN PHỐI – CHẤT LƯỢNG ĐẢM BẢO – DỊCH VỤ HOÀN HẢO - ĐẶC BIỆT CHẾ ĐỘ HẬU MÃI CHUẨN HÃNG
Phân Phối Chính hãng MÁY IN LASER CANON, Báo giá MÁY IN LASER CANON, LBP2900, LBP 3300, LBP 6650dn, LBP 3500, LBP 7200cdn, LBP 9100cdn...
CÔNG TY LÊ BẢO MINH CHÚNG TÔI LÀ NHÀ PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU CANON TẠI VIỆT NAM VỚI TIÊU CHÍ PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG NHANH NHẤT - TỐT NHẤT – CHUYÊN NGHIỆP NHẤT
----------------------------------------------------------------------------------------------
Nguyễn Quốc Tú (Mr.) - Sales Representative
LE BAO MINH J.S.C
Address: 130-130A-130B Giang Vo., Str., Ba Dinh Dist., Hanoi, Vietnam.
Tel: 04.377.11.966 (Ext. 138) / Fax: (84+) 04.37478.150
Mobile: 0988.94.88.11
EMail: tunq@lebaominh.com.vn
Website: www.lebaominh.vn
CANON Authorized Distributor
***************************************************************
GIÁ DƯỚI ĐÂY LÀ GIÁ BÁN LẺ ĐỂ XUẤT CỦA HÃNG.
LẤY SỐ LƯỢNG LỚN + DỰ ÁN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP 0988.94.88.11 ĐỂ CÁO GIÁ TỐT NHẤT
TT |
Chủng loại |
SL |
Đơn giá (VND) |
Đặc tính kỹ thuật |
Hình ảnh |
||||
MÁY IN LASER A4 |
|||||||||
1 |
LBP2900 |
1 |
3.450.000 |
Tốc độ in: 12 trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 2MB Giấy vào: Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1tờ Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao Mực: Cartridge 303: 2.500 trang |
|
||||
2 |
LBP6000 |
1 |
2.700.000 |
Tốc độ in: 18 trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 2MB Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao Mực: Cartridge 325/1600 trang |
|
||||
3 |
LBP6200d |
1 |
4.500.000 |
Tốc độ in: 25 trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 8MB In 2 mặt tự động Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao Mực: Cartridge 326/2100 trang |
|
||||
4 |
LBP3300 |
1 |
4.650.000 |
Tốc độ in: 21 trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 8MB Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette PF-35P (option) 250 tờ Chức năng in 2 mặt tự động Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao Mực: Cartridge 308: 2.500 trang |
|
||||
5 |
LBP3370 |
1 |
9.500.000 |
A4, In qua mạng Màn hình LCD hiển thị trạng thái in Tốc độ in: 26 trang/phút, in 2 mặt tự động Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 64MB Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette PF-35P (tuỳ chọn) 250 tờ Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao Cartridge 315 (3.000 trang) |
|
||||
6 |
LBP6650dn |
1 |
12.200.000 |
Tốc độ in: 33 trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 64MB (tùy chọn 128MB, 256MB, 320MB) In 2 mặt tự động Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao. Mạng LAN 10 Base – T/100Base - TX Mực: Cartridge 319/2100 trang |
|
||||
7 |
LBP6750dn |
1 |
20.000.000 |
Tốc độ in: 40 trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 128MB In 2 mặt tự động Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao. Mạng LAN 10 Base – T/100Base - TX Mực: Cartridge 324/6000 trang |
|
||||
MÁY IN LASER A3 |
|||||||||
1 |
LBP3500 |
1 |
16.500.000 |
A4: 25 trang/phút; A3: 15trang/phút Độ phân giải: 2400 x 600dpi Bộ nhớ: 8MB Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette PF-67 (option) 500 tờ. Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao Cartridge 309 (khoảng 12.000 trang) |
|
||||
2 |
Option NB – C2 |
1 |
5.520.000 |
Option in mạng của máy LBP 3500 |
|||||
MÁY IN LASER MÀU |
|||||||||
1 |
LBP5970 |
1 |
79.000.000 |
Tốc độ in: 30/32 trang/phút (giấy A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15/15 trang/phút (giấy A3)* Bản màu/ Bản đơn sắc Độ phân giải: tương đương 9600 dpi x 1200 dpi Bộ nhớ: 256MB Tuỳ chọn Có thể lên tới 512MB Giấy vào: Khay giấy Cassette 250 tờ, khay giấy tay 100 tờ Khay giấy (tuỳ chọn) PF-98 550 tờ x 3khay Chức năng in 2 mặt tự động Kết nối: Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao 10 Base-T/100 Base-TX Cartridge BK (YMC: 6.000P) (BK: 10.000p) |
|
||||
2 |
LBP7200cd |
1 |
15.500.000 |
Tốc độ in: 20 trang/phút (giấy A4) Bản màu/ Bản đơn sắc Độ phân giải: tương đương 9600 dpi x 600 dpi Bộ nhớ: 16MB Giấy vào: Khay giấy Cassette 250 tờ, khay giấy tay 50 tờ Kết nối: Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn*5 |
|
||||
3 |
LBP7200cdn |
1 |
20.000.000 |
Tốc độ in: 20 trang/phút (giấy A4) Bản màu/ Bản đơn sắc, in network Độ phân giải: tương đương 9600 dpi x 600 dpi Bộ nhớ: 16MB Giấy vào: Khay giấy Cassette 250 tờ, khay giấy tay 50 tờ Kết nối: Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn*5 |
|
||||
4 |
LBP 9100Cdn |
1 |
46.000.000 |
Tốc độ in: 20/20 trang/phút (A4) Bản màu/bản đơn sắc 10/10trang/phút ( A3)* bản màu/bản đơn sắc Độ phân giải: 9600 dpi x 1200 dpi Bộ nhớ: 32 MB Dung lượng giấy : Khay giấy Cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ In 2 mặt tự động Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao 10 Base-T/100 Base-TX Cartridge 322 (YMC: 4.000P) (BK: 3.100p) Dung lượng: 60.000 – 80.000 pages/ month |
|
||||
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Hàng mới 100% chính hãng CANON.
- Bảo hành: 01 năm (theo quy định của nhà sản xuất)
- Vận chuyển và lắp đặt máy miễn phí trong phạm vi nội thành TP. Hà Nội
MUA HÀNG TRỰC TIẾP TỪ NHÀ PHÂN PHỐI – CHẤT LƯỢNG ĐẢM BẢO – DỊCH VỤ HOÀN HẢO - ĐẶC BIỆT CHẾ ĐỘ HẬU MÃI CHUẨN HÃNG