Đang tải dữ liệu ...

Máy đùn màng cuốn Stretch Film hai tầng MX 1250

Giá bán: 200.000.000đ

Thông tin sản phẩm

Danh mục: Thiết bị và Máy VP

Chủng loại: Máy công nghiệp

Liên hệ hỏi mua
Hỏi mua
Xem số ĐT
0988505694
Hà Nội
Lưu lại tin này

 

CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy đùn màng cuốn Stretch Film hai tầng MX 1250 Ảnh số 37344642

 

 

Máy đùn màng cuốn Stretch Film hai tầng MX -1250

 

 

 

I/特点- Đặc điểm tính năng

1.     膜层结构 – Cấu trúc màng

-        ABA型或AB型三层或双层复合。

Cấu trúc màng: Loại ABA hoặc loại 3 tầng AB hoặc hai tầng

-        分配比例:60%40%或70%30%,比例大小可作小范调整。

Tỷ lệ phân bổ: 60% đến 40% hoặc 70% đến 30%, tỷ lệ kích thước có thể được sử dụng  điều chỉnh phạm vi nhỏ.

2      .配置如下:Thiết bị của máy

-        全自动PLC换卷及瓦片式气胀轴收卷装置一套。

Màn hình PLC thay đổi cuộn tự động và một bộ thiết bị thu cuộn bằng trục khí

-        副机采用轻轨式电动。

Máy phụ sử dụng máy điện quang               

-        自动上料机300型。(全不锈钢制造)

Máy tự động lên nguyên  liệu loại 300 ( sử dụng thép không rỉ)               

-        副机采用最新款“摆动”方式收卷。(新型)。

Máy phụ sử dụng phương thức thu cuộn mới nhất “ tự động xoay”(Loại mới nhất)     

-        副机采用新型高速结构。

  Máy phụ sử dụng kết cấu tốc độ cao mới nhất          

-        主,副电柜采用分体一站式操作。

Tủ điện chính và phụ sử dụng hoạt động phân chia để hoạt động                

-        整机采用不锈钢发热环(节能,省电)。

 Máy sử dụng théo không rỉ(tiết kiệm năng lượng và điện năng)

-        边料自动引取式回收机一台。

Máy tự động tái chế nguyên liệu để quay về máy một

-         缓冲器采用感应式气缸。

Máy sử dụng xilanh cảm ứng

-        第四条收卷辊采用“雾面辊”。

Lô thu cuộn thứ 4 sử dụng “con lăn mờ”

-        气胀轴采用台湾原厂轻式铝片制作。

Trục khí sử dụng tấm nhôm sản xuất tại Đài Loan

-        冷却辊及收卷辊均采用¢420mm.

 Lô lạnh và lô thu cuộn sử dụng ¢420mm

-        主机炮筒外罩采用自由活动式。

Bộ phận máy chủ hoạt động độc lập

-        电机采用“西门子贝德”牌。

Động cơ Siemen của Đức

-        PLC采用“日本三菱”牌。

PLC của Nhật Bản

-        上卷采用 “气缸上轴”  

 Lên liệu bằng trục xilanh                                 

II/技术参数:Tham số kĩ thuật

生产产品:PE缠绕膜(保鲜膜,拉伸膜)

Sản phẩm sản xuất: Màng Stretch PE(màng dính, màng stretch)

成品宽度:100-1000mm/2*500mm

Độ rộng thành phẩm: 100-1000mm/2*500mm

制品厚度:0.012-0.05mm.

Độ dày màng:

使用原料:LLDPE。

Nguyên liệu sử dụng:

膜层结构:A/B/A三层或AB双层复合。

Kết cấu tầng màng:  ba tầngA/B/A hoặc hai tầng AB

分配比例:30%/70%。

Tỉ lệ phân phối

最大挤出量(max):45-150kg/h.

Lượng kéo tối đa

机械设计线速(max):120m/min

Tốc độ dây truyền tối đa

机器尺寸(mm):L7000mm*W2800mm*2600mm

Kích thước máy

膜的厚薄均匀度:+5%

Độ dày đồng nhất của màng

III/设备规格:Quy cách thiết bị

1.“A”挤出机  1

Máy đùn “A”

(1)螺杆 Trục vít

螺杆规格:φ55mm    长径比30:1。

Quy cách trục vít     Tỉ lệ

螺杆材质:38CRMOALA优质合金钢,表面氮化处理。

Chất liệu trục vít: sử dụng thép hợp kim 38, xử lí bề mặt bằng nito

(2)机筒 Máy ngoài

机筒材质:38CRMOALA优质合金钢,内外表面氮化处理。

Chất liệu máy: Sử dụng thép hợp kim 38.., Xử lí bề mặt trong ngoài bằng nito

 加热方式:不锈钢发热环。

Phương thức tăng nhiệt: sử dụng vòng nhiệt bằng thép không gỉ

冷却方式:低噪音鼓风机冷却。

Phương thức làm mát: Máy có quạt làm lạnh tiếng ổn thấp

电热容量:12kw. Công suất nhiệt điện

(3)、挤出机专用减速箱,采用强制润滑方式润滑。

Bộ phần đùn dung hộp giảm tốc. sử dụng phương thức bôi trơn

(4)、主驱动功率:15kw变频器及15KW电动机各一台。

Công suất Driver chính: Biến tần 15KW và động cơ 15KW

2.“B”挤出机  1

Máy  đùn “B”

(1)螺杆 Trục vít

螺杆规格:φ75mm    长径比30:1。

Đường kính trục vít tỉ lệ trục vít

螺杆材质:38CRMOALA优质合金钢,表面氮化处理。

Chất liệu trục vít: thép hợp kim 38..xử lí bề mặt bằng nito

(2)机筒 Hộp máy

机筒材质:38CRMOALA优质合金钢,内外表面氮化处理。

Chất liệu máy: thép hợp kim 38…, xử lí bề mặt trong ngoài bằng nito

加热方式:不锈钢发热环。

Phương thức tăng nhiệt: Vòng nhiệt thép không gỉ

冷却方式:低噪音鼓风机冷却。

Phước thức làm mát: Máy có quạt làm mát tiếng ồn thấp

电热容量:15kw. Công suất nhiệt điện

(3)、挤出机专用减速箱,采用强制润滑方式润滑。Bộ phần đùn dung hộp giảm tốc. sử dụng phương thức bôi trơn

(4)、主驱动功率:22kw变频器及22KW电动机各一台。

Công suất Driver chính: biến tần và động cơ 22KW

3.共挤分配器       1套(摆页式结构)

Bộ phận kèm máy đùn   1 bộ(kết cấu con lăn)

1、层次分配:A/B/A复合   比例:40%60%。

Thứ tự phân tầng: A/B/A  kết hợp Tỉ lệ:

2、加热方式:采用不锈钢电热管内加热。

Phương thức tăng nhiệt: Sử dụng điện nhiệt thép không rỉ để tăng nhiệt

3、电热容量:8KW,380V。

Công suất nhiệt điện:

4.模头部分:

Bộ phận đầu hình

1.制造厂商/产地:广东汕头模具 Nơi sản xuất: Shantou- Guangdong

2.模头宽度:1250mm。Đọ rộng đầu hình

3.模头材质:5CrNiMo。Chất liệu đầu hình

4.模头结构:(中间为插入式发热管,并全封闭,航空杆插座式接头)Kết cầu đầu hình(ổ cắp giữa các ống dẫn nhiệt, kèm theo toàn bộ những công tắc kết mối với đầu hình)

模唇开口0.9mm,Miệng khuôn

抛光精度:0.02-0.04(un), Độ bóng chính xác

模头流面镀硬铬处理:0.06-0.08 (un), Bề mặt đầu hình xử lí mạ crom

硬度:60-65Rockwello, Độ cứng

外表面镀铬层厚度:0.01-0.02mm.宽度可自由调节,温区增加至7段,更加确保模内温度均衡,更易调节均匀度。Độ dày bề mặt ngoài crom:0.01-0.02mm. Độ dày có thể tự do điều chỉnh, vùng nhiệt tăng cao tới 7 hoặc cao hơn để đảm bảo cân bằng nhiệt của khuôn, dễ dàng điều chỉnh sự phan bổ

5.电热容量:25kw,380V。công suất nhiệt điện

6.装机总容量:68kw。Công suất máy chủ

5.成型部分 Bộ phận thành hình

- 冷却定型辊             2支

 Lô định hình mát 2 cuộn

-        辊筒规格:φ420mm*1350mm。 kích thước cuộn

- 冷却系统:(采用螺旋流道,超精细研磨,电镀硬铬,冷却水冷却)。 Hệ thống làm mát(sử dụng ốc xoắn, bộ phận nghin mịn, nước mát)

- 收卷牵引辊  Lô kéo thu cuộn          2支 2 lô

- 辊筒规格:φ420mm*1200mm。

(超精细研磨,电镀硬铬)

 Quy cách::φ420mm*1200mm

 (Mài bong, mạ crom cứng)

-        铝辊(过料无动力牵引辊)  3支。

Lô nhôm ( lô cuộn qua nguyên liệu mà không cần lực kéo) 3 lô

辊筒规格:φ80mm*1250mm。

Quy cách::φ80mm*1250mm

-        展开铝辊(过料无动力牵引辊)   2支。

Lô nhôm mở rọng(lô cuộn qua nguyên liệu không cần lực kéo

辊筒规格:φ80mm*1250mm。

Quy cách:φ80mm*1250mm

(所有辊筒动平衡,确保出膜平)

(cân bằng toàn bộ trục lăn để đảm bảo có lớp màng mịn)

-        边条处理:边料自动回收机。

Xử lí dây biên: Máy tự động tái chế nhiên liệu biên

-        产品卷取直径:φ300(MAX)。

Đường kính cuộn tối đa

-        卷轴形式:采用“瓦片式:气胀轴麽擦式收卷。

Hình thức chuyển trục: Sử dụng :phương thức”: Phương thức thu cuộn bằng trục khí

-        卷芯规格:φ内76*φ外96mm.

Quy cách trục

-        卷取功率:2.2KW变频器及电动机。(摆线针减速电机)

Công suất trục: Biến tần và động cơ (Động cơ giảm tốc)

-         切断方式:自动切割、自动换卷。

Phương thức dao căt: cắt tự động, tự động đổi cuộn

-        上卷方式:胶带自动上卷。

Phương thức lên cuộn: tự động len cộn

6.电气控制

Điều khiển điện khí

- 挤出机控制柜  1台(独立一站式)Tủ điều khiển máy đùn 1 máy(Độc lập một cửa)

- 卷取控制柜    1台(活动一站式   Tủ điều khiển cuộn 1 máy ( hoạt động một cửa)

7.随机配用件清单表如下:Thiết bị đi kèm

炮筒加热圈2个。Vòng vỉ tăng nhiệt 2 chiếc

连接体发热环一个.Vòng nối phát nhiệt 1 chiếc

感温线2条.dây nhiệt độ 2 dây

常用螺丝1批  (各种)Ốc vít thường dung 1 túi (các loại)

电流表1个,Ampe kế 1 chiếc

电压表1个.,Vôn kế 1 chiếc

指示灯2个Đèn biểu thị 2 chiếc

保险丝2盒 Cầu chì 2 hộp

 模头感温线2条,dây nhiệt độ đầu hình 2 dây

 气胀轴接头3个。Đầu trục khí 3 chiếc

工具箱及使用说明书    1套 Hộp dụng cụ và sách hướng dẫn 1 bộ

   (整机说明书,变频器说明书)(HDSD máy, HDSD biến tần)

IV/主要外购部件的品牌及原产地如下:Nguồn gốc xuất xử của các bộ phận chính

1.  电动机:采用“西门子贝德”牌,通过欧盟CE认证。

Động cơ điện: sử dụng hãng Siemen, chứng nhận CE

2.  副机电机:             均采用摆线针轮减速电机。

Động cơ máy phụ: Sử dụng động cơ giảm tốc

3.  变频器:               “欧瑞”牌。(中国名牌)

Biến tần : Trung Quốc

4.  气动部分(主要气缸):  台湾“亚德克”

Bộ phận khí(xilanh chính): Đài loan(YaDeKe)

5.  自动上料机:           采用台湾“台强”牌(全不锈钢制作)。

Máy tự động lên liệu: Đài Loan( đều sử dụng thép không gỉ

6.  PLC:                  日本“三菱”牌。

Màn hình PLC: Nhật bản

7.  气胀轴产地:           台湾原厂制造,(采用超轻式全铝片制造)

Nơi sản xuất trục khí: Đài Loan ( sử dụng nhôm siêu nhẹ)

8.  温控器:  采用SKG牌控温系统,全部采用固态控温方式。

Máy điều chỉnh nhiệt: Sử dụng hệ thống điều chỉnh nhiệt SKG, toàn bộ phương thức điều khiển nhiệt sử dụng

 

Thông tin shop bán
ThuMAOXIN
Nhắn cho người bán
Bình luận (0)
    Lưu sản phẩm
    X