Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Máy công nghiệp
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy đùn màng cuốn Stretch Film hai tầng MX -1250
I/特点- Đặc điểm tính năng
1. 膜层结构 – Cấu trúc màng- ABA型或AB型三层或双层复合。
Cấu trúc màng: Loại ABA hoặc loại 3 tầng AB hoặc hai tầng
- 分配比例:60%40%或70%30%,比例大小可作小范调整。
Tỷ lệ phân bổ: 60% đến 40% hoặc 70% đến 30%, tỷ lệ kích thước có thể được sử dụng điều chỉnh phạm vi nhỏ.
2 .配置如下:Thiết bị của máy
- 全自动PLC换卷及瓦片式气胀轴收卷装置一套。
Màn hình PLC thay đổi cuộn tự động và một bộ thiết bị thu cuộn bằng trục khí
- 副机采用轻轨式电动。
Máy phụ sử dụng máy điện quang
- 自动上料机300型。(全不锈钢制造)
Máy tự động lên nguyên liệu loại 300 ( sử dụng thép không rỉ)
- 副机采用最新款“摆动”方式收卷。(新型)。
Máy phụ sử dụng phương thức thu cuộn mới nhất “ tự động xoay”(Loại mới nhất)
- 副机采用新型高速结构。
Máy phụ sử dụng kết cấu tốc độ cao mới nhất
- 主,副电柜采用分体一站式操作。
Tủ điện chính và phụ sử dụng hoạt động phân chia để hoạt động
- 整机采用不锈钢发热环(节能,省电)。
Máy sử dụng théo không rỉ(tiết kiệm năng lượng và điện năng)
- 边料自动引取式回收机一台。
Máy tự động tái chế nguyên liệu để quay về máy một
- 缓冲器采用感应式气缸。
Máy sử dụng xilanh cảm ứng
- 第四条收卷辊采用“雾面辊”。
Lô thu cuộn thứ 4 sử dụng “con lăn mờ”
- 气胀轴采用台湾原厂轻式铝片制作。
Trục khí sử dụng tấm nhôm sản xuất tại Đài Loan
- 冷却辊及收卷辊均采用¢420mm.
Lô lạnh và lô thu cuộn sử dụng ¢420mm
- 主机炮筒外罩采用自由活动式。
Bộ phận máy chủ hoạt động độc lập
- 电机采用“西门子贝德”牌。
Động cơ Siemen của Đức
- PLC采用“日本三菱”牌。
PLC của Nhật Bản
- 上卷采用 “气缸上轴”
Lên liệu bằng trục xilanh
II/技术参数:Tham số kĩ thuật
生产产品:PE缠绕膜(保鲜膜,拉伸膜)
Sản phẩm sản xuất: Màng Stretch PE(màng dính, màng stretch)
成品宽度:100-1000mm/2*500mm。
Độ rộng thành phẩm: 100-1000mm/2*500mm
制品厚度:0.012-0.05mm.
Độ dày màng:
使用原料:LLDPE。
Nguyên liệu sử dụng:
膜层结构:A/B/A三层或AB双层复合。
Kết cấu tầng màng: ba tầngA/B/A hoặc hai tầng AB
分配比例:30%/70%。
Tỉ lệ phân phối
最大挤出量(max):45-150kg/h.
Lượng kéo tối đa
机械设计线速(max):120m/min
Tốc độ dây truyền tối đa
机器尺寸(mm):L7000mm*W2800mm*2600mm
Kích thước máy
膜的厚薄均匀度:+5%
Độ dày đồng nhất của màng
III/设备规格:Quy cách thiết bị
1.“A”挤出机 1台
Máy đùn “A”
(1)螺杆 Trục vít
螺杆规格:φ55mm 长径比30:1。
Quy cách trục vít Tỉ lệ
螺杆材质:38CRMOALA优质合金钢,表面氮化处理。
Chất liệu trục vít: sử dụng thép hợp kim 38, xử lí bề mặt bằng nito
(2)机筒 Máy ngoài
机筒材质:38CRMOALA优质合金钢,内外表面氮化处理。
Chất liệu máy: Sử dụng thép hợp kim 38.., Xử lí bề mặt trong ngoài bằng nito
加热方式:不锈钢发热环。
Phương thức tăng nhiệt: sử dụng vòng nhiệt bằng thép không gỉ
冷却方式:低噪音鼓风机冷却。
Phương thức làm mát: Máy có quạt làm lạnh tiếng ổn thấp
电热容量:12kw. Công suất nhiệt điện
(3)、挤出机专用减速箱,采用强制润滑方式润滑。
Bộ phần đùn dung hộp giảm tốc. sử dụng phương thức bôi trơn
(4)、主驱动功率:15kw变频器及15KW电动机各一台。
Công suất Driver chính: Biến tần 15KW và động cơ 15KW
2.“B”挤出机 1台
Máy đùn “B”
(1)螺杆 Trục vít
螺杆规格:φ75mm 长径比30:1。
Đường kính trục vít tỉ lệ trục vít
螺杆材质:38CRMOALA优质合金钢,表面氮化处理。
Chất liệu trục vít: thép hợp kim 38..xử lí bề mặt bằng nito
(2)机筒 Hộp máy
机筒材质:38CRMOALA优质合金钢,内外表面氮化处理。
Chất liệu máy: thép hợp kim 38…, xử lí bề mặt trong ngoài bằng nito
加热方式:不锈钢发热环。
Phương thức tăng nhiệt: Vòng nhiệt thép không gỉ
冷却方式:低噪音鼓风机冷却。
Phước thức làm mát: Máy có quạt làm mát tiếng ồn thấp
电热容量:15kw. Công suất nhiệt điện
(3)、挤出机专用减速箱,采用强制润滑方式润滑。Bộ phần đùn dung hộp giảm tốc. sử dụng phương thức bôi trơn
(4)、主驱动功率:22kw变频器及22KW电动机各一台。
Công suất Driver chính: biến tần và động cơ 22KW
3.共挤分配器 1套(摆页式结构)
Bộ phận kèm máy đùn 1 bộ(kết cấu con lăn)
1、层次分配:A/B/A复合 比例:40%60%。
Thứ tự phân tầng: A/B/A kết hợp Tỉ lệ:
2、加热方式:采用不锈钢电热管内加热。
Phương thức tăng nhiệt: Sử dụng điện nhiệt thép không rỉ để tăng nhiệt
3、电热容量:8KW,380V。
Công suất nhiệt điện:
4.模头部分:
Bộ phận đầu hình
1.制造厂商/产地:广东汕头模具 Nơi sản xuất: Shantou- Guangdong
2.模头宽度:1250mm。Đọ rộng đầu hình
3.模头材质:5CrNiMo。Chất liệu đầu hình
4.模头结构:(中间为插入式发热管,并全封闭,航空杆插座式接头)Kết cầu đầu hình(ổ cắp giữa các ống dẫn nhiệt, kèm theo toàn bộ những công tắc kết mối với đầu hình)
模唇开口0.9mm,Miệng khuôn
抛光精度:0.02-0.04(un), Độ bóng chính xác
模头流面镀硬铬处理:0.06-0.08 (un), Bề mặt đầu hình xử lí mạ crom
硬度:60-65Rockwello, Độ cứng
外表面镀铬层厚度:0.01-0.02mm.宽度可自由调节,温区增加至7段,更加确保模内温度均衡,更易调节均匀度。Độ dày bề mặt ngoài crom:0.01-0.02mm. Độ dày có thể tự do điều chỉnh, vùng nhiệt tăng cao tới 7 hoặc cao hơn để đảm bảo cân bằng nhiệt của khuôn, dễ dàng điều chỉnh sự phan bổ
5.电热容量:25kw,380V。công suất nhiệt điện
6.装机总容量:68kw。Công suất máy chủ
5.成型部分 Bộ phận thành hình
- 冷却定型辊 2支
Lô định hình mát 2 cuộn
- 辊筒规格:φ420mm*1350mm。 kích thước cuộn
- 冷却系统:(采用螺旋流道,超精细研磨,电镀硬铬,冷却水冷却)。 Hệ thống làm mát(sử dụng ốc xoắn, bộ phận nghiền mịn, nước mát)
- 收卷牵引辊 Lô kéo thu cuộn 2支 2 lô
- 辊筒规格:φ420mm*1200mm。
(超精细研磨,电镀硬铬)
Quy cách::φ420mm*1200mm
(Mài bong, mạ crom cứng)
- 铝辊(过料无动力牵引辊) 3支。
Lô nhôm ( lô cuộn qua nguyên liệu mà không cần lực kéo) 3 lô
辊筒规格:φ80mm*1250mm。
Quy cách::φ80mm*1250mm
- 展开铝辊(过料无动力牵引辊) 2支。
Lô nhôm mở rọng(lô cuộn qua nguyên liệu không cần lực kéo
辊筒规格:φ80mm*1250mm。
Quy cách:φ80mm*1250mm
(所有辊筒动平衡,确保出膜平)
(cân bằng toàn bộ trục lăn để đảm bảo có lớp màng mịn)
- 边条处理:边料自动回收机。
Xử lí dây biên: Máy tự động tái chế nhiên liệu biên
- 产品卷取直径:φ300(MAX)。
Đường kính cuộn tối đa
- 卷轴形式:采用“瓦片式:气胀轴麽擦式收卷。
Hình thức chuyển trục: Sử dụng :phương thức”: Phương thức thu cuộn bằng trục khí
- 卷芯规格:φ内76*φ外96mm.
Quy cách trục
- 卷取功率:2.2KW变频器及电动机。(摆线针减速电机)
Công suất trục: Biến tần và động cơ (Động cơ giảm tốc)
- 切断方式:自动切割、自动换卷。
Phương thức dao căt: cắt tự động, tự động đổi cuộn
- 上卷方式:胶带自动上卷。
Phương thức lên cuộn: tự động len cộn
6.电气控制
Điều khiển điện khí
- 挤出机控制柜 1台(独立一站式)Tủ điều khiển máy đùn 1 máy(Độc lập một cửa)
- 卷取控制柜 1台(活动一站式 Tủ điều khiển cuộn 1 máy ( hoạt động một cửa)
7.随机配用件清单表如下:Thiết bị đi kèm
炮筒加热圈2个。Vòng vỉ tăng nhiệt 2 chiếc
连接体发热环一个.Vòng nối phát nhiệt 1 chiếc
感温线2条.dây nhiệt độ 2 dây
常用螺丝1批 (各种)Ốc vít thường dung 1 túi (các loại)
电流表1个,Ampe kế 1 chiếc
电压表1个.,Vôn kế 1 chiếc
指示灯2个Đèn biểu thị 2 chiếc
保险丝2盒 Cầu chì 2 hộp
模头感温线2条,dây nhiệt độ đầu hình 2 dây
气胀轴接头3个。Đầu trục khí 3 chiếc
工具箱及使用说明书 1套 Hộp dụng cụ và sách hướng dẫn 1 bộ
(整机说明书,变频器说明书)(HDSD máy, HDSD biến tần)
IV/主要外购部件的品牌及原产地如下:Nguồn gốc xuất xử của các bộ phận chính
1. 电动机:采用“西门子贝德”牌,通过欧盟CE认证。
Động cơ điện: sử dụng hãng Siemen, chứng nhận CE
2. 副机电机: 均采用摆线针轮减速电机。
Động cơ máy phụ: Sử dụng động cơ giảm tốc
3. 变频器: “欧瑞”牌。(中国名牌)
Biến tần : Trung Quốc
4. 气动部分(主要气缸): 台湾“亚德克”
Bộ phận khí(xilanh chính): Đài loan(YaDeKe)
5. 自动上料机: 采用台湾“台强”牌(全不锈钢制作)。
Máy tự động lên liệu: Đài Loan( đều sử dụng thép không gỉ
6. PLC: 日本“三菱”牌。
Màn hình PLC: Nhật bản
7. 气胀轴产地: 台湾原厂制造,(采用超轻式全铝片制造)
Nơi sản xuất trục khí: Đài Loan ( sử dụng nhôm siêu nhẹ)
8. 温控器: 采用SKG牌控温系统,全部采用固态控温方式。
Máy điều chỉnh nhiệt: Sử dụng hệ thống điều chỉnh nhiệt SKG, toàn bộ phương thức điều khiển nhiệt sử dụng