Thông tin sản phẩm
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 5000 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x1200) @60Hz |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 2500/ 3500/ 4000 Hours (Normal/ Eco/ Dynamic Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 310W/ 245W (Normal/ Eco mode) |
Tiêu cự | 1.39 – 2.09 :1 |
Kích thước hiển thị | 25.9" - 324.9" (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.2m - 10m |
Khẩu độ ống kính | F/#2.42 - 2.97, f=20.9 - 31.05 |
Tỷ lệ zoom | 1.5x |
Keystone | ±30° theo chiều dọc |
Tần số quét ngang | 15, 31 – 91Hz |
Tần số quét dọc | 24 - 30Hz, 47 - 120Hz |
Loa | 3W |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV(480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI x2 |
VGA IN x 2 | |
DisplayPort x 1 | |
Composite Video x 1 | |
S-Video x 1 | |
Audio-In RCA (L/R) x 1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x 1 | |
Cổng kế nối đầu ra | VGA-Out (15pin D-Sub) x 1 |
Audio-Out (Mini-Jack) x 1 | |
Cổng điều khiển | RS-232C |
3D sync | |
12VTrigger | |
USB (Type mini B) - service | |
RJ45 | |
Kích thước (WxDxH) | 332.8 x 255 x 114.6mm |
Trọng lượng | 3.95kg |
Độ ồn | 36dB/ 30dB (Normal/ Eco. Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 370W (Normal Mode), 300W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |
Project Manager
DAI PHAT CORPORATION
Địa chỉ |
: Số 1A Khu Biệt Thự Licogi 13, Khuất Duy Tiến, Thanh Xân, Hà Nội Điện thoại /Zalo: 0975 994 767 |